Trận đấu nổi bật

radu-vs-thiago
Mutua Madrid Open
Radu Albot
1
Thiago Monteiro
2
roberto-vs-albert
Mutua Madrid Open
Roberto Bautista Agut
1
Albert Ramos-Vinolas
2
thanasi-vs-dominic
Mutua Madrid Open
Thanasi Kokkinakis
2
Dominic Thiem
0
sofia-vs-anna-karolina
Mutua Madrid Open
Sofia Kenin
0
Anna Karolina Schmiedlova
1
xiyu-vs-ana
Mutua Madrid Open
Xiyu Wang
0
Ana Bogdan
1
leyre-vs-sara
Mutua Madrid Open
Leyre Romero Gormaz
1
Sara Errani
2
duje-vs-richard
Mutua Madrid Open
Duje Ajdukovic
0
Richard Gasquet
2

Nadal – Youzhny: Nỗ lực vô vọng (V1 Australian Open)

Trận đấu đã diễn ra quá chênh lệch với đẳng cấp khác biệt của 2 tay vợt.

Bước vào Australian Open với nhiều ánh mắt nghi ngờ sau khi thi đấu không thành công tại Qatar, tuy nhiên Nadal đã nhanh chóng cho thấy đẳng cấp vượt trội trước Youzhny. Thế trận cân bằng chỉ được duy trì trong một vài game đấu đầu tiên trước khi tay vợt Tây Ban Nha bẻ được game giao bóng từ tay đối thủ.

Có được lợi thế, Nadal đã duy trì một cách hoàn hảo, không để cho Youzhny có bất kỳ cơ hội nào đòi lại break. Tay vợt Nga càng thi đấu càng bộc lộ nhiều sai sót, đặc biệt là những cú tự đánh bóng hỏng. Các pha giao bóng 1 từ Youzhny cũng không quá hiệu quả tạo điều kiện cho Nadal nhanh chóng chuyển sang thế phản công.

Nadal – Youzhny: Nỗ lực vô vọng (V1 Australian Open) - 1

Nadal dễ dàng đi tiếp

Mọi chuyện tiếp tục diễn biến thuận lợi cho “Bò tót” trong set thứ hai. Anh sớm có được break và khiến cho Youzhny chỉ biết cầm cự những game sau, kết quả nhanh chóng được ấn định 6-2 cho Nadal nhờ break khi tỷ số đang là 5-2.

Trước sự áp đảo đến từ đối thủ, sức kháng cự của Youzhny gần như không thể duy trì lâu. Tay vợt Nga không thể gây áp lực mỗi khi Nadal giao bóng, ngược lại khá dễ dàng để mất điểm ở những game cầm bóng. Kết quả chung cuộc Nadal giành thắng lợi 3-0 trắng sau chưa đầy 2 giờ đồng hồ thi đấu.

Lọt vào vòng 2, tay vợt Tây Ban Nha sẽ đụng độ với Luke Saville hoặc Tim Smyczek.

Bảng thông số trận đấu:

Rafael Nadal

6-3, 6-2, 6-2

Mikhail Youzhny

4

Aces

5

3

Lỗi kép

5

35/57 (61 %)

Tỷ lệ giao bóng 1

47/85 (55 %)

31/35 (89 %)

Giao bóng 1 ăn điểm

28/47 (60 %)

18/22 (82 %)

Giao bóng 2 ăn điểm

15/38 (39 %)

202 KMH

Giao bóng tốc độ nhất

192 KMH

184 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 1

178 KMH

143 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 2

152 KMH

15/18 (83 %)

Cầm giao bóng ăn điểm

7/17 (41 %)

6/11 (55 %)

Điểm Break

0/1 (0 %)

42/85 (49 %)

Điểm trả giao bóng

8/57 (14 %)

37

Điểm Winners

20

15

Lỗi tự đánh bóng hỏng

34

91

Tổng số điểm

51

Chia sẻ
Gửi góp ý
Theo PL - TT ([Tên nguồn])
Australian Open 2024 Xem thêm
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN