Bảng xếp hạng tennis tổng hợp mới nhất
(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng tennis tổng hợp.
BXH ATP Đơn
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Jannik Sinner
|
Italy | 23 | 12,030 | 16 |
2 |
Carlos Alcaraz
|
Spain | 22 | 8,600 | 20 |
3 |
Alexander Zverev
|
Germany | 28 | 6,310 | 24 |
4 |
Taylor Fritz
|
United States | 27 | 5,035 | 21 |
5 |
Jack Draper
|
Great Britain | 23 | 4,650 | 17 |
BXH WTA Đơn
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Aryna Sabalenka
|
Belarus | 27 | 12,420 | 19 |
2 |
Coco Gauff
|
United States | 21 | 7,669 | 19 |
3 |
Iga Swiatek
|
Poland | 24 | 6,813 | 16 |
4 |
Jessica Pegula
|
United States | 31 | 6,423 | 21 |
5 |
Mirra Andreeva
|
Russia | 18 | 5,163 | 19 |
BXH ATP Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Mate Pavic
|
Croatia | 32 | 8,595 | 21 |
3 |
Lloyd Glasspool
|
Great Britain | 31 | 7,120 | 30 |
4 |
Julian Cash
|
Great Britain | 28 | 6,615 | 30 |
5 |
Henry Patten
|
Great Britain | 29 | 6,420 | 25 |
7 |
Kevin Krawietz
|
Germany | 33 | 6,335 | 21 |
BXH WTA Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Katerina Siniakova
|
Czechia | 29 | 7,875 | 29 |
2 |
Taylor Townsend
|
United States | 29 | 7,615 | 29 |
3 |
Jelena Ostapenko
|
Latvia | 28 | 7,333 | 28 |
4 |
Erin Routliffe
|
New Zealand | 30 | 6,610 | 30 |
5 |
Veronika Kudermetova
|
Russia | 28 | 6,435 | 28 |
BXH ATP Race Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Wesley KoolhofNeal Skupski
|
NetherlandsGreat Britain |
3635 |
||
2 |
Marcelo ArevaloJean-Julien Rojer
|
El SalvadorNetherlands |
3443 |
||
3 |
Nikola MekticMate Pavic
|
CroatiaCroatia |
3632 |
||
4 |
Marcel GranollersHoracio Zeballos
|
SpainArgentina |
3940 |
||
5 |
Rajeev RamJoe Salisbury
|
USAGreat Britain |
4133 |
BXH WTA Race Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Veronika KudermetovaElise Mertens
|
RussiaBelgium |
2829 |
||
2 |
Gabriela DabrowskiGiuliana Olmos
|
CanadaMexico |
3332 |
||
3 |
Coco GauffJessica Pegula
|
USAUSA |
2131 |
||
4 |
Yifan XuZhaoxuan Yang
|
Trung QuốcTrung Quốc |
3630 |
||
5 |
Lyudmyla KichenokJelena Ostapenko
|
UkraineLatvia |
3228 |
(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng tennis tổng hợp.
Theo QH ([Tên nguồn])
Nguồn: [Link nguồn]