Federer - Wawrinka: Thiết lập trật tự (BK US Open)
"Món nợ" ở tứ kết Roland Garros đã được Roger Federer trả sòng phẳng trước người bạn thân đồng hương của mình.
Trước khi bước vào trận bán kết Mỹ mở rộng năm nay, nhiều người đã dự đoán Federer sẽ gặp rất nhiều khó khăn khi tái đấu Stan Wawrinka - người đã đánh bại "Tàu tốc hành" người Thụy Sĩ ở lần gặp gỡ gần nhất tại Roland Garros.
Thế nhưng, mọi chuyện đã diễn ra với một kịch bản trái ngược khi Federer thi đấu lấn lướt hoàn toàn đối thủ đồng hương người Thụy Sĩ của mình. Trong set 1, Wawrinka là người có cơ hội giành break trước ở game thứ 2 nhưng anh không tận dụng được và phải trả giá đắt khi mất break ở ngay game sau đó. Với lợi thế có được, FedEx dễ dàng khép lại set 1 với thắng lợi 6-4.
Sang set 2, thế trận còn diễn ra thuận lợi hơn với tay vợt đã từng 5 lần đăng quang ở Mỹ mở rộng khi anh thắng trắng đối thủ để giành break ở game thứ 7 trước khi thêm một lần bẻ gãy game giao bóng của người bạn thân ở game thứ 9 để kết thúc set này với kết quả thắng 6-3.
Federer đã tận dụng rất tốt những cơ hội có được của mình ở mỗi set đấu với Wawrinka
Bước vào set 3, dù rất nỗ lực nhưng Wawrinka đã không thể đảo ngược được thế cờ khi anh vẫn tỏ ra nôn nóng và dứt điểm thiếu chính xác ở những tình huống quyết định. Còn Federer thì càng chơi càng hay. "Tàu tốc hành" giành 2 break để thắng đối thủ với tỉ số cách biệt 6-1.
Chung cuộc, Roger Federer hạ gục Stan Wawrinka chỉ sau 3 set (6-4, 6-3, 6-1) để tiến vào trận chung kết đơn nam US Open năm nay, nơi anh sẽ tái ngộ đối thủ nhiều duyên nợ Novak Djokovic sau khi hạt giống số 1 cũng dễ dàng đả bại Cilic chóng vánh ở trận bán kết trước đó.
Thông số trận đấu:
Stan Wawrinka |
4-6, 3-6, 1-6 |
Roger Federer |
6 |
Aces |
10 |
1 |
Lỗi kép |
2 |
38/78 (49%) |
Tỷ lệ giao bóng 1 |
50/77 (65%) |
22/38 (58%) |
Giao bóng 1 ăn điểm |
40/50 (80%) |
20/40 (50%) |
Giao bóng 2 ăn điểm |
17/27 (63%) |
133 MPH |
Giao bóng tốc độ nhất |
125 MPH |
118 MPH |
Tốc độ trung bình giao bóng 1 |
112 MPH |
95 MPH |
Tốc độ trung bình giao bóng 2 |
95 MPH |
9/18 (50%) |
Lên lưới ăn điểm |
22/28 (79%) |
0/4 (0%) |
Điểm Break |
5/11 (45%) |
20/77 (26%) |
Trả giao bóng ăn điểm |
36/78 (46%) |
25 |
Điểm Winners |
29 |
30 |
Lỗi tự đánh bóng hỏng |
17 |
62 |
Tổng số điểm |
93 |