Bảng xếp hạng BÓNG ĐÁ ĐỨC - Bundesliga 2023/2024 mới nhất
Trân trọng giới thiệu tới độc giả Bảng xếp hạng của giải Bundesliga mùa bóng 2023/2024.
TT | CLB | ST | T | H | B | Tg | Th | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
26 | 22 | 4 | 0 | 66 | 18 | +48 | 70 |
2 |
Bayern Munich
|
26 | 19 | 3 | 4 | 78 | 31 | +47 | 60 |
3 |
Stuttgart
|
26 | 18 | 2 | 6 | 60 | 31 | +29 | 56 |
4 |
Borussia Dortmund
|
26 | 14 | 8 | 4 | 53 | 32 | +21 | 50 |
5 |
RB Leipzig
|
26 | 15 | 4 | 7 | 60 | 32 | +28 | 49 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
26 | 10 | 10 | 6 | 42 | 35 | +7 | 40 |
7 |
Augsburg
|
26 | 9 | 8 | 9 | 43 | 42 | +1 | 35 |
8 |
Hoffenheim
|
26 | 9 | 6 | 11 | 44 | 50 | -6 | 33 |
9 |
Freiburg
|
26 | 9 | 6 | 11 | 36 | 48 | -12 | 33 |
10 |
Werder Bremen
|
26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 41 | -6 | 30 |
11 |
Heidenheim
|
26 | 7 | 8 | 11 | 35 | 44 | -9 | 29 |
12 |
Borussia M'gladbach
|
26 | 6 | 10 | 10 | 46 | 50 | -4 | 28 |
13 |
Union Berlin
|
26 | 8 | 4 | 14 | 25 | 42 | -17 | 28 |
14 |
Wolfsburg
|
26 | 6 | 7 | 13 | 31 | 44 | -13 | 25 |
15 |
Bochum
|
26 | 5 | 10 | 11 | 30 | 54 | -24 | 25 |
16 |
Mainz 05
|
26 | 3 | 10 | 13 | 22 | 46 | -24 | 19 |
17 |
Köln
|
26 | 3 | 9 | 14 | 20 | 47 | -27 | 18 |
18 |
Darmstadt 98
|
26 | 2 | 7 | 17 | 26 | 65 | -39 | 13 |
Ghi chú:
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự vòng loại Europa Conference League
Tranh suất trụ hạng
Xuống hạng 2 Bundesliga
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại
Tg: Bàn thắng Th: Bàn thua HS: Hiệu số Đ: Điểm
Bóng đá 24H luôn luôn cập nhập Bảng xếp hạng bóng đá Bundeslia nhanh và chính xác nhất
Nguồn: [Link nguồn]
Trân trọng giới thiệu bảng xếp hạng giải NGOẠI HẠNG ANH mùa bóng 2020/2021.
Theo QH ([Tên nguồn])