Bảng xếp hạng tennis đôi nữ WTA mới nhất

Sự kiện: WTA Tour

(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng đôi nữ WTA.

TT Tay vợt Quốc gia Tuổi Điểm Số giải tham gia
1
Katerina Siniakova
Czechia 28 9,530 17
2
Erin Routliffe
New Zealand 29 8,165 24
3
Gabriela Dabrowski
Canada 32 6,805 17
4
Lyudmyla Kichenok
Ukraine 32 6,165 20
5
Taylor Townsend
USA 28 6,108 15
6
Jelena Ostapenko
Latvia 27 5,948 15
7
Su-Wei Hsieh
Đài Loan (Trung Quốc) 38 5,506 18
8
Elise Mertens
Belgium 29 5,430 17
9
Sara Errani
Italy 37 5,306 19
10
Jasmine Paolini
Italy 28 5,235 17
11
Desirae Krawczyk
USA 30 4,858 23
12
Nicole Melichar-Martinez
USA 31 4,670 26
13
Ellen Perez
Australia 29 4,560 27
14
Caroline Dolehide
USA 26 4,483 19
15
Asia Muhammad
USA 33 4,348 24
16
Hao-Ching Chan
Đài Loan (Trung Quốc) 31 4,250 26
17
Veronika Kudermetova
Russia 27 4,120 19
18
Irina Khromacheva
Russia 29 3,881 30
19
Cristina Bucsa
Spain 26 3,728 25
20
Bethanie Mattek-Sands
USA 39 3,726 23
21
Laura Siegemund
Germany 36 3,680 15
22
Anna Danilina
Kazakhstan 29 3,651 33
23
Sofia Kenin
USA 26 3,565 18
24
Demi Schuurs
Netherlands 31 3,526 21
25
Coco Gauff
USA 20 3,521 7
26
Kristina Mladenovic
France 31 3,210 15
27
Shuai Zhang
Trung Quốc 35 3,142 28
28
Luisa Stefani
Brazil 27 3,025 17
29
Barbora Krejcikova
Czechia 28 2,727 11
30
Alexandra Panova
Russia 35 2,669 30
31
Storm Hunter
Australia 30 2,635 5
32
Leylah Fernandez
Canada 22 2,486 13
33
Giuliana Olmos
Mexico 31 2,346 29
34
Monica Niculescu
Romania 37 2,346 24
35
Aldila Sutjiadi
Indonesia 29 2,340 29
36
Hanyu Guo
Trung Quốc 26 2,314 25
37
Miyu Kato
Nhật Bản 30 2,213 30
38
Ulrikke Eikeri
Norway 31 2,209 28
39
Olivia Nicholls
Great Britain 30 2,172 27
40
Nadiia Kichenok
Ukraine 32 2,150 26
41
Tereza Mihalikova
Slovakia 26 2,080 30
42
Ena Shibahara
Nhật Bản 26 2,033 13
43
Yifan Xu
Trung Quốc 36 2,031 29
44
Eri Hozumi
Nhật Bản 30 1,965 33
45
Sara Sorribes Tormo
Spain 28 1,935 10
46
Xinyu Jiang
Trung Quốc 25 1,931 25
47
Shuko Aoyama
Nhật Bản 36 1,897 30
48
Jessica Pegula
USA 30 1,857 9
49
Marie Bouzkova
Czechia 26 1,837 17
50
Yana Sizikova
Russia 30 1,745 30

Xem Thêm

Lịch thi đấu
jannik-vs-taylor
Jannik Sinner
2
Taylor Fritz
0
00:15
18/11
jannik-vs-casper
Jannik Sinner
2
Casper Ruud
0
02:40
17/11
alexander-vs-taylor
Alexander Zverev
1
Taylor Fritz
2
20:40
16/11

Xem thêm Lịch thi đấu

Kết quả thi đấu
jannik-vs-taylor
Jannik Sinner
2
Taylor Fritz
0
00:15
18/11
jannik-vs-casper
Jannik Sinner
2
Casper Ruud
0
02:40
17/11
alexander-vs-taylor
Alexander Zverev
1
Taylor Fritz
2
20:40
16/11

Xem thêm Kết quả thi đấu

Nguồn: [Link nguồn]

Bảng xếp hạng tennis tổng hợp mới nhất

(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng tennis tổng hợp.

Chia sẻ
Gửi góp ý
Lưu bài Bỏ lưu bài
Theo QH ([Tên nguồn])
WTA Tour Xem thêm
Báo lỗi nội dung
X
CNT2T3T4T5T6T7
GÓP Ý GIAO DIỆN