Trận đấu nổi bật

hubert-vs-jack
Mutua Madrid Open
Hubert Hurkacz
2
Jack Draper
0
alexander-vs-carlos
Mutua Madrid Open
Alexander Shevchenko
0
Carlos Alcaraz
2
mariano-vs-holger
Mutua Madrid Open
Mariano Navone
1
Holger Rune
2
borna-vs-alexander
Mutua Madrid Open
Borna Coric
0
Alexander Zverev
2

Kết quả thi đấu đơn nữ giải tennis Australian Open 2022

Sự kiện: Australian Open 2024

(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh chính xác nhất kết quả đơn nữ tennis giải Australian Open 2022 diễn ra tại Úc từ 17 tới 30/1

  

Kết quả Final

Kết quả Semi Finals

Kết quả Quarter Finals

Kết quả 1/16 Final

Kết quả 1/32 Final

Thứ 7, ngày 20/01/2024
Thứ 6, ngày 19/01/2024
Lịch thi đấu
caroline-vs-xinyu
Caroline Garcia
-
Xinyu Wang
-
16:00
26/04
mirra-vs-linda
Mirra Andreeva
-
Linda Noskova
-
16:00
26/04
lucia-vs-elena
Lucia Bronzetti
-
Elena Rybakina
-
16:00
26/04

Xem thêm Lịch thi đấu

Bảng xếp hạng
TT Tay vợt Quốc gia Tuổi Điểm Số giải tham gia
1
Novak Djokovic
Serbia 36 9,990 17
2
Jannik Sinner
Italy 22 8,660 19
3
Carlos Alcaraz
Spain 20 8,145 17

Xem thêm Bảng xếp hạng

Kết quả thi đấu đơn nữ tennis giải Australian Open 2022

Vòng chung kết

Tứ kết

Bán kết

Chung kết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 Ashleigh Barty

6

6

21

 Jessica Pegula

2

0

1

 Ashleigh Barty

6

6

 Madison Keys

1

3

4

 Barbora Krejčíkova

3

2

 Madison Keys

6

6

1

Ashleigh Barty

6 77

27

Danielle Collins

3 62

27

 Danielle Collins

7

6

 Alizé Cornet

5

1

27

 Danielle Collins

6

6

7

 Iga Swiatek

4

1

7

 Iga Swiątek

4

77

6

 Kaia Kanepi

6

62

3

Nhánh 1
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
1  A Barty 6 6
Q  L Tsurenko 0 1 1  A Barty 6 6
 V Gracheva 6 2 3 Q  L Bronzetti 1 1
Q  L Bronzetti 3 6 6 1  A Barty 6 6
 T Martincová 7 6 30  C Giorgi 2 3
 L Davis 5 2  T Martincová 2 62
 A Potapova 4 0 30  C Giorgi 6 77
30  C Giorgi 6 6 1  A Barty 6 6
22  B Bencic 6 6  A Anisimova 4 3
 K Mladenovic 4 3 22  B Bencic 2 5
Q  A Hartono 6 4 3  A Anisimova 6 7
 A Anisimova 2 6 6  A Anisimova 4 6 710
 D Yastremska 1 6 0r 13  N Osaka 6 3 65
 M Brengle 6 0 5  M Brengle 0 4
 C Osorio 3 3 13  N Osaka 6 6
13  N Osaka 6 6
Nhánh 2
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
LL  I Bara 3 1
 N Párrizas Díaz 6 6  N Párrizas Díaz w/o
 M Zanevska 79 77  M Zanevska
 K Juvan 67 64  N Párrizas Díaz 63 2
 B Pera 7 6 21  J Pegula 77 6
 E Alexandrova 5 3  B Pera 4 4
 A Kalinina 6 61 5 21  J Pegula 6 6
21  J Pegula 4 77 7 21  J Pegula 77 6
28  V Kudermetova 6 6 5  M Sakkari 60 3
 C Liu 4 4 28  V Kudermetova 6 7
 E-G Ruse 6 6  E-G Ruse 2 5
 J Paolini 1 3 28  V Kudermetova 4 1
 A Sasnovich 3 6 65 5  M Sakkari 6 6
Q  Q Zheng 6 1 710 Q  Q Zheng 1 4
PR  T Maria 4 62 5  M Sakkari 6 6
5  M Sakkari 6 77
Nhánh 3
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
4  B Krejčíková 6 6
 A Petkovic 2 0 4  B Krejčíková 6 6
Q  V Kužmová 5 3 WC  Xiy Wang 2 3
WC  Xiy Wang 7 6 4  B Krejčíková 2 6 6
 D Vekić 2 2 26  J Ostapenko 6 4 4
 A Riske 6 6  A Riske 6 2 4
 AK Schmiedlová 79 4 1 26  J Ostapenko 4 6 6
26  J Ostapenko 67 6 6 4  B Krejčíková 6 6
24  V Azarenka 6 6 24  V Azarenka 2 2
 P Udvardy 3 1 24  V Azarenka 6 6
 P Martić 3 3  J Teichmann 1 2
 J Teichmann 6 6 24  V Azarenka 6 6
 Y Putintseva 3 3 15  E Svitolina 0 2
 H Tan 6 6  H Tan 3 7 1r
 F Ferro 1 64 15  E Svitolina 6 5 5
15  E Svitolina 6 77
Nhánh 4
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
11  S Kenin 62 5
 M Keys 77 7  M Keys 6 7
 G Minnen 5 4  J Cristian 2 5
 J Cristian 7 6  M Keys 4 6 710
 A Van Uytvanck 6 6  Q Wang 6 3 62
Q  C Bucșa 3 4  A Van Uytvanck 6 65 3
 Q Wang 6 6  Q Wang 2 77 6
18  C Gauff 4 2  M Keys 6 6
32  S Sorribes Tormo 6 6 8  P Badosa 3 1
PR  K Flipkens 4 1 32  S Sorribes Tormo 65 3
WC  D Parry 1 62  M Kostyuk 77 6
 M Kostyuk 6 77  M Kostyuk 2 7 4
 S Zheng 2 3 8  P Badosa 6 5 6
LL  N Hibino 6 6 Q  M Trevisan 0 3
 A Tomljanović 4 0 8  P Badosa 6 6
8  P Badosa 6 6
Nhánh 5
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
6  A Kontaveit 6 6
 K Siniaková 2 3 6  A Kontaveit 2 4
 C Tauson 6 6  C Tauson 6 6
 A Sharma 3 4  C Tauson 6 4 5
 A Konjuh 4 6 7 27  D Collins 4 6 7
 S Rogers 6 3 5  A Konjuh 4 3
Q  C Dolehide 1 3 27  D Collins 6 6
27  D Collins 6 6 27  D Collins 4 6 6
19  E Mertens 6 7 19  E Mertens 6 4 4
 V Zvonareva 4 5 19  E Mertens 6 6
 O Dodin 6 5 3  I-C Begu 3 2
 I-C Begu 2 7 6 19  E Mertens 6 6
 V Golubic 3 4  S Zhang 2 2
 S Zhang 6 6  S Zhang 6 1
 Z Diyas 77 63 1 12  E Rybakina 4 0r
12  E Rybakina 63 77 6
Nhánh 6
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
14  S Halep 6 6
 M Fręch 4 3 14  S Halep 6 6
Q  K Volynets 6 2 3  B Haddad Maia 2 0
 B Haddad Maia 3 6 6 14  S Halep 6 6
Q  S-j Jang 3 6 4  D Kovinić 2 1
 D Kovinić 6 2 6  D Kovinic 6 4 6
 S Stephens 0 6 1 17  E Raducanu 4 6 3
17  E Raducanu 6 2 6 14  S Halep 4 6 4
29  T Zidanšek 3 6 710  A Cornet 6 3 6
 A Rus 6 3 68 29  T Zidansek 77 6
 H Watson 6 5 6  H Watson 64 4
 M Sherif 3 7 2 29  T Zidanšek 6 4 2
 A Cornet 6 6  A Cornet 4 6 6
Q  V Tomova 3 3  A Cornet 6 6
 C Burel 3 4 3  G Muguruza 3 3
3  G Muguruza 6 6
Nhánh 7
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
7  I Świątek 6 6
Q  H Dart 3 0 7  I Świątek 6 6
WC  D Saville 2 3  R Peterson 2 2
 R Peterson 6 6 7  I Świątek 6 6
 M Linette 6 7 25  D Kasatkina 2 3
 A Sevastova 4 5  M Linette 2 3
Q  S Vögele 3 1 25  D Kasatkina 6 6
25  D Kasatkina 6 6 7  I Świątek 5 6 6
20  P Kvitova 2 2  S Cîrstea 7 3 3
 S Cirstea 6 6  S Cirstea 6 6
 M Doi 3 5  K Kucova 2 4
 K Kucova 6 7  S Cîrstea 6 2 6
WC  R Anderson 77 3 3 10 Pavlyuchenkova 3 6 2
WC  S Stosur 65 6 6 WC  S Stosur 2 2
 A Bondár 2 1 10 Pavlyuchenkova 6 6
10 Pavlyuchenkova 6 6
Nhánh 8
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
16  A Kerber 4 3
 K Kanepi 6 6  K Kanepi 6 77
 M Bouzková 6 6  M Bouzková 2 63
Q  R Marino 1 3  K Kanepi 2 6 6
Q  H Baptiste 4 77 6 WC  M Inglis 6 2 0
 C Garcia 6 64 3 Q  H Baptiste 64 6 2
WC  M Inglis 6 6 WC  M Inglis 77 2 6
23 Fernandez 4 2  K Kanepi 5 6 710
31 Vondroušová 6 6 2 Sabalenka 7 2 67
WC  P Hon 2 3 31 Vondrousova 6 7
Q  E Bektas 5 4 Samsonova 2 5
Samsonova 7 6 31 Vondrousova 6 3 1
 A Li 65 3 2 Sabalenka 4 6 6
 Xin Wang 77 6  Xin Wang 6 4 2
WC  S Sanders 7 3 2 2 Sabalenka 1 6 6
2 Sabalenka 5 6 6

Ký hiệu

  • Q = Qualifier (Suất vòng loại)

  • WC = Wild Card (Suất đặc cách)

  • LL = Lucky Loser (Suất may mắn)

  • w/o = Walkover (Không tham dự)

  • = Retired (Bỏ cuộc)

  • Defaulted (Truất quyền thi đấu)

  • Alt = Alternate (Suất ngẫu nhiên)

  • SE = Special Exempt (Suất đặc biệt)

  • PR = Protected Ranking (Suất bảo vệ vị trí)

Nguồn: [Link nguồn]

Bốc thăm phân nhánh Australian Open 2022: Djokovic hẹn Nadal ở bán kết

(Tin thể thao - Tin tennis) Dù khả năng tham dự của Novak Djokovic chưa chắc chắn, nhưng ban tổ chức Australian Open vẫn tổ chức...

Chia sẻ
Gửi góp ý
Theo QH ([Tên nguồn])
Australian Open 2024 Xem thêm
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN