Bảng xếp hạng tennis tổng hợp mới nhất
(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng tennis tổng hợp.
BXH ATP Đơn
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Jannik Sinner
|
Italy | 23 | 10,880 | 16 |
2 |
Carlos Alcaraz
|
Spain | 22 | 8,850 | 20 |
3 |
Alexander Zverev
|
Germany | 28 | 6,385 | 23 |
4 |
Jack Draper
|
Great Britain | 23 | 4,800 | 18 |
5 |
Novak Djokovic
|
Serbia | 38 | 4,630 | 19 |
BXH WTA Đơn
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Aryna Sabalenka
|
Belarus | 27 | 11,553 | 19 |
2 |
Coco Gauff
|
United States | 21 | 8,083 | 20 |
3 |
Jessica Pegula
|
United States | 31 | 6,483 | 22 |
4 |
Jasmine Paolini
|
Italy | 29 | 4,805 | 18 |
5 |
Qinwen Zheng
|
Trung Quốc | 22 | 4,668 | 19 |
BXH ATP Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Mate Pavic
|
Croatia | 31 | 8,370 | 22 |
3 |
Harri Heliovaara
|
Finland | 36 | 8,060 | 24 |
4 |
Henry Patten
|
Great Britain | 29 | 8,060 | 25 |
5 |
Kevin Krawietz
|
Germany | 33 | 6,270 | 21 |
6 |
Tim Puetz
|
Germany | 37 | 6,180 | 20 |
BXH WTA Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Katerina Siniakova
|
Czechia | 29 | 9,095 | 18 |
2 |
Taylor Townsend
|
United States | 29 | 8,835 | 14 |
3 |
Erin Routliffe
|
New Zealand | 30 | 7,665 | 23 |
4 |
Jelena Ostapenko
|
Latvia | 28 | 6,855 | 18 |
5 |
Gabriela Dabrowski
|
Canada | 33 | 6,555 | 20 |
BXH ATP Race Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Wesley KoolhofNeal Skupski
|
NetherlandsGreat Britain |
3635 |
||
2 |
Marcelo ArevaloJean-Julien Rojer
|
El SalvadorNetherlands |
3443 |
||
3 |
Nikola MekticMate Pavic
|
CroatiaCroatia |
3631 |
||
4 |
Marcel GranollersHoracio Zeballos
|
SpainArgentina |
3940 |
||
5 |
Rajeev RamJoe Salisbury
|
USAGreat Britain |
4133 |
BXH WTA Race Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Veronika KudermetovaElise Mertens
|
RussiaBelgium |
2829 |
||
2 |
Gabriela DabrowskiGiuliana Olmos
|
CanadaMexico |
3332 |
||
3 |
Coco GauffJessica Pegula
|
USAUSA |
2131 |
||
4 |
Yifan XuZhaoxuan Yang
|
Trung QuốcTrung Quốc |
3630 |
||
5 |
Lyudmyla KichenokJelena Ostapenko
|
UkraineLatvia |
3228 |
(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng tennis tổng hợp.
Theo QH ([Tên nguồn])
Nguồn: [Link nguồn]