Thông số trận đấu:
|
Man City |
Thông số |
Burnley |
|
13(3) |
Sút khung thành |
11(3) |
|
11 |
Phạm lỗi |
11 |
|
8 |
Phạt góc |
8 |
|
3 |
Việt vị |
3 |
|
55% |
Thời gian kiểm soát bóng |
45% |
|
4 |
Thẻ vàng |
3 |
|
1 |
Thẻ đỏ |
0 |
|
2 |
Cứu thua |
1 |
Chấm điểm cầu thủ
|
Man City |
Burnley |
||
|
Cầu thủ |
Ðiểm |
Cầu thủ |
Ðiểm |
| Bravo |
2.5 |
Heaton |
3 |
|
Sagna |
3 |
Ward |
2.5 |
|
Clichy |
3.5 |
Lowton |
3 |
|
Kolarov |
3 |
Mee |
3 |
|
Otamendi |
2.5 |
Keane |
3 |
|
Touré |
3 |
Arfield |
2.5 |
|
Jesús Navas |
2.5 |
Guðmundsson |
2.5 |
|
Fernandinho |
2 |
Boyd |
2.5 |
|
De Bruyne |
3 |
Hendrick |
3 |
|
Sterling |
3 |
Barnes |
2.5 |
|
Iheanacho |
2 |
Gray |
3 |
|
Thay người |
Ðiểm |
Thay người |
Ðiểm |
| Stones |
3 |
Defour |
2.5 |
| Silva |
3 |
Vokes |
3 |
| Aguero |
3.5 |
Bamford |
2.5 |
Cầu thủ xuất sắc nhất: Đỏ
Cầu thủ tồi nhất: Đen
