GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-04-21Hôm nay (21/04/2018)
Hôm qua (20/04/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,710 0.11k | 36,940 0.09k | 36,820 | 37,030 |
SJC |
36,720 0.11k | 36,940 0.09k | 36,830 | 37,030 |
14,168 0.038k | 15,568 0.038k | 14,206 | 15,606 | |
10K |
20,306 0.052k | 21,706 0.052k | 20,358 | 21,758 |
14K |
26,480 0.068k | 27,880 0.068k | 26,548 | 27,948 |
18K |
35,804 0.089k | 36,604 0.089k | 35,893 | 36,693 |
24K |
36,370 0.09k | 36,970 0.09k | 36,460 | 37,060 |
SJC10c |
36,720 0.11k | 36,920 0.09k | 36,830 | 37,010 |
SJC1c |
36,720 0.11k | 36,950 0.09k | 36,830 | 37,040 |
SJC99.99 |
36,750 0.13k | 37,250 0.13k | 36,880 | 37,380 |
SJC99.99N |
36,750 0.13k | 37,150 0.13k | 36,880 | 37,280 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-04-21Hôm nay (21/04/2018)
Hôm qua (20/04/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,770,000 160k | 36,870,000 150k | 36,930,000 | 37,020,000 |
DOJI SG |
36,770,000 110k | 36,870,000 110k | 36,880,000 | 36,980,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,820,000 110k | 36,900,000 100k | 36,930,000 | 37,000,000 |
Phú Qúy SJC |
36,760,000 120k | 36,860,000 120k | 36,880,000 | 36,980,000 |
PNJ TP.HCM |
36,730,000 120k | 36,770,000 260k | 36,850,000 | 37,030,000 |
Vàng TG ($) |
1,335.420 6.83 | 1,335.920 6.75 | 1,342.250 | 1,342.670 |
SCB |
36,700,000 180k | 36,830,000 150k | 36,880,000 | 36,980,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,720,000 100k | 36,920,000 100k | 36,820,000 | 37,020,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,730,000 90k | 36,930,000 90k | 36,820,000 | 37,020,000 |
EXIMBANK |
36,830,000 70k | 36,910,000 90k | 36,900,000 | 37,000,000 |
MARITIME BANK |
36,820,000 110k | 36,920,000 110k | 36,930,000 | 37,030,000 |
PNJ Hà Nội |
36,770,000 130k | 36,860,000 130k | 36,900,000 | 36,990,000 |
SJC TP HCM |
36,720,000 110k | 36,920,000 90k | 36,830,000 | 37,010,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,770,000 120k | 36,870,000 230k | 36,890,000 | 37,100,000 |
SJC DN |
36,720,000 110k | 36,940,000 90k | 36,830,000 | 37,030,000 |
SJC HN |
36,720,000 110k | 36,940,000 90k | 36,830,000 | 37,030,000 |
TPBANK GOLD |
36,770,000 60k | 36,870,000 110k | 36,830,000 | 36,980,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó