Trận đấu nổi bật

victoria-vs-sara
Mutua Madrid Open
Victoria Azarenka
0
Sara Sorribes Tormo
2
iga-vs-sorana
Mutua Madrid Open
Iga Swiatek
2
Sorana Cirstea
0
thiago-vs-stefanos
Mutua Madrid Open
Thiago Monteiro
2
Stefanos Tsitsipas
0
jelena-vs-maria-lourdes
Mutua Madrid Open
Jelena Ostapenko
2
Maria Lourdes Carle
0
pedro-vs-frances
Mutua Madrid Open
Pedro Cachin
2
Frances Tiafoe
1
jannik-vs-lorenzo
Mutua Madrid Open
Jannik Sinner
2
Lorenzo Sonego
0
sloane-vs-maria
Mutua Madrid Open
Sloane Stephens
0
Maria Sakkari
2
daniil-vs-matteo
Mutua Madrid Open
Daniil Medvedev
2
Matteo Arnaldi
1
leylah-vs-ons
Mutua Madrid Open
Leylah Fernandez
1
Ons Jabeur
2
grigor-vs-jakub
Mutua Madrid Open
Grigor Dimitrov
1
Jakub Mensik
2
alex-vs-rafael
Mutua Madrid Open
Alex De Minaur
0
Rafael Nadal
2
roberto-vs-karen
Mutua Madrid Open
Roberto Bautista Agut
1
Karen Khachanov
2
miomir-vs-casper
Mutua Madrid Open
Miomir Kecmanovic
0
Casper Ruud
2

Federer – Basilashvili: Khởi đầu như mơ (V1 Australian Open)

(Federer - Basilashvili, vòng 1 Australian Open) Trước đối thủ thua xa về đẳng cấp, Federer đã khởi đầu Úc mở rộng không thể tuyệt vời hơn.

Gặp đối thủ xếp dưới mình tới 114 bậc trên BXH, Federer đã sớm tỏ ra vượt trội trước Basilashvili. Set 1 diễn ra với thế trận hoàn toàn thuộc về huyền thoại người Thụy Sỹ với 3 break (chỉ mất 1 break) và FedEx đã giành chiến thắng cách biệt 6-2.

Set 2 tiếp tục là kịch bản của set 1, thậm chí còn chóng vánh hơn. Với việc giành tới 3 break và cầm giao bóng cực tốt, Federer thắng dễ 6-1.

video Federer vs Basilashvili

Federer dễ dàng giành chiến thắng trước đối thủ dưới cơ Basilashvili

Set 3 chứng kiến sự vùng lên của Basilashvili khi anh kéo dài được tỉ số đến 2-2. Nhưng sau đó, đẳng cấp của Federer đã không cho phép Basilashvili làm nên bất ngờ. Federer giành 2 break để kết thúc set 3 với tỉ số 6-2.

Kết thúc trận đấu chỉ sau có 72 phút, Federer giành quyền vào vòng 2 gặp Dolgopolov.

Thông số trận đấu:

Federer

6-2, 6-1, 6-2

Basilashvili

6

Aces

2
3

Lỗi kép

5
36/56 (64 %)

Tỷ lệ giao bóng 1

44/68 (65 %)
33/36 (92 %)

Giao bóng 1 ăn điểm

23/44 (52 %)
9/20 (45 %)

Giao bóng 2 ăn điểm

7/24 (29 %)
206 KMH

Giao bóng tốc độ nhất

212 KMH
189 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 1

185 KMH
162 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 2

160 KMH
12/18 (67 %)

Điểm trên lưới

6/11 (55 %)
8/14 (57 %)

Điểm Break

1/1 (100 %)
38/68 (56 %)

Trả giao bóng ăn điểm

14/56 (25 %)
31

Điểm Winners

9
20 Lỗi tự đánh bóng hỏng 29
80 Tổng điểm 44

Chia sẻ
Gửi góp ý
Theo Hà Dũng ([Tên nguồn])
Australian Open 2024 Xem thêm
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN