Ung thư đại trực tràng: Nguy cơ gây bệnh nào có thể và không thể phòng ngừa?

00:00 / 0:00
Chuẩn
Tốc độ đọc

Ung thư đại trực tràng là bệnh phổ biến, nhưng hiểu rõ các nguy cơ gây bệnh có thể và không thể thay đổi giúp bạn giảm tỷ lệ mắc bệnh.

Theo Globocan năm 2022, ung thư đại trực tràng phổ biến thứ 4 và là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ 5 tại Việt Nam. Phần lớn bệnh nhân được phát hiện khi bệnh đã ở giai đoạn tiến triển, giảm hiệu quả điều trị. Bệnh thường khởi phát từ các tổn thương tiền ung thư (polyp) trong đại tràng. Nếu phát hiện và loại bỏ kịp thời tổn thương tiền ung thư qua nội soi tầm soát có thể phòng tránh nguy cơ tiến triển thành ung thư.

Hiểu rõ các nguyên nhân gây bệnh của ung thư đại trực tràng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa hiệu quả, phát hiện sớm và nâng cao chất lượng điều trị. Dưới đây là những yếu tố nguy cơ có và không thể thay đổi của ung thư đại trực tràng:

Ảnh: Deposit Photos

Ảnh: Deposit Photos

Yếu tố nguy cơ không thể thay đổi của ung thư đại trực tràng

Tuổi tác

Nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng tăng đáng kể theo tuổi, đặc biệt sau 50. Nguyên nhân là do các đột biến gene gây ung thư tích tụ theo thời gian. Trước đây, phần lớn các trường hợp ung thư đại trực tràng được chẩn đoán ở người từ 60 tuổi trở lên. Tuy nhiên, số ca mắc ở người dưới 50 tuổi đang có xu hướng tăng đáng lo ngại.

Tiền sử gia đình và di truyền

Có người thân trong gia đình từng mắc ung thư đại trực tràng hoặc polyp đại trực tràng làm tăng đáng kể nguy cơ. Nếu một hoặc nhiều người thân gần (cha mẹ, anh chị em, con cái) từng mắc ung thư đại trực tràng, tỷ lệ mắc bệnh của bạn có thể tăng gấp đôi hoặc gấp ba so với người bình thường.

Một số hội chứng di truyền đặc biệt làm tăng nguy cơ:

Hội chứng đa polyp tuyến gia đình (Familial adenomatous polyposis - FAP) là một rối loạn di truyền hiếm gặp gây ra hàng trăm đến hàng nghìn polyp xuất hiện ở đại tràng từ tuổi vị thành niên hoặc đầu tuổi trưởng thành. Nếu không phẫu thuật loại bỏ, gần như tất cả người mắc FAP sẽ phát triển ung thư đại trực tràng trước 40 tuổi.

- Hội chứng Lynch (Hereditary Nonpolyposis Colorectal Cancer - HNPCC) là nguyên nhân di truyền phổ biến nhất gây ung thư đại trực tràng. Hội chứng này làm tăng nguy cơ mắc bệnh trên, và một số loại ung thư khác như ung thư nội mạc tử cung, buồng trứng và dạ dày. Người mắc hội chứng Lynch thường phát triển ung thư đại trực tràng ở độ tuổi trẻ hơn so với người bệnh thông thường.

Tiền sử bản thân có polyp hoặc ung thư

Nếu bạn từng được cắt bỏ polyp đại tràng, đặc biệt là các polyp tuyến (adenomatous polyps) có nguy cơ biến đổi thành ung thư, tỷ lệ mắc bệnh này của bạn sẽ cao hơn mức trung bình. Tương tự, nếu từng điều trị ung thư đại trực tràng trước đây, bạn vẫn có nguy cơ cao phát triển ung thư mới ở các vùng khác của đại tràng hoặc trực tràng. Do đó, việc theo dõi định kỳ bằng nội soi đại tràng là rất cần thiết để phát hiện sớm.

Mắc bệnh viêm ruột

Các bệnh viêm ruột mãn tính như viêm loét đại tràng và bệnh Crohn (IBD) gây viêm kéo dài ở lớp niêm mạc đại tràng. Tình trạng viêm mạn tính này có thể làm tổn thương ADN trong tế bào đại tràng, từ đó làm tăng nguy cơ ung thư. Nguy cơ càng cao khi thời gian mắc IBD kéo dài và diện tích đại tràng bị tổn thương càng rộng.

Yếu tố nguy cơ có thể thay đổi của ung thư đại trực tràng

Chế độ ăn uống

Chế độ ăn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm rủi ro mắc ung thư đại tràng. Nhiều nghiên cứu cho thấy ăn nhiều thịt đỏ và các loại thịt chế biến sẵn (như thịt bò, thịt lợn, xúc xích, thịt xông khói...) làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng. Nguyên nhân là do các hợp chất gây ung thư được hình thành trong quá trình chế biến hoặc khi nấu ở nhiệt độ cao. Ngược lại, chế độ ăn giàu chất xơ, trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.

Thiếu vận động thể chất

Lối sống ít vận động liên quan đến nguy cơ ung thư đại tràng cao hơn. Tập thể dục thường xuyên giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh, cải thiện tiêu hóa, giảm viêm và cân bằng hormone, tất cả đều góp phần phòng ngừa ung thư.

Các nghiên cứu cho thấy người trưởng thành tập luyện vừa phải đến mạnh ít nhất 150 phút mỗi tuần có nguy cơ mắc bệnh này thấp hơn đáng kể so với người ít vận động. Việc đi bộ hàng ngày, đạp xe, bơi lội hoặc tập gym đều có thể tạo ra sự khác biệt rõ rệt.

Béo phì

Thừa cân hoặc béo phì có mối liên hệ chặt chẽ với nguy cơ mắc ung thư đại tràng cao hơn, cũng như kết quả điều trị kém hơn sau khi được chẩn đoán. Mỡ thừa trong cơ thể gây ra tình trạng viêm mạn tính, kháng insulin và làm thay đổi mức độ hormone, góp phần thúc đẩy sự phát triển và tiến triển của ung thư. Việc duy trì chỉ số khối cơ thể (BMI) ở mức khỏe mạnh thông qua chế độ ăn hợp lý và tập luyện đều đặn là biện pháp phòng ngừa quan trọng.

Hút thuốc lá

Việc sử dụng thuốc lá không chỉ liên quan đến ung thư phổi mà còn làm tăng đáng kể nguy cơ mắc ung thư đại tràng và trực tràng. Các chất gây ung thư trong khói thuốc có thể tác động trực tiếp hoặc gián tiếp lên niêm mạc đại tràng thông qua việc gây viêm toàn thân và ức chế hệ miễn dịch. Những người hút thuốc lâu năm có nguy cơ cao hơn, và việc bỏ thuốc lá sẽ giúp giảm dần nguy cơ này theo thời gian.

Bệnh tiểu đường type 2

Những người mắc tiểu đường type 2 có nguy cơ mắc ung thư đại tràng tăng nhẹ đến vừa phải, có thể do các yếu tố như đề kháng insulin, mức đường huyết cao và tình trạng béo phì đi kèm. Việc kiểm soát tốt lượng đường trong máu và quản lý bệnh tiểu đường hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ này.

Trong hai năm trước khi được chẩn đoán ung thư, Charlie O'Brien thường xuyên đổ mồ hôi đêm, nhưng tưởng đó là dấu hiệu của tiền mãn kinh.

Chia sẻ
Gửi góp ý
Lưu bài Bỏ lưu bài
Theo Hướng Dương (Theo Times of India) ([Tên nguồn])
Ung thư đại trực tràng Xem thêm
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN