Sinner tạm vượt Alcaraz 1 tuần, Fonseca - Bublik chạm đỉnh cao (Bảng xếp hạng tennis 3/11)
(Tin thể thao, tin tennis) Cuộc đua ngôi số 1 ATP 2025 bước vào giai đoạn căng thẳng nhất giữa Jannik Sinner và Carlos Alcaraz, khi ATP Finals Turin sẽ quyết định ai là tay vợt khép lại năm ở đỉnh cao thế giới.
Cuộc đua giành vị trí số 1 năm 2025 trên bảng xếp hạng ATP đơn nam đang diễn ra kịch tính giữa Jannik Sinner và Carlos Alcaraz, hai tay vợt thống trị làng quần vợt trong năm nay.
Sinner (người cầm cúp) sẽ nhường số 1 cho Alcaraz (áo trắng) vào 10/11
🔥 Sinner tạm thời vượt qua Alcaraz
Sau chiến thắng không thua set nào tại Paris Masters 2025, Sinner đã chính thức tái chiếm ngôi vị số 1 thế giới ATP, chấm dứt chuỗi 8 tuần liên tiếp Alcaraz dẫn đầu bảng xếp hạng. Tuy nhiên, đây chỉ là vị trí "đứng nhờ" đúng một tuần do Sinner phải trừ 1.500 điểm của mùa giải trước khi bảo vệ danh hiệu ATP Finals, trong khi Alcaraz chỉ mất 200 điểm từ kết quả ở ATP Finals 2024.
Bảng xếp hạng tuần tiếp theo vào ngày 10/11, Alcaraz sẽ trở lại ngôi số 1 thế giới, Sinner xuống hạng 2, cuộc đua tại ATP Finals 2025 ở Turin sẽ quyết định ai là tay vợt nắm số 1 thế giới cuối năm 2025.
📊 Kịch bản đua số 1 cuối năm
Cuộc cạnh tranh số 1 cuối năm sẽ được quyết định tại ATP Finals từ ngày 9 đến 16/11. Sinner, với tư cách là đương kim vô địch, cần bảo vệ thành công danh hiệu này để có cơ hội giữ ngôi vị số 1 cuối năm.
Nếu Sinner vô địch ATP Finals với kết quả toàn thắng, Alcaraz cần thắng cả ba trận vòng bảng hoặc ít nhất lọt vào chung kết để giữ ngôi đầu. Nếu Sinner thua một trận vòng bảng nhưng vẫn vô địch, Alcaraz phải thắng ít nhất hai trận vòng bảng.
Kịch bản Sinner vô địch ATP Finals dù chỉ thắng một trận vòng bảng, thì Alcaraz chỉ cần thắng một trận vòng bảng để chốt ngôi số 1. Tỷ lệ nghiêng về Alcaraz nhưng Sinner vẫn có cơ hội tạo bất ngờ tại ATP Finals.
🚀 Các diễn biến khác trên bảng xếp hạng ATP
Ngoài cuộc đua của hai tay vợt hàng đầu, tuần qua cũng chứng kiến bước tiến mạnh mẽ của các tay vợt khác:
Joao Fonseca tăng 4 bậc lên hạng 24 (hạng tốt nhất của tay vợt Brazil), tiến gần top 20.
Alexander Bublik lần đầu vào bán kết Masters 1000, vươn lên hạng 13 ATP, thứ hạng cao nhất sự nghiệp của anh.
Alejandro Davidovich Fokina lập đỉnh cao sự nghiệp ở thứ hạng 14.
Valentin Vacherot tiến 10 bậc lên vị trí 30 sau thành tích tứ kết Paris Masters.
Trái ngược với những tay vợt trên, Stefanos Tsitsipas (Hy Lạp) và Ugo Humbert (Pháp) rớt khỏi nhóm tay vợt nằm trong top 30.
Bảng xếp hạng top 30 đơn nữ WTA chỉ có 2 thay đổi. Victoria Mboko (Canada) thăng tiến, lần đầu tiên vào top 20 thế giới, trái ngược, Diana Shnaider (Nga) nhường chỗ cho Mboko.
Bảng xếp hạng tennis đơn Nam - ATP
|
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
|
1 |
Jannik Sinner (Ý) |
24 |
+1 |
11.500 |
|
2 |
Carlos Alcaraz (Tây Ban Nha) |
22 |
-1 |
11.250 |
|
3 |
Alexander Zverev (Đức) |
28 |
0 |
5.560 |
|
4 |
Taylor Fritz (Mỹ) |
28 |
0 |
4.735 |
|
5 |
Novak Djokovic (Serbia) |
38 |
0 |
4.580 |
|
6 |
Ben Shelton (Mỹ) |
23 |
+1 |
3.970 |
|
7 |
Alex de Minaur (Úc) |
26 |
-1 |
3.935 |
|
8 |
Felix Auger-Aliassime (Canada) |
25 |
+2 |
3.845 |
|
9 |
Lorenzo Musetti (Ý) |
23 |
-1 |
3.685 |
|
10 |
Casper Ruud (Na Uy) |
26 |
-1 |
3.235 |
|
11 |
Jack Draper (Anh) |
23 |
0 |
2.990 |
|
12 |
Daniil Medvedev (Nga) |
29 |
+1 |
2.960 |
|
13 |
Alexander Bublik (Kazakhstan) |
28 |
+3 |
2.870 |
|
14 |
Alejandro Davidovich Fokina (Tây Ban Nha) |
26 |
+1 |
2.635 |
|
15 |
Holger Rune (Đan Mạch) |
22 |
-3 |
2.590 |
|
16 |
Andrey Rublev (Nga) |
28 |
+1 |
2.560 |
|
17 |
Jiri Lehecka (Cộng hòa Séc) |
23 |
+1 |
2.415 |
|
18 |
Karen Khachanov (Nga) |
29 |
-4 |
2.320 |
|
19 |
Jakub Mensik (Cộng hòa Séc) |
20 |
0 |
2.180 |
|
20 |
Tommy Paul (Mỹ) |
28 |
0 |
2.100 |
|
21 |
Francisco Cerundolo (Argentina) |
27 |
0 |
2.085 |
|
22 |
Flavio Cobolli (Ý) |
23 |
+1 |
2.025 |
|
23 |
Denis Shapovalov (Canada) |
26 |
+1 |
1.928 |
|
24 |
Joao Fonseca (Brazil) |
19 |
+4 |
1.665 |
|
25 |
Tallon Griekspoor (Hà Lan) |
29 |
0 |
1.615 |
|
26 |
Luciano Darderi (Ý) |
23 |
0 |
1.609 |
|
27 |
Cameron Norrie (Anh) |
30 |
+4 |
1.573 |
|
28 |
Arthur Rinderknech (Pháp) |
30 |
+1 |
1.540 |
|
29 |
Frances Tiafoe (Mỹ) |
27 |
+1 |
1.510 |
|
30 |
Valentin Vacherot (Monaco) |
26 |
+10 |
1.483 |
|
... |
||||
|
34 |
Stefanos Tsitsipas (Hy Lạp) |
27 |
-8 |
1.425 |
|
... |
||||
|
37 |
Ugo Humbert (Pháp) |
27 |
-15 |
1.380 |
|
... |
||||
|
38 |
Learner Tien (Mỹ) |
19 |
+1 |
1.344 |
Bảng xếp hạng tennis đơn Nữ - WTA
|
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
|
1 |
Aryna Sabalenka (Belarus) |
27 |
0 |
9.870 |
|
2 |
Iga Swiatek (Ba Lan) |
24 |
0 |
8.195 |
|
3 |
Coco Gauff (Mỹ) |
21 |
0 |
6.563 |
|
4 |
Amanda Anisimova (Mỹ) |
24 |
0 |
5.887 |
|
5 |
Jessica Pegula (Mỹ) |
31 |
0 |
5.183 |
|
6 |
Elena Rybakina (Kazakhstan) |
26 |
0 |
4.350 |
|
7 |
Madison Keys (Mỹ) |
30 |
0 |
4.335 |
|
8 |
Jasmine Paolini (Ý) |
29 |
0 |
4.325 |
|
9 |
Mirra Andreeva (Nga) |
18 |
0 |
4.319 |
|
10 |
Ekaterina Alexandrova (Nga) |
30 |
0 |
3.375 |
|
11 |
Belinda Bencic (Thụy Sĩ) |
28 |
0 |
3.168 |
|
12 |
Clara Tauson (Đan Mạch) |
22 |
0 |
2.770 |
|
13 |
Linda Noskova (Cộng hòa Séc) |
20 |
0 |
2.641 |
|
14 |
Elina Svitolina (Ukraine) |
31 |
0 |
2.595 |
|
15 |
Emma Navarro (Mỹ) |
24 |
0 |
2.515 |
|
16 |
Naomi Osaka (Nhật Bản) |
28 |
0 |
2.487 |
|
17 |
Liudmila Samsonova (Nga) |
26 |
0 |
2.209 |
|
18 |
Victoria Mboko (Canada) |
19 |
+3 |
2.157 |
|
19 |
Karolina Muchova (Cộng hòa Séc) |
29 |
0 |
1.996 |
|
20 |
Elise Mertens (Bỉ) |
29 |
0 |
1.969 |
|
21 |
Diana Shnaider (Nga) |
21 |
-3 |
1.866 |
|
22 |
Leylah Fernandez (Canada) |
23 |
0 |
1.821 |
|
23 |
Jelena Ostapenko (Latvia) |
28 |
0 |
1.800 |
|
24 |
Qinwen Zheng (Trung Quốc) |
23 |
0 |
1.728 |
|
25 |
Paula Badosa (Tây Ban Nha) |
27 |
0 |
1.676 |
|
26 |
Marta Kostyuk (Ukraine) |
23 |
0 |
1.659 |
|
27 |
Dayana Yastremska (Ukraine) |
25 |
0 |
1.604 |
|
28 |
Sofia Kenin (Mỹ) |
26 |
0 |
1.589 |
|
29 |
Emma Raducanu (Anh) |
22 |
0 |
1.563 |
|
30 |
Veronika Kudermetova (Nga) |
28 |
0 |
1.558 |
(Tin thể thao, tin tennis) Jannik Sinner đã có bước chạy đà hoàn hảo cho ATP Finals sau khi vô địch Paris Masters.
Nguồn: [Link nguồn]
-03/11/2025 15:02 PM (GMT+7)



