Giá vàng
2021-01-23Hôm nay (23/01/2021)
Hôm qua (22/01/2021)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
55,800,000
![]() |
56,300,000
![]() |
55,900,000 | 56,350,000 |
DOJI SG |
55,900,000 | 56,400,000 | 55,900,000 | 56,400,000 |
MARITIME BANK |
55,700,000 | 56,900,000 | 55,700,000 | 56,900,000 |
Phú Qúy SJC |
55,900,000
![]() |
56,300,000
![]() |
55,950,000 | 56,320,000 |
VIETINBANK GOLD |
55,900,000 | 56,470,000 | 55,900,000 | 56,470,000 |
SJC TP HCM |
55,850,000
![]() |
56,400,000
![]() |
55,900,000 | 56,450,000 |
SJC Hà Nội |
55,850,000
![]() |
56,420,000
![]() |
55,900,000 | 56,470,000 |
SJC Đà Nẵng |
55,850,000
![]() |
56,420,000
![]() |
55,900,000 | 56,470,000 |
Cập nhật 11:30 (23/01/2021)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS


Chọn mã vàng