Bảng xếp hạng tennis tổng hợp mới nhất
(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng tennis tổng hợp.
BXH ATP Đơn
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Novak Djokovic
|
Serbia | 36 | 11,795 | 19 |
2 |
Carlos Alcaraz
|
Spain | 20 | 8,535 | 17 |
3 |
Daniil Medvedev
|
Russia | 27 | 7,280 | 21 |
4 |
Holger Rune
|
Denmark | 20 | 4,710 | 21 |
5 |
Stefanos Tsitsipas
|
Greece | 25 | 4,615 | 23 |
BXH WTA Đơn
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Aryna Sabalenka
|
Belarus | 25 | 9,266 | 17 |
2 |
Iga Swiatek
|
Poland | 22 | 8,195 | 20 |
3 |
Coco Gauff
|
USA | 19 | 6,165 | 20 |
4 |
Jessica Pegula
|
USA | 29 | 5,955 | 20 |
5 |
Elena Rybakina
|
Kazakhstan | 24 | 5,665 | 18 |
BXH ATP Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
478 |
Camila Osorio
|
Colombia | 21 | 141 | 3 |
BXH WTA Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Elise Mertens
|
Belgium | 27 | 6,690 | 15 |
2 |
Storm Hunter
|
Australia | 29 | 6,205 | 19 |
3 |
Katerina Siniakova
|
Czechia | 27 | 6,085 | 13 |
4 |
Jessica Pegula
|
USA | 29 | 6,035 | 16 |
5 |
Coco Gauff
|
USA | 19 | 6,035 | 15 |
BXH ATP Race Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Wesley KoolhofNeal Skupski
|
NetherlandsGreat Britain |
3433 |
||
2 |
Marcelo ArevaloJean-Julien Rojer
|
El SalvadorNetherlands |
3242 |
||
3 |
Nikola MekticMate Pavic
|
CroatiaCroatia |
3430 |
||
4 |
Marcel GranollersHoracio Zeballos
|
SpainArgentina |
3738 |
||
5 |
Rajeev RamJoe Salisbury
|
USAGreat Britain |
3931 |
BXH WTA Race Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Veronika KudermetovaElise Mertens
|
RussiaBelgium |
2627 |
||
2 |
Gabriela DabrowskiGiuliana Olmos
|
CanadaMexico |
3130 |
||
3 |
Coco GauffJessica Pegula
|
USAUSA |
1929 |
||
4 |
Yifan XuZhaoxuan Yang
|
China PRChina PR |
3528 |
||
5 |
Lyudmyla KichenokJelena Ostapenko
|
UkraineLatvia |
3126 |
Nguồn: [Link nguồn]
(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng tennis tổng hợp.
Theo QH ([Tên nguồn])