Thông số trận đấu:
|
Alaves |
Thông số |
Barca |
|
9(4) |
Sút khung thành |
21(9) |
|
10 |
Phạm lỗi |
12 |
|
3 |
Phạt góc |
9 |
|
2 |
Việt vị |
3 |
|
30% |
Thời gian kiểm soát bóng |
70% |
|
1 |
Thẻ vàng |
3 |
|
0 |
Thẻ đỏ |
0 |
|
4 |
Cứu thua |
4 |
Chấm điểm cầu thủ:
|
Alaves |
Barca |
||
|
Cầu thủ |
Ðiểm |
Cầu thủ |
Ðiểm |
| Pacheco | 2 | Stegen | 3,5 |
| Laguardia | 3 | Mathieu | 3 |
| Alexis | 2,5 | Umtiti | 3 |
| Hernández | 3,5 | Digne | 3 |
| Vigaray | 3 | Vidal | 3,5 |
| Krsticic | 2,5 | Busquets | 3 |
| Torres | 2,5 | Gomes | 3,5 |
| Llorente | 3 | Rakitic | 3 |
| Santos | 2 | Neymar | 3 |
| Sobrino | 2,5 | Suarez | 4 |
| Katai | 2,5 | Messi | 4 |
|
Thay người |
Ðiểm |
Thay người |
Ðiểm |
| Raul Garcia | 3 | Jordi Alba | 3 |
| Romero | 3 | Sergio Roberto | 3 |
| Kiko Femenia | 3 | Iniesta | 3 |
Cầu thủ xuất sắc nhất: Đỏ
Cầu thủ tồi nhất: Đen
