Cấu hình iPhone 11 và so sánh sức mạnh với đối thủ Galaxy S20 FE5G

Sự kiện: iPhone 11

iPhone 11 được ra mắt ngày 11/09/2019, là thế hệ tiếp theo sau iPhone XS, XS Max và iPhone XR. Thiết kế của iPhone 11 cũng hoàn toàn thay đổi ở mặt sau và cấu hình iPhone 11 cũng được nâng cấp mạnh mẽ hơn.

Tương tự như mẫu iPhone X có sự thay đổi mạnh mẽ về thiết kế, cấu hình được nâng cấp dường như là mặc định của các dòng iPhone đời mới và iPhone 11 cũng vậy.

Cấu hình iPhone 11 và so sánh sức mạnh với đối thủ Galaxy S20 FE5G - 1

Thiết kế iPhone 11 phần mặt trước tương tự iPhone X, tuy nhiên mặt sau được trang bị 3 camera trên phiên bản iPhone 11 Pro và Pro Max, phiên bản 11 thường được trang bị 2 camera nhưng đã được cải tiến cho khả năng chụp đêm, chụp chân dung và chụp góc rộng đẹp hơn, chân thực hơn.

Cấu hình iPhone 11 và so sánh sức mạnh với đối thủ Galaxy S20 FE5G - 2

Cấu hình của iPhone 11 cũng được nâng cấp, mạnh mẽ hơn, hiệu năng xử lý tốt hơn khi được trang bị con chip A13 Bionic. Chip xử lý A13 trên iPhone 11 có hiệu năng mạnh gấp đôi chip Snapdragon trên Samsung Galaxy S10+ và tăng ít nhất 20% so với iPhone X.

Cấu hình iPhone 11 và so sánh sức mạnh với đối thủ Galaxy S20 FE5G - 3

Hiện nay, iPhone 11 Pro và Pro Max đã bị Apple khai tử và ngừng phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam tuy nhiên bản iPhone 11 vẫn được phân phối chính hãng với 3 phiên bản là 64GB, 128GB và 256GB. Giá thấp nhất của iPhone 11 chính hãng là 16.690.000 vnđ cho bản 64GB.

Bảng chi tiết về cấu hình iPhone 11

iPhone 11 vẫn còn rất mạnh nếu xét về cấu hình ở thời điểm hiện tại, chỉ thua duy nhất iPhone 12 mới ra mắt cách đây không lâu. Xét về hiệu năng xử lý khi chơi game 3D cấu hình cao, iPhone 11 vẫn rất mượt mà, đáp ứng được các nhu cầu giải trí và chơi game online. Giá bán hấp dẫn cũng là một lựa chọn tuyệt vời hơn so với dòng iPhone 12 khá đắt tiền.

Thông số cấu hình

iPhone 11

iPhone 11 Pro iPhone 11 Pro Max
Mạng Công nghệ

GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE

GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Phát hành Công bố

Ngày 10 tháng 9 năm 2019

Ngày 10 tháng 9 năm 2019 Ngày 10 tháng 9 năm 2019
Mở bán

Ngày 20 tháng 9 năm 2019

Ngày 20 tháng 9 năm 2019 Ngày 20 tháng 9 năm 2019
Thiết kế Kích thước

150,9 x 75,7 x 8,3 mm

144 x 71,4 x 8,1 mm 158 x 77,8 x 8,1 mm
Trọng lượng

194g

188g 226g
Khung máy và mặt kính Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm (7000 series) Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung thép không gỉ Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung thép không gỉ
SIM

Một SIM (Nano-SIM và / hoặc eSIM) hoặc Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) 

Một SIM (Nano-SIM và / hoặc eSIM) hoặc Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) Một SIM (Nano-SIM và / hoặc eSIM) hoặc Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) 
Đạt chuẩn

Chống bụi / nước IP68 (lên đến 2m trong 30 phút)

Chống bụi / nước IP68 (lên đến 4m trong 30 phút) Chống bụi / nước IP68 (lên đến 4m trong 30 phút)

Apple Pay (được chứng nhận Visa, MasterCard, AMEX)

Apple Pay (được chứng nhận Visa, MasterCard, AMEX)

Apple Pay (được chứng nhận Visa, MasterCard, AMEX)
Màn hình Kiểu

Màn hình LCD IPS LCD Retina lỏng, 625 nits (typ)

Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits (chuẩn), 1200 nits (cao điểm)

Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits (chuẩn), 1200 nits (cao điểm)
Kích thước

6,1 inch, 90,3 cm 2 (~ 79,0% tỷ lệ màn hình trên thân máy)

5,8 inch, 84,4 cm 2 (~ 82,1% tỷ lệ màn hình trên thân máy) 6,5 inch, 102,9 cm 2 (~ 83,7% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải

828 x 1792 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 326 ppi)

1125 x 2436 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 458 ppi) 1242 x 2688 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 458 ppi)
Công nghệ mặt kính Kính chống xước, lớp phủ oleophobic Kính chống xước, lớp phủ oleophobic Kính chống xước, lớp phủ oleophobic
Hiển thị màu sắc

True-tone gam màu rộng

Gam màu rộng, tông màu trung thực Gam màu rộng, tông màu trung thực
Hệ điều hành và chip xử lý Hệ điều hành

iOS 13, có thể nâng cấp lên iOS 14.5.1

iOS 13, có thể nâng cấp lên iOS 14.5.1 iOS 13, có thể nâng cấp lên iOS 14.5.1
Chipset

Apple A13 Bionic (7 nm +)

Apple A13 Bionic (7 nm +) Apple A13 Bionic (7 nm +)
CPU

Hexa-core (2x2,65 GHz Lightning + 4x1,8 GHz Thunder)

Hexa-core (2x2,65 GHz Lightning + 4x1,8 GHz Thunder) Hexa-core (2x2,65 GHz Lightning + 4x1,8 GHz Thunder)
GPU

GPU Apple (đồ họa 4 nhân)

GPU Apple (đồ họa 4 nhân) GPU Apple (đồ họa 4 nhân)
Lưu trữ Khe cắm thẻ nhớ

Không

Không Không
Bộ nhớ

64GB | 128GB | 256GB | RAM 4GB

64GB | 256GB | 512GB |  RAM 4GB 64GB | 256GB | 512GB | RAM 4GBB
Định dạng NVMe NVMe NVMe
Camera Chính Mô-đun

12 MP, f / 1.8, 26mm (rộng), 1 / 2.55 ", 1.4µm, PDAF pixel kép, OIS

12 MP, f / 1.8, 26mm (rộng), 1 / 2.55 ", 1.4µm, PDAF pixel kép, OIS 12 MP, f / 1.8, 26mm (rộng), 1 / 2.55 ", 1.4µm, PDAF pixel kép, OIS

12 MP, f / 2.4, 120˚, 13mm (siêu rộng), 1 / 3.6"

12 MP, f / 2.0, 52mm (tele), 1 / 3.4", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x zoom quang học

12 MP, f / 2.0, 52mm (tele), 1 / 3.4", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x zoom quang học

12 MP, f / 2.4, 120˚, 13mm (siêu rộng), 1 / 3.6 "

12 MP, f / 2.4, 120˚, 13mm (siêu rộng), 1 / 3.6 "
Phụ trợ Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR (ảnh / toàn cảnh)

Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR (ảnh / toàn cảnh)

Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR (ảnh / toàn cảnh)
Chế độ quay Video

4K @ 24/30/60fps, 1080p @ 30/60/120/240fps, HDR, âm thanh nổi rec.

4K @ 24/30/60fps, 1080p @ 30/60/120/240fps, HDR, âm thanh nổi rec. 4K @ 24/30/60fps, 1080p @ 30/60/120/240fps, HDR, âm thanh nổi rec.
Camera Selfie Mô-đun

12 MP, f / 2.2, 23mm (rộng), 1 / 3.6 "

12 MP, f / 2.2, 23mm (rộng), 1 / 3.6 " 12 MP, f / 2.2, 23mm (rộng), 1 / 3.6 "

SL 3D, (cảm biến độ sâu / sinh trắc học)

SL 3D, (cảm biến độ sâu / sinh trắc học) SL 3D, (cảm biến độ sâu / sinh trắc học)
Phụ trợ

HDR

HDR HDR
Chế độ quay Video

4K @ 24/30/60fps, 1080p @ 30/60/120fps, con quay hồi chuyển EIS

4K @ 24/30/60fps, 1080p @ 30/60/120fps, con quay hồi chuyển EIS 4K @ 24/30/60fps, 1080p @ 30/60/120fps, con quay hồi chuyển EIS
Âm Thanh Loa ngoài

Có, với loa âm thanh nổi

Có, với loa âm thanh nổi Có, với loa âm thanh nổi
Giắc cắm 3.5 mm

Không

Không Không
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, điểm phát sóng

Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, điểm phát sóng

Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth 5.0, A2DP, LE

5.0, A2DP, LE

5.0, A2DP, LE
GPS Có, A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Có, A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Có, A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
NFC

Cổng hồng ngoại Không Không Không
Đài Không

Không

Không
USB Lightning, USB 2.0

Lightning, USB 2.0

Lightning, USB 2.0
Trợ năng Cảm biến

Face ID, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu

Face ID, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu Face ID, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu
Trợ lý ảo

Hỗ trợ lệnh ngôn ngữ tự nhiên Siri và đọc chính tả Băng thông siêu rộng (UWB)

Hỗ trợ lệnh ngôn ngữ tự nhiên Siri và đọc chính tả Băng thông siêu rộng (UWB) Hỗ trợ lệnh ngôn ngữ tự nhiên Siri và đọc chính tả Băng thông siêu rộng (UWB)
Pin Kiểu - Dung lượng

Li-Ion 3110 mAh, không thể tháo rời (11,91 Wh)

Li-Ion 3046 mAh, không thể tháo rời (11,67 Wh) Li-Ion 3969 mAh, không thể tháo rời (15,04 Wh)
Sạc

Sạc nhanh 18W, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) Sạc không dây

Sạc nhanh 18W, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) Sạc không dây Sạc nhanh 18W, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) Sạc không dây

USB Power Delivery 2.0

USB Power Delivery 2.0 USB Power Delivery 2.0

Qi

Qi Qi
Chơi nhạc

Lên đến 65 giờ

Lên đến 65 giờ Lên đến 80 giờ
Màu sắc

Đen, xanh lá cây, vàng, tím, đỏ, trắng

Matte Space Grey, Matte Silver, Matte Gold, Matte Midnight Green Matte Space Grey, Matte Silver, Matte Gold, Matte Midnight Green
Số hiệu

A2221, A2111, A2223, iPhone12,1

A2215, A2160, A2217, iPhone12,3 A2218, A2161, A2220, iPhone12.5
Đánh giá hiệu suất Hiệu suất AnTuTu: 419453 (v7) AnTuTu: 460784 (v7) AnTuTu: 459713 (v7), 536883 (v8)

GeekBench: 13882 (v4.4)

GeekBench: 13829 ( v4.4)

GeekBench: 13870 (v4.4), 3503 (v5.1)

GFXBench: 60fps (ES 3.1 trên màn hình)

GFXBench: 57 khung hình / giây (ES 3.1 trên màn hình) GFXBench: 57 khung hình / giây (ES 3.1 trên màn hình)
Tuổi thọ pin

Đánh giá độ bền 94 giờ

Đánh giá độ bền 86 giờ Đánh giá độ bền 102 giờ

Bảng so sánh cấu hình iPhone 11 với đối thủ Samsung Galaxy S20 FE 5G

Xét về tầm giá trong phân khúc hiện nay thì iPhone 11 và Samsung Galaxy S20 FE 5G được cho là khá cân sức. Cùng đánh giá chi tiết về các thông số cấu hình dưới đây để so sánh 2 dòng sản phẩm này khác nhau thế nào.

Cấu hình iPhone 11 và so sánh sức mạnh với đối thủ Galaxy S20 FE5G - 4

Thông số

iPhone 11 Samsung Galaxy S20 FE 5G
Mạng Công nghệ

GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE

GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Phát hành Công bố

Ngày 10 tháng 9 năm 2019

Ngày 23 tháng 9 năm 2020
Mở bán

Ngày 20 tháng 9 năm 2019

Ngày 02 tháng 10 năm 2020
Thiết kế Kích thước 150,9 x 75,7 x 8,3 mm 159,8 x 74,5 x 8,4 mm
Trọng lượng 194g 190g
Khung máy và mặt kính

Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm (7000 series)

Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhôm
SIM

Một SIM (Nano-SIM và / hoặc eSIM) hoặc Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)

SIM đơn (Nano-SIM) hoặc SIM kép kết hợp (Nano-SIM, chế độ chờ kép)
Đạt chuẩn

Chống bụi / nước IP68 (lên đến 2m trong 30 phút)

Chống bụi / nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút)

Apple Pay (được chứng nhận Visa, MasterCard, AMEX)

Samsung Pay (được chứng nhận Visa, MasterCard)

Màn hình Kiểu

Màn hình LCD IPS LCD Retina lỏng, 625 nits (typ)

Super AMOLED, 120Hz, HDR10 +
Kích thước

6,1 inch, 90,3 cm 2 (~ 79,0% tỷ lệ màn hình trên thân máy)

6,5 inch, 101,0 cm 2 (~ 84,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải

828 x 1792 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 326 ppi)

1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 407 ppi)
Công nghệ mặt kính Kính chống xước, lớp phủ oleophobic
Hiển thị màu sắc

True-tone gam màu rộng

Màn hình luôn bật
Hệ điều hành và chip xử lý Hệ điều hành iOS 13, có thể nâng cấp lên iOS 14.5.1 Android 10, có thể nâng cấp lên Android 11, One UI 3.1
Chipset Apple A13 Bionic (7 nm +)

Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm +)

CPU Hexa-core (2x2,65 GHz Lightning + 4x1,8 GHz Thunder)

Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1,8 GHz Kryo 585)

GPU GPU Apple (đồ họa 4 nhân)

Adreno 650

Lưu trữ Khe cắm thẻ nhớ Không

microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Bộ nhớ

64GB | 128GB | 256GB | RAM 4GB

128GB RAM 6GB | 128GB RAM 8GB | 256GB 8GB
Định dạng NVMe UFS 3.1
Camera Chính Mô-đun

12 MP, f / 1.8, 26mm (rộng), 1 / 2.55 ", 1.4µm, PDAF pixel kép, OIS

12 MP, f / 1.8, 26mm (rộng), 1 / 1.76 ", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS
12 MP, f / 2.4, 120˚, 13mm (siêu rộng), 1 / 3.6"

8 MP, f / 2.4, 76mm (tele), 1 / 4.5", 1.0µm, PDAF, OIS, 3x zoom quang học

12 MP, f / 2.2, 13mm, 123˚ (siêu rộng), 1 / 3.0 ", 1.12µm

Đặc trưng

Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR (ảnh / toàn cảnh)

Đèn flash LED, HDR tự động, toàn cảnh
Chế độ quay Video 4K @ 24/30/60fps, 1080p @ 30/60/120/240fps, HDR, âm thanh nổi rec.

4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30 / 60fps, con quay hồi chuyển EIS

Camera Selfie Mô-đun

12 MP, f / 2.2, 23mm (rộng), 1 / 3.6 "

32 MP, f / 2.2, 26mm (rộng), 1 / 2.74 ", 0.8µm

SL 3D, (cảm biến độ sâu / sinh trắc học)

Đặc trưng

HDR

HDR
Chế độ quay Video 4K @ 24/30/60fps, 1080p @ 30/60/120fps, con quay hồi chuyển EIS 4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30 / 60fps (gyro-EIS)
Âm Thanh Loa ngoài

Có, với loa âm thanh nổi

Có, với loa âm thanh nổi
Giắc cắm 3.5 mm

Không

Không
Tiêu chuẩn Âm thanh 32-bit / 384kHz; Điều chỉnh bởi AKG
Kết nối WLAN

Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, điểm phát sóng

Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth

5.0, A2DP, LE

5.0, A2DP, LE
GPS

Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC

Cổng hồng ngoại Không Không
Đài

Không

Đài FM
USB

Lightning, USB 2.0

USB Type-C 3.2, USB On-The-Go
Trợ năng Cảm biến

Face ID, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu

Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn
Trợ lý ảo

Hỗ trợ lệnh ngôn ngữ tự nhiên Siri và đọc chính tả Băng thông siêu rộng (UWB)

Lệnh và chính tả ngôn ngữ tự nhiên Bixby
Pin Kiểu  Dung lượng Li-Ion 3110 mAh, không thể tháo rời (11,91 Wh)

Li-Ion 4500mAh, không thể tháo rời

Sạc Sạc nhanh 18W, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) Sạc không dây

Sạc nhanh 25W Sạc

USB Power Delivery 2.0

không dây nhanh 15W

Qi

Sạc không dây ngược 4,5W

USB Power Delivery 3.0

Màu sắc

Đen, xanh lá cây, vàng, tím, đỏ, trắng

Mây Oải Hương, Mây Bạc Hà, Mây Navy, Mây Trắng, Mây Đỏ, Mây Cam

Số hiệu A2221, A2111, A2223, iPhone12,1

SM-G781B, SM-G781B / DS, SM-G781U, SM-G781U1, SM-G781W, SM-G7810, SM-G781N, SM-G781V

Giá bán (TGDD) 17.690.000 vnđ

15.490.000 vnđ

Đánh giá hiệu suất Hiệu suất

AnTuTu: 419453 (v7)

AnTuTu: 543986 (v8)

GeekBench: 13882 (v4.4)

GeekBench: 3296 (v5.1)

GFXBench: 60fps (ES 3.1 trên màn hình)

GFXBench: 45fps (ES 3.1 trên màn hình)
Tuổi thọ pin

Đánh giá độ bền 94 giờ

Đánh giá độ bền 110h

Nguồn: [Link nguồn]

Những smartphone 10 triệu “ngon” hết nấc, cấu hình cực khỏe

Thay vì phải bỏ ra hơn 20 triệu để sở hữu những điện thoại cao cấp, điện thoại 10 triệu thừa sức đáp ứng được...

Chia sẻ
Gửi góp ý
Lưu bài Bỏ lưu bài
Theo NQ ([Tên nguồn])
iPhone 11 Xem thêm
Báo lỗi nội dung
X
CNT2T3T4T5T6T7
GÓP Ý GIAO DIỆN