Chờ Nadal & Federer trổ tài (V2 Indian Wells)
Cả Nadal, Federer, Murray đều thi đấu trong ngày 9/3 (theo giờ Việt Nam).
[5] Andy Murray (Vương quốc Anh) - Lukas Rosol (Czech) (3h30 VN, 9/3)
Murray đặt quyết tâm chinh phục Indian Wells Masters 2014 và khẳng định chấn thương lưng đã bình phục. Đây là giải đấu mà tay vợt người Scotland chưa bao giờ đăng quang và mới chỉ 1 lần đi tới chung kết năm 2009 (thua Rafael Nadal). Sau đó là 4 năm liên tiếp Murray không có thành tích tốt tại giải Masters 1000 đầu tiên trong mùa giải khi dừng chân ở tứ kết năm 2010, bị loại ở vòng 2 năm 2011 và 2012, năm ngoái Murray cũng thua ở tứ kết trước Juan Martín del Potro.
Lần đầu tiên Murray gặp Rosol
Đối thủ đầu tiên của Murray tại Indian Wells Masters 2014 là tay vợt người Czech Lukas Rosol, người đã khá vất vả đánh bại Dusan Lajovic (Serbia) ở vòng 1 sau 3 set (6-7(2-7), 7-5, 6-4). Đây mới là lần gặp nhau đầu tiên của Murray với tay vợt số 47 thế giới.
[7] Roger Federer (Thụy Sĩ) - Paul-Henri Mathieu (Pháp) (Sau trận Murray - Rosol)
Federer đang có thi đấu cực kỳ ấn tượng sau khi chinh phục giải ATP500 ở Dubai tuần trước, trong giải đấu mà FedEx đánh bại Novak Djokovic và Tomas Berdych để lập kỷ lục 6 lần vô địch giải đấu. Indian Wells Masters cũng là giải đấu mà Federer đang giữ kỷ lục vô địch với 4 lần đăng quang (2004, 2005, 2006, 2012) và sẽ là mục tiêu tiếp theo của tay vợt người Thụy Sĩ nếu muốn chứng tỏ sự hồi sinh của mình không chỉ diễn ra trong một giải đấu.
Roger Federer |
|
|
|
Paul-Henri Mathieu |
Thụy Sỹ |
V |
Pháp |
||
|
|
|
||
8 |
Xếp hạng |
123 |
||
32 (08.08.1981) |
Tuổi |
32 (12.01.1982) |
||
Basel, Thụy Sỹ |
Nơi sinh |
Strasbourg, Pháp |
||
Bottmingen, Thụy Sỹ |
Nơi sống |
Geneva, Thụy Sỹ |
||
185 cm |
Chiều cao |
185 cm |
||
85 kg |
Cân nặng |
74 kg |
||
Tay phải |
Tay thuận |
Tay phải |
||
1998 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
1999 |
||
14/2 |
Thắng - Thua trong năm |
2/2 |
||
1 |
Danh hiệu năm 2014 |
0 |
||
937/217 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
241/251 |
||
78 |
Danh hiệu |
4 |
||
$80,216,627 |
Tổng tiền thưởng |
$4,963,243 |
||
Đối đầu: Federer 6-0 Mathieu |
||||
Giờ |
Năm |
Vòng |
Sân |
Tay vợt |
Basel |
2012 |
Bán kết |
Cứng |
Federer, Roger |
US Open |
2010 |
R32 |
Cứng |
Federer, Roger |
Roland Garros |
2009 |
R32 |
Đất nện |
Federer, Roger |
Masters Canada |
2006 |
R64 |
Cứng |
Federer, Roger |
Wimbledon |
2005 |
R128 |
Cỏ |
Federer, Roger |
Masters Rome |
2003 |
R64 |
Đất nện |
Federer, Roger |
|
Federer chưa từng thua Paul-Henri Mathieu
Đối thủ của Federer tại vòng 2 Indian Wells Masters là tay vợt người Pháp Paul-Henri Mathieu, người chưa thắng FedEx một trận nào và cũng mới chỉ có duy nhất 1 set thắng tại Roland Garros 2006, giải Grand Slam mà sau đó Federer chinh phục để hoàn tất bộ sưu tập Grand Slam trên mọi mặt sân. Sẽ là bất ngờ nếu Federer không thể “tốc hành” giành chiến thắng trước đối thủ đang xếp hạng 123 thế giới.
[1] Rafael Nadal (Tây Ban Nha) - Radek Stepanek (Czech) (10h VN, 9/3)
Rơi vào nhánh đấu khó khăn có cả Murray và Federer, Nadal sẽ mở màn chiến dịch bảo vệ chức vô địch bằng trận đấu với tay vợt người Czech Radek Stepanek. Trong 6 lần đối đầu trước đây, Nadal toàn thắng và mới thua có 2 set, một lần ở sân đất nện tại Rome năm 2005 và một lần trên sân cỏ ở London 2011. So sánh về mọi chỉ số, Nadal vượt trội so với đối thủ đã 35 tuổi và lối chơi hầu như chỉ dựa vào kinh nghiệm và độ “quái”, điều giúp cho Stepanek đánh bại Denis Istomin (Uzbekistan) 6-1, 3-6, 6-1 ở vòng 1.
Rafael Nadal |
|
|
|
Radek Stepanek |
TBN |
V |
CH Séc |
||
|
|
|
||
1 |
Xếp hạng |
50 |
||
27 (03.06.1986) |
Tuổi |
35 (27.11.1978) |
||
Manacor, Mallorca, TBN |
Nơi sinh |
Karvina, CH Séc |
||
Manacor, Mallorca, TBN |
Nơi sống |
Monte Carlo, Monaco |
||
185 cm |
Chiều cao |
185 cm |
||
85 kg |
Cân nặng |
76 kg |
||
Tay trái |
Tay thuận |
Tay phải |
||
2001 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
1996 |
||
16/1 |
Thắng - Thua trong năm |
3/4 |
||
2 |
Danh hiệu năm 2014 |
0 |
||
674/130 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
350/266 |
||
62 |
Danh hiệu |
5 |
||
$66,334,255 |
Tổng tiền thưởng |
$9,735,191 |
||
Đối đầu: Nadal 6-0 Stepanek |
||||
Giờ |
Năm |
Vòng |
Sân |
Tay vợt |
Masters Miami |
2012 |
R32 |
Cứng |
Nadal, Rafael |
London / Queen's Club |
2011 |
R16 |
Cỏ |
Nadal, Rafael |
Masters Madrid |
2005 |
Tứ kết |
Cứng |
Nadal, Rafael |
Masters Rome |
2005 |
Tứ kết |
Đất nện |
Nadal, Rafael |
Barcelona |
2005 |
Bán kết |
Đất nện |
Nadal, Rafael |
CZE v. ESP WG 1st RD |
2004 |
RR |
Thảm |
Nadal, Rafael |
|
Nadal có lẽ không mất nhiều thời gian để vượt qua Stepanek
Indian Wells Masters là giải Masters 1000 trên mặt sân cứng ưa thích của Nadal khi Rafa đã 3 lần vô địch tại đây (2007, 2009, 2013). Khoảng thời gian nghỉ ngơi không thi đấu sau khi chinh phục giải ATP 500 Rio Open là đủ để Nadal bước tới Indian Wells với nền tảng thể lực tốt nhất để vượt qua nhánh đấu khó khăn này.
[4] Maria Sharapova (Nga) - Julia Goerges (Đức) (7h VN, 9/3)
Sharapova sẽ bảo vệ chức vô địch Indian Wells với tư cách là hạt giống số 4 tại giải đấu. Sau khoảng thời gian dài nghỉ thi đấu vì chấn thương và trở lại với thất bại sớm ở vòng 4 Australian Open 2014, bây giờ là thời điểm thích hợp để Masha lấy lại phong độ. Nhánh đấu không quá khó nếu xét về những đối thủ, nhưng lại tiềm ẩn nhiều bất ngờ và Sharapova phải cẩn trọng trong từng trận đấu, ngay từ trận đầu tiên gặp tay vợt người Đức Julia Goerges.
Sharapova thắng Goerges cả 3 lần đối đầu nhưng luôn có những set đấu khó khăn
[1] Li Na (Trung Quốc) - Zheng Jie (Trung Quốc) (2h VN, 9/3)
Lần đầu tiên dự Indian Wells và được xếp hạt giống số 1, Li Na được đánh giá là ứng cử viên số 1 cho chức vô địch. Thành tích tại giải Indian Wells của Li Na không quá tốt, chỉ có 1 lần lọt tới bán kết năm 2007, 1 lần tới tứ kết năm 2012 và 4 lần khác dừng chân trước tứ kết. Năm ngoái Li Na không tham dự giải Indian Wells.
Na Li |
|
|
|
Jie Zheng |
T.Quốc |
V |
T.Quốc |
||
|
|
|
||
2 |
Xếp hạng |
58 |
||
32 |
Tuổi |
30 |
||
Wuhan, Trung Quốc |
Nơi sinh |
Cheng Du, Trung Quốc |
||
1.72 m |
Chiều cao |
1.64 m |
||
65 kg |
Cân nặng |
57 kg |
||
Tay phải |
Tay thuận |
Tay phải |
||
1999 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
2003 |
||
13 - 1 |
Thắng - Thua trong năm |
3 - 3 |
||
488 - 182 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
373 - 251 |
||
2 |
Danh hiệu trong năm |
0 |
||
9 |
Danh hiệu |
4 |
||
$2,485,620 |
Tiền thưởng trong năm |
$97,631 |
||
$15,784,809 |
Tổng tiền thưởng |
$5,538,105 |
||
Đối đầu: Na Li 2-4 Zheng |
||||
Giải đấu |
Năm |
Vòng |
Sân |
Tay vợt |
BEIJING 3 TRUNG QUỐC |
2004 |
Chung kết |
Cứng |
Jie Zheng 6-4 6-4 |
HOBART HOBART, AUSTRALIA |
2005 |
Bán kết |
Cứng |
Jie Zheng 3-6 6-4 6-0 |
DUBAI U.A.E |
2005 |
Q-S |
Cứng |
Jie Zheng |
RABAT RABAT, MOROCCO |
2005 |
Bán kết |
Đất nện |
Jie Zheng 3-3 (Na Li bỏ cuộc) |
ESTORIL BỒ ĐÀO NHA |
2006 |
Chung kết |
Đất nện |
Jie Zheng 6-7 (7) 7-5 (Na Li bỏ cuộc) |
INDIAN WELLS Indian Wells, MỸ |
2012 |
R32 |
Cứng |
Na Li 6-1 6-3 |
ROME Rome, ITALY |
2013 |
R32 |
Đất nện |
Na Li 6-3 6-1 |
Li Na được đánh giá cao hơn hẳn Zheng Jie trong lần thứ 7 gặp nhau
Đối thủ đầu tiên của Li Na tại giải đấu năm nay là người đồng hương Zheng Jie, tay vợt đã thắng Li Na tới 4 lần trong số 6 lần đối đầu. Dù vậy ở thời điểm này, Zheng Jie đã không còn giữ được phong độ tốt nhất và đó là điều kiện không thể tốt hơn để Li Na tiếp tục có chiến thắng.