Bảng xếp hạng tennis tổng hợp mới nhất
(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng tennis tổng hợp.
BXH ATP Đơn
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Jannik Sinner
|
Italy | 22 | 9,570 | 18 |
2 |
Novak Djokovic
|
Serbia | 37 | 8,460 | 18 |
3 |
Carlos Alcaraz
|
Spain | 21 | 8,130 | 17 |
4 |
Alexander Zverev
|
Germany | 27 | 7,295 | 25 |
5 |
Daniil Medvedev
|
Russia | 28 | 6,525 | 18 |
BXH WTA Đơn
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Iga Swiatek
|
Poland | 23 | 11,285 | 18 |
2 |
Coco Gauff
|
USA | 20 | 8,173 | 18 |
3 |
Aryna Sabalenka
|
Belarus | 26 | 7,061 | 17 |
4 |
Elena Rybakina
|
Kazakhstan | 25 | 6,376 | 19 |
5 |
Jasmine Paolini
|
Italy | 28 | 5,373 | 24 |
BXH ATP Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Horacio Zeballos
|
Argentina | 39 | 7,500 | 19 |
3 |
Matthew Ebden
|
Australia | 36 | 7,495 | 21 |
4 |
Rohan Bopanna
|
India | 44 | 7,210 | 18 |
5 |
Rajeev Ram
|
USA | 40 | 6,695 | 25 |
6 |
Joe Salisbury
|
Great Britain | 32 | 6,560 | 22 |
BXH WTA Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Erin Routliffe
|
New Zealand | 29 | 8,390 | 26 |
2 |
Katerina Siniakova
|
Czechia | 28 | 8,243 | 17 |
3 |
Gabriela Dabrowski
|
Canada | 32 | 7,805 | 20 |
4 |
Elise Mertens
|
Belgium | 28 | 7,330 | 17 |
5 |
Laura Siegemund
|
Germany | 36 | 6,255 | 20 |
BXH ATP Race Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Wesley KoolhofNeal Skupski
|
NetherlandsGreat Britain |
3534 |
||
2 |
Marcelo ArevaloJean-Julien Rojer
|
El SalvadorNetherlands |
3342 |
||
3 |
Nikola MekticMate Pavic
|
CroatiaCroatia |
3531 |
||
4 |
Marcel GranollersHoracio Zeballos
|
SpainArgentina |
3839 |
||
5 |
Rajeev RamJoe Salisbury
|
USAGreat Britain |
4032 |
BXH WTA Race Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Veronika KudermetovaElise Mertens
|
RussiaBelgium |
2728 |
||
2 |
Gabriela DabrowskiGiuliana Olmos
|
CanadaMexico |
3231 |
||
3 |
Coco GauffJessica Pegula
|
USAUSA |
2030 |
||
4 |
Yifan XuZhaoxuan Yang
|
Trung QuốcTrung Quốc |
3529 |
||
5 |
Lyudmyla KichenokJelena Ostapenko
|
UkraineLatvia |
3227 |
Nguồn: [Link nguồn]
(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng tennis tổng hợp.
Theo QH ([Tên nguồn])