V3 Cincinnati Masters: Federer so tài sức trẻ
Federer gặp đối thủ kém tới 9 tuổi sẽ là cuộc so tài giữa đẳng cấp và kinh nghiệm với sức trẻ.
Roger Federer (1) – Bernard Tomic (Khoảng 1h30 ngày 17/8)
Trở lại sau khi đoạt tấm HCB môn tennis tại Olympic 2012, Federer đã có màn dạo đầu nhẹ nhàng trước tay vợt người Mỹ gốc Nga Alex Bogomolov, Jr tại vòng 2 Cincinnati Masters. Đó là sự khởi động hoàn hảo khi những trận đấu tại giải Masters 1000 sẽ diễn ra với tần suất 1 trận/ngày, chưa kể tùy theo lịch thi đấu thì Federer thậm chí chưa có đủ một ngày nghỉ ngơi trước khi bước vào trận đấu tiếp theo.
Roger Federer |
|
Bernard Tomic |
1 |
Xếp hạng |
49 |
31 (08.08.1981) |
Tuổi |
19 (21.10.1992) |
Basel, Thuỵ Sỹ |
Nơi sinh |
Stuttgart, Đức |
Bottmingen, Thụy Sỹ |
Nơi sống |
Monte-Carlo, Monaco |
185 cm |
Chiều cao |
196 cm |
85 kg |
Cân nặng |
91 kg |
Tay phải |
Tay thuận |
Tay phải |
1998 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
2008 |
51/7 |
Thắng - Thua trong năm |
20/20 |
5 |
Danh hiệu trong năm |
0 |
858/193 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
41/44 |
75 |
Danh hiệu |
0 |
$72,918,077 |
Tổng tiền thưởng |
$1,070,873 |
|
Đối đầu: Federer 2-0 Tomic |
||||
Năm |
Giải đấu |
Mặt sân |
Vòng |
Tỷ số |
2012 |
Australian Open |
Cứng |
R16 |
Roger Federer |
2011 |
Úc vs Thụy sỹ |
Cỏ |
RR |
Roger Federer |
|
Đó là cơ hội để tay vợt trẻ như Tomic có thể hy vọng làm nên điều bất ngờ trước tay vợt số 1 thế giới, người vừa kỷ niệm sinh nhật thứ 31 cách đây hơn một tuần. Nhưng rõ ràng Federer vẫn chưa ở thời điểm mà người ta coi là về già khi tay vợt người Thụy Sỹ đã chứng tỏ vẫn phân phối đầy đủ thể lực cho những trận đấu marathon kéo dài. Bằng chứng là những giải đấu thành công gần đây trên mặt sân cỏ Wimbledon và Olympic.
Andy Murray (3) – Jeremy Chardy (Khoảng 23h30 ngày 16/8)
Từng đánh bại Chardy trong cả 4 lần gặp nhau đều diễn ra trên mặt sân cứng, Murray hoàn toàn được đánh giá trên cơ so với đối thủ người Pháp. Phải bỏ cuộc ở Rogers Cup tuần trước vì lý do sức khỏe cũng là cơ hội để tay vợt số 4 thế giới lấy lại nguồn năng lượng bị mất sau chiến dịch chinh phục chiếc HCV Olympic 2012. Nhiệm vụ của Murray sẽ là bảo vệ chức vô địch tại Cincinnati năm ngoái và đó sẽ càng khiến cho cơ hội của Chardy nhỏ đi, dù tay vợt số 38 thế giới đã lặp lại được thành tích tốt nhất tại Cincinnati là lọt tới vòng 3 vào năm 2009.
Andy Murray |
|
Jeremy Chardy |
4 |
Xếp hạng |
38 |
25 (15.05.1987) |
Tuổi |
25 (12.02.1987) |
Dunblane, Scotland |
Nơi sinh |
Pau, Pháp |
London, Anh |
Nơi sống |
Liege, Bỉ |
90 cm |
Chiều cao |
188 cm |
84 kg |
Cân nặng |
75 kg |
Tay phải |
Tay thuận |
Tay phải |
2005 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
2005 |
39/10 |
Thắng - Thua trong năm |
17/15 |
2 |
Danh hiệu trong năm |
0 |
362/117 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
100/104 |
23 |
Danh hiệu |
1 |
$21,507,601 |
Tổng tiền thưởng |
$2,371,024 |
Đối đầu Murray 4-0 Chardy |
||||
Năm |
Giải đấu |
Mặt sân |
Vòng |
Tỷ số |
2011 |
ATP World Tour Masters 1000 Paris |
Cứng |
R32 |
Andy Murray |
2010 |
ATP World Tour Masters 1000 Shanghai |
Cứng |
R16 |
Andy Murray |
2010 |
ATP World Tour Masters 1000 Cincinnati |
Cứng |
R32 |
Andy Murray |
2009 |
ATP World Tour Masters 1000 Canada |
Cứng |
R32 |
Andy Murray |
Novak Djokovic (2) – Nikolay Davydenko (Khoảng 7h ngày 17/8)
Nếu đặt thời điểm trận đấu này cách đây khoảng 4 năm sẽ là cuộc đối đầu khó dự đoán. Nhưng ở thời điểm hiện tại, khi Davydenko đã bước sang sườn sau của sự nghiệp còn Djokovic lại ở trên đỉnh cao thì tương quan giữa hai tay vợt đã khác. Tay vợt người Nga sau những chấn thương dai dẳng kể từ khi giành chức vô địch ATP World Tour Finals 2009 đã sa sút trông thấy và chưa thể lấy lại phong độ từng giúp Davydenko đứng trong hàng ngũ những tay vợt mạnh nhất thế giới.
Novak Djokovic |
|
Nikolay Davydenko |
2 |
Xếp hạng |
50 |
25 (22.05.1987) |
Tuổi |
31 (02.06.1981) |
Belgrade, Serbia |
Nơi sinh |
Severodonezk, Ukraine |
Monte Carlo, Monaco |
Nơi sống |
Moscow, Nga |
188 cm |
Chiều cao |
178 cm |
80 kg |
Cân nặng |
70 kg |
Tay phải |
Tay thuận |
Tay phải |
2003 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
1999 |
50/9 |
Thắng - Thua trong năm |
14/16 |
3 |
Danh hiệu trong năm |
0 |
444/120 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
444/290 |
31 |
Danh hiệu |
21 |
$38,642,575 |
Tổng tiền thưởng |
$15,150,663 |
Đối đầu: Djokovic 5-2 Davydenko |
||||
Năm |
Giải đấu |
Mặt sân |
Vòng |
Tỷ số |
2011 |
US Open |
Cứng |
R32 |
Novak Djokovic |
2011 |
ATP World Tour Masters 1000 Canada |
Cứng |
R32 |
Novak Djokovic |
2009 |
Barclays ATP World Tour Finals |
Cứng |
RR |
Novak Djokovic |
2009 |
ATP World Tour Masters 1000 Shanghai |
Cứng |
S |
Nikolay Davydenko |
2008 |
Tennis Masters Cup |
Cứng |
F |
Novak Djokovic |
2008 |
Tennis Masters Cup |
Cứng |
RR |
Novak Djokovic |
2008 |
RUS v. SRB WG 1st RD |
Cứng |
RR |
Nikolay Davydenko |
Lịch thi đấu những trận đơn nam vòng 3 Cincinnati Masters: 22h ngày 16/8: Juan Martin Del Potro (6) – Viktor Troicki Mardy Fish (10) – Radek Stepanek Khoảng 23h45 ngày 16/8: Marin Cilic (12) - Pablo Andujar Khoảng 1h30 ngày 17/8: Kei Nishikori (16) - Stanislas Wawrinka Khoảng 3h15 ngày 17/8: Tomas Berdych (6) – Milos Raonic |
Tại nội dung đơn nữ, Serena Williams sẽ gặp cô em nhà Radwanska, Urszula tại vòng 3. Song hành cùng thành công của cô chị Agnieszka, Urszula cũng cho thấy sự tiến bộ rõ rệt trong mùa giải này với việc leo lên vị trí thứ 46 trên BXH WTA. Dù vậy tay vợt 21 tuổi thật khó có thể cản bước đàn chị Serena khi tay vợt người Mỹ vẫn đang thể hiện phong độ hủy diệt trong những giải đấu đã qua. Trước đây Serena từng đánh bại Urszula trong cả 3 lần gặp nhau và chưa để thua set nào, trong đó có trận thắng tại vòng 2 môn tennis ở Olympic 2012 vừa qua với tỷ số 6-2, 6-3.
Serena Williams |
Urszula Radwanska |
|
4 26/12/1981 (30) Saginaw, MI, Mỹ Palm Beach Gardens, FL, Mỹ 1.75 m 70 kg 44/3 540/107 5 44 $3,379,458 $38,131,392 |
Xếp hạng Ngày sinh/(tuổi) Nơi sinh Nơi sống Chiều cao Cân nặng Thắng - Thua trong năm Thắng - Thua sự nghiệp Danh hiệu trong năm Danh hiệu Tiền thưởng trong năm Tổng tiền thưởng |
46 7/12/1990 (21) Ahaus, Đức Krakow, Ba lan 1.77 m 57 kg 34/22 192/133 0 0 $253,832 $890,777 |
Đối đầu: Serena 3-0 U.Radwanska |
||||
Năm |
Giải đấu |
Mặt sân |
Vòng |
Tỷ số |
2008 |
WIMBLEDON |
Cỏ |
R64 |
Serena Williams 6-4 6-4 |
2010 |
AUSTRALIAN OPEN |
Cứng |
R128 |
Serena Williams 6-2 6-1 |
2012 |
OLYMPICS |
Cỏ |
R32 |
Serena Williams 6-2 6-3 |
Lịch thi đấu những trận đơn nữ vòng 3 Cincinnati Masters: 22h ngày 16/8: Angelique Kerber (5) - Andrea Hlavackova Agnieszka Radwanska (1) - Sloane Stephens Khoảng 23h30 ngày 16/8: Petra Kvitova (4) - Peng Shuai Khoảng 0h ngày 17/8: Serena Williams (2) - Urszula Radwanska Khoảng 1h ngày 17/8: Samantha Stosur (3) - Ekaterina Makarova Khoảng 1h15 ngày 17/8: Sara Errani (7) – Venus Williams Khoảng 7h ngày 17/8: Caroline Wozniacki (6) - Anastasia Pavlyuchenkova (17) |