Thông số trận đấu
|
C.Palace |
Thông số |
Liverpool |
|
7(6) |
Sút khung thành |
17(10) |
|
15 |
Phạm lỗi |
5 |
|
3 |
Phạt góc |
3 |
|
4 |
Việt vị |
1 |
|
44% |
Thời gian kiểm soát bóng |
56% |
|
1 |
Thẻ vàng |
2 |
|
0 |
Thẻ đỏ |
0 |
|
6 |
Cứu thua |
6
|
Chấm điểm cầu thủ:
|
Crystal Palace |
Liverpool |
||
|
Cầu thủ |
Điểm |
Cầu thủ |
Điểm |
| Mandanda |
2,5 |
Karius |
2,5 |
|
Ward |
2,5 |
Clyne |
3 |
|
Tomkins |
2 |
Matip |
3 |
|
Kelly |
2,5 |
Lovren |
2,5 |
|
Dann |
2 |
Moreno |
2,5 |
|
McArthur |
3,5 |
Lallana |
3 |
|
Ledley |
2,5 |
Henderson |
3 |
|
Lee |
2,5 |
Can |
3,5 |
|
Cabaye |
2,5 |
Mane |
3 |
|
Zaha |
3 |
Firmino |
3,5 |
|
Benteke |
3 |
Coutinho |
4 |
|
Thay người |
Điểm |
Thay người |
Điểm |
|
Puncheon |
2,5 |
Klavan |
2,5 |
| Townsend |
2,5 |
Wijnaldum |
3 |
|
Campbell |
2 |
Origi |
2,5 |
Đỏ: Cầu thủ xuất sắc nhất trận
Đen: Cầu thủ tệ nhất trận
