Trận đấu nổi bật

aryna-vs-marketa
Cincinnati Open
Aryna Sabalenka
0
Marketa Vondrousova
0
frances-vs-roberto
Cincinnati Open
Frances Tiafoe
0
Roberto Carballes Baena
0
taylor-vs-emilio
Cincinnati Open
Taylor Fritz
-
Emilio Nava
-
alex-vs-reilly
Cincinnati Open
Alex De Minaur
-
Reilly Opelka
-
jasmine-vs-maria
Cincinnati Open
Jasmine Paolini
-
Maria Sakkari
-
roberto-vs-cameron
Cincinnati Open
Roberto Bautista Agut
-
Cameron Norrie
-
learner-vs-andrey
Cincinnati Open
Learner Tien
-
Andrey Rublev
-
clara-vs-ajla
Cincinnati Open
Clara Tauson
-
Ajla Tomljanovic
-
xinyu-vs-coco
Cincinnati Open
Xinyu Wang
-
Coco Gauff
-
jannik-vs-daniel-elahi
Cincinnati Open
Jannik Sinner
2
Daniel Elahi Galan
0
elena-vs-renata
Cincinnati Open
Elena Rybakina
2
Renata Zarazua
1
zizou-vs-lorenzo
Cincinnati Open
Zizou Bergs
0
Lorenzo Sonego
2

Federer – Basilashvili: Khởi đầu như mơ (V1 Australian Open)

(Federer - Basilashvili, vòng 1 Australian Open) Trước đối thủ thua xa về đẳng cấp, Federer đã khởi đầu Úc mở rộng không thể tuyệt vời hơn.

Gặp đối thủ xếp dưới mình tới 114 bậc trên BXH, Federer đã sớm tỏ ra vượt trội trước Basilashvili. Set 1 diễn ra với thế trận hoàn toàn thuộc về huyền thoại người Thụy Sỹ với 3 break (chỉ mất 1 break) và FedEx đã giành chiến thắng cách biệt 6-2.

Set 2 tiếp tục là kịch bản của set 1, thậm chí còn chóng vánh hơn. Với việc giành tới 3 break và cầm giao bóng cực tốt, Federer thắng dễ 6-1.

video Federer vs Basilashvili

Federer dễ dàng giành chiến thắng trước đối thủ dưới cơ Basilashvili

Set 3 chứng kiến sự vùng lên của Basilashvili khi anh kéo dài được tỉ số đến 2-2. Nhưng sau đó, đẳng cấp của Federer đã không cho phép Basilashvili làm nên bất ngờ. Federer giành 2 break để kết thúc set 3 với tỉ số 6-2.

Kết thúc trận đấu chỉ sau có 72 phút, Federer giành quyền vào vòng 2 gặp Dolgopolov.

Thông số trận đấu:

Federer

6-2, 6-1, 6-2

Basilashvili

6

Aces

2
3

Lỗi kép

5
36/56 (64 %)

Tỷ lệ giao bóng 1

44/68 (65 %)
33/36 (92 %)

Giao bóng 1 ăn điểm

23/44 (52 %)
9/20 (45 %)

Giao bóng 2 ăn điểm

7/24 (29 %)
206 KMH

Giao bóng tốc độ nhất

212 KMH
189 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 1

185 KMH
162 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 2

160 KMH
12/18 (67 %)

Điểm trên lưới

6/11 (55 %)
8/14 (57 %)

Điểm Break

1/1 (100 %)
38/68 (56 %)

Trả giao bóng ăn điểm

14/56 (25 %)
31

Điểm Winners

9
20 Lỗi tự đánh bóng hỏng 29
80 Tổng điểm 44

Chia sẻ
Gửi góp ý
Lưu bài Bỏ lưu bài
Theo Hà Dũng ([Tên nguồn])
Australian Open 2025 Xem thêm
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN