Bảng xếp hạng BÓNG ĐÁ PHÁP 2023/2024 mới nhất
Trân trọng giới thiệu tới độc giả bảng xếp hạng bóng đá Pháp mùa bóng 2023/24.
TT | CLB | ST | T | H | B | Tg | Th | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
PSG
|
28 | 18 | 9 | 1 | 65 | 24 | +41 | 63 |
2 |
Brest
|
29 | 15 | 8 | 6 | 44 | 27 | +17 | 53 |
3 |
Monaco
|
28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 38 | +15 | 52 |
4 |
Lille
|
28 | 13 | 10 | 5 | 42 | 25 | +17 | 49 |
5 |
Nice
|
28 | 12 | 8 | 8 | 28 | 22 | +6 | 44 |
6 |
Lens
|
29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 32 | +6 | 43 |
7 |
Olympique Lyonnais
|
29 | 12 | 5 | 12 | 38 | 45 | -7 | 41 |
8 |
Reims
|
29 | 11 | 7 | 11 | 36 | 39 | -3 | 40 |
9 |
Olympique Marseille
|
28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 33 | +8 | 39 |
10 |
Rennes
|
29 | 10 | 9 | 10 | 41 | 36 | +5 | 39 |
11 |
Toulouse
|
29 | 9 | 9 | 11 | 34 | 37 | -3 | 36 |
12 |
Strasbourg
|
29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 40 | -7 | 36 |
13 |
Montpellier
|
29 | 8 | 10 | 11 | 36 | 41 | -5 | 33 |
14 |
Nantes
|
29 | 9 | 4 | 16 | 28 | 45 | -17 | 31 |
15 |
Le Havre
|
29 | 6 | 10 | 13 | 27 | 37 | -10 | 28 |
16 |
Lorient
|
28 | 6 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 26 |
17 |
Metz
|
29 | 7 | 5 | 17 | 30 | 49 | -19 | 26 |
18 |
Clermont
|
29 | 4 | 10 | 15 | 21 | 48 | -27 | 22 |
Ghi chú:
Dự vòng bảng Champions League
Vòng loại Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự vòng loại Europa Conference League
Tranh suất trụ hạng
Xuống hạng Ligue 2
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại
Tg: Bàn thắng Th: Bàn thua HS: Hiệu số Đ: Điểm
Nguồn: [Link nguồn]
Trân trọng giới thiệu bảng xếp hạng giải NGOẠI HẠNG ANH mới nhất.
Theo Q.H ([Tên nguồn])