SỐ LIỆU COVID-19 TẠI VIỆT NAM

Lây nhiễm trong nước từ ngày 27/04

Ca nhiễm mới hôm nay

+0

Ca nhiễm mới hôm qua

769

Tổng ca nhiễm

10.737.087

Số mũi đã tiêm toàn quốc

251.680.004

Số mũi tiêm hôm qua

223.705

Số ca mắc COVID-19 trong nước từ 27/04/2021

(Nguồn: Bộ Y tế - Cập nhật lúc 07:09 23/09/2023)

STT Tỉnh thành Ca nhiễm mới
hôm qua
Tổng Ca
nhiễm
Ca tử
vong
Ca tử vong
hôm qua
Tổng +769 10.737.087 43.052 3
1 Hà Nội +158 1.605.587 1.245 0
2 TP.HCM +32 610.064 20.344 0
3 Phú Thọ +62 321.734 97 0
4 Nghệ An +54 485.595 143 0
5 Sơn La +40 150.838 0 0
6 Bắc Ninh +40 343.507 130 0
7 Đà Nẵng +38 104.015 326 0
8 Yên Bái +32 153.158 13 0
9 Lào Cai +27 182.242 38 0
10 Quảng Ninh +26 351.373 144 +1
11 Hòa Bình +26 205.054 104 0
12 Vĩnh Phúc +21 369.220 19 0
13 Hà Nam +21 84.788 65 0
14 Bắc Kạn +17 76.107 30 0
15 Hưng Yên +16 241.164 5 0
16 Tuyên Quang +15 158.179 14 0
17 Cao Bằng +14 95.565 58 0
18 Thái Bình +13 267.983 23 0
19 Hải Dương +13 363.229 117 0
20 Quảng Bình +12 127.616 76 0
21 Thái Nguyên +11 185.882 110 0
22 Ninh Bình +11 99.455 90 0
23 Nam Định +11 296.193 149 0
24 Hải Phòng +9 120.911 135 0
25 Quảng Trị +8 81.869 37 0
26 Thanh Hóa +7 198.458 104 0
27 Khánh Hòa +6 117.926 366 0
28 Lâm Đồng +5 92.372 137 0
29 Lạng Sơn +5 157.043 86 0
30 Điện Biên +4 88.305 20 0
31 Bà Rịa - Vũng Tàu +4 107.169 487 0
32 Bắc Giang +3 387.697 97 0
33 Lai Châu +2 74.015 0 0
34 Bến Tre +2 97.572 504 +2
35 Bình Thuận +2 52.650 475 0
36 Đồng Tháp +1 50.528 1.040 0
37 Cà Mau +1 150.043 352 0
38 Kon Tum 0 26.237 1 0
39 Quảng Nam 0 48.902 139 0
40 Phú Yên 0 52.816 130 0
41 Cần Thơ 0 49.553 952 0
42 Hà Tĩnh 0 49.915 51 0
43 Thừa Thiên Huế 0 46.393 172 0
44 Đắk Lắk 0 170.786 189 0
45 Tây Ninh 0 137.355 877 0
46 Sóc Trăng 0 34.796 627 0
47 Bạc Liêu 0 46.407 472 0
48 Bình Phước 0 118.373 219 0
49 Vĩnh Long 0 100.435 831 0
50 Kiên Giang 0 39.842 1.017 0
51 Bình Định 0 139.090 282 0
52 Bình Dương 0 383.854 3.465 0
53 Gia Lai 0 69.249 116 0
54 An Giang 0 41.865 1.382 0
55 Tiền Giang 0 35.821 1.238 0
56 Long An 0 48.929 991 0
57 Hà Giang 0 122.240 79 0
58 Đồng Nai 0 106.636 1.890 0
59 Hậu Giang 0 17.545 231 0
60 Ninh Thuận 0 8.817 56 0
61 Đắk Nông 0 72.984 46 0
62 Quảng Ngãi 0 47.644 121 0
63 Trà Vinh 0 65.497 298 0

Biểu đồ cập nhật tình hình tiêm chủng Vaccine tại Việt Nam

Nguồn: Cổng thông tin tiêm chủng COVID-19 - Cập nhật lúc 23:57 14/09/2022

Số liệu tiêm chủng Vaccine theo tỉnh thành

Nguồn: Cổng thông tin tiêm chủng COVID-19 - Cập nhật lúc 07:09 23/09/2023 (Số liệu có thể chậm hơn so với thực tế)

Chọn xem theo:

Ghi chú: M - triệu, k - nghìn
STT Tỉnh thành Số liều được cấp Số liều đã tiêm (>=18 tuổi) Đã tiêm 2 mũi (>=18 tuổi) Đã tiêm ít nhất 1 mũi (>=18 tuổi) Tỷ lệ sử dụng
1 Hà Nội 12.2M
19.0M
6.53M (105.48%)
6.69M (107.91%)
154.87%
2 Hồ Chí Minh 14.6M
23.1M
7.93M (110.00%)
8.35M (115.90%)
157.94%
3 Bình Dương 4.77M
7.23M
2.38M (118.56%)
2.79M (139.17%)
151.57%
4 Đồng Nai 5.02M
8.58M
3.13M (135.97%)
3.39M (147.20%)
170.88%
5 Long An 2.99M
5.37M
1.73M (127.58%)
1.82M (134.12%)
179.26%
6 Cần Thơ 2.13M
3.36M
1.48M (158.02%)
1.10M (116.98%)
157.98%
7 Đắk Nông 819.4k
1.64M
510.2k (157.44%)
551.5k (170.20%)
200.90%
8 Ninh Thuận 892.6k
1.49M
510.8k (136.73%)
535.3k (143.29%)
167.68%
9 Quảng Ngãi 1.56M
2.92M
987.9k (136.57%)
1.07M (148.28%)
187.03%
10 Lào Cai 933.5k
2.01M
598.4k (134.44%)
635.9k (142.86%)
215.66%
11 Bắc Ninh 1.86M
4.22M
1.32M (134.44%)
1.41M (143.79%)
226.66%
12 Điện Biên 629.4k
1.49M
455.3k (134.26%)
507.6k (149.66%)
237.61%
13 Lâm Đồng 1.95M
3.85M
1.19M (132.97%)
1.27M (141.93%)
197.41%
14 Yên Bái 1.03M
2.21M
656.6k (128.68%)
709.0k (138.96%)
213.80%
15 Bạc Liêu 1.26M
2.23M
715.3k (124.93%)
745.6k (130.23%)
175.86%
16 Khánh Hòa 1.88M
3.45M
1.12M (124.60%)
1.18M (131.15%)
183.23%
17 Đồng Tháp 2.70M
4.26M
1.47M (124.55%)
1.61M (137.02%)
157.58%
18 Bến Tre 1.88M
3.75M
1.21M (124.20%)
1.25M (127.65%)
199.36%
19 Cà Mau 1.67M
3.31M
1.05M (122.78%)
1.04M (121.75%)
197.51%
20 Lai Châu 517.8k
1.10M
346.1k (122.49%)
381.9k (135.14%)
213.09%
21 Hậu Giang 1.19M
2.05M
655.8k (122.33%)
683.2k (127.43%)
172.89%
22 Vĩnh Long 1.73M
3.09M
939.9k (122.22%)
976.8k (127.02%)
178.39%
23 Sóc Trăng 2.11M
3.55M
1.05M (121.92%)
1.15M (133.91%)
168.06%
24 Kon Tum 621.2k
1.32M
412.4k (121.75%)
461.3k (136.19%)
213.79%
25 Hà Tĩnh 1.22M
2.87M
967.8k (121.68%)
1.01M (128.20%)
235.63%
26 Hoà Bình 1.04M
2.16M
672.6k (121.55%)
737.3k (133.23%)
207.00%
27 Bình Thuận 1.70M
2.92M
1.05M (121.49%)
1.09M (126.72%)
172.11%
28 Nghệ An 3.90M
7.80M
2.36M (120.84%)
2.54M (129.77%)
200.07%
29 Bắc Giang 2.20M
5.46M
1.53M (120.25%)
1.65M (129.05%)
248.06%
30 Hải Phòng 2.76M
5.69M
1.69M (120.13%)
2.10M (149.17%)
205.95%
31 Gia Lai 1.79M
3.63M
1.14M (120.11%)
1.33M (140.36%)
202.40%
32 Thừa Thiên Huế 1.61M
2.80M
921.9k (118.21%)
964.8k (123.72%)
173.35%
33 Kiên Giang 3.00M
4.25M
1.47M (117.95%)
1.58M (126.58%)
141.72%
34 Phú Thọ 1.72M
3.66M
1.21M (117.65%)
1.27M (123.71%)
211.96%
35 Thái Nguyên 1.27M
3.36M
1.07M (117.56%)
1.19M (130.63%)
264.42%
36 Bình Phước 1.52M
2.68M
870.2k (117.32%)
932.7k (125.74%)
175.96%
37 Quảng Ninh 2.12M
3.94M
1.18M (117.26%)
1.28M (126.54%)
185.90%
38 Sơn La 1.19M
2.85M
921.0k (117.16%)
1.02M (130.54%)
239.24%
39 Hải Dương 2.02M
4.57M
1.56M (116.27%)
1.66M (124.23%)
225.68%
40 Nam Định 1.77M
4.12M
1.34M (116.14%)
1.50M (129.54%)
232.58%
41 An Giang 3.11M
5.05M
1.69M (116.06%)
1.78M (122.17%)
162.58%
42 Hà Giang 1.12M
2.00M
567.8k (115.88%)
606.3k (123.74%)
178.01%
43 Bà Rịa - Vũng Tàu 2.03M
3.03M
1.02M (115.26%)
1.15M (129.64%)
149.42%
44 Tuyên Quang 930.6k
1.84M
617.0k (115.17%)
662.5k (123.67%)
198.02%
45 Đắk Lắk 2.10M
4.43M
1.45M (114.91%)
1.65M (130.87%)
211.08%
46 Ninh Bình 1.23M
2.45M
794.9k (114.32%)
835.3k (120.13%)
197.82%
47 Vĩnh Phúc 1.46M
3.00M
901.5k (114.13%)
1.02M (129.92%)
205.68%
48 Hà Nam 1.21M
2.20M
694.5k (113.45%)
732.5k (119.66%)
182.00%
49 Quảng Trị 848.1k
1.48M
515.6k (111.27%)
553.3k (119.40%)
175.10%
50 Cao Bằng 550.4k
1.22M
409.6k (111.03%)
452.5k (122.66%)
222.17%
51 Tây Ninh 2.05M
3.05M
1.05M (110.68%)
1.15M (120.81%)
148.74%
52 Bắc Kạn 343.1k
712.0k
243.5k (110.64%)
275.9k (125.35%)
207.48%
53 Lạng Sơn 1.11M
1.89M
616.9k (110.51%)
661.7k (118.54%)
169.91%
54 Bình Định 1.90M
3.76M
1.22M (110.49%)
1.31M (118.61%)
197.66%
55 Phú Yên 1.10M
2.02M
712.2k (109.63%)
785.2k (120.87%)
183.02%
56 Đà Nẵng 1.72M
2.86M
951.3k (107.49%)
1.03M (117.40%)
166.33%
57 Thái Bình 1.89M
4.24M
1.43M (104.71%)
1.47M (107.32%)
224.10%
58 Trà Vinh 1.35M
2.66M
765.6k (104.20%)
1.00M (136.90%)
196.90%
59 Thanh Hóa 3.87M
9.29M
2.48M (103.96%)
3.22M (134.76%)
239.77%
60 Tiền Giang 2.97M
4.79M
1.54M (103.91%)
1.62M (109.46%)
161.11%
61 Quảng Bình 978.8k
1.94M
631.7k (103.23%)
696.3k (113.79%)
198.44%
62 Hưng Yên 1.68M
2.92M
931.0k (99.53%)
1.06M (113.61%)
173.25%
63 Quảng Nam 2.14M
3.70M
1.21M (96.96%)
1.29M (103.29%)
172.54%

Biểu đồ cập nhật tình hình dịch Covid-19 tại Việt Nam trong nước từ 27/04/2021

Nguồn: Bộ Y tế - Cập nhật lúc 07:09 23/09/2023

SỐ LIỆU COVID-19 TRÊN THẾ GIỚI

Nguồn: WorldoMeter - Cập nhật lúc 07:09 23/09/2023. Số liệu có thể cập nhật chậm hơn thực tế

Ghi chú: M - triệu, k - nghìn