GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2019-03-21Hôm nay (21/03/2019)
Hôm qua (20/03/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,640 0.14k | 36,820 0.14k | 36,500 | 36,680 |
SJC |
36,650 0.14k | 36,820 0.14k | 36,510 | 36,680 |
14,118 0.079k | 15,518 0.079k | 14,039 | 15,439 | |
10K |
20,236 0.111k | 21,636 0.111k | 20,125 | 21,525 |
14K |
26,390 0.142k | 27,790 0.142k | 26,248 | 27,648 |
18K |
35,785 0.188k | 36,485 0.188k | 35,597 | 36,297 |
24K |
36,250 0.19k | 36,850 0.19k | 36,060 | 36,660 |
SJC10c |
36,650 0.14k | 36,800 0.14k | 36,510 | 36,660 |
SJC1c |
36,650 0.14k | 36,830 0.14k | 36,510 | 36,690 |
SJC99.99 |
36,650 0.15k | 37,150 0.15k | 36,500 | 37,000 |
SJC99.99N |
36,650 0.15k | 37,050 0.15k | 36,500 | 36,900 |
Cập nhật 08:39 (21/03/2019)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2019-03-21Hôm nay (21/03/2019)
Hôm qua (20/03/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,720,000 160k | 36,800,000 140k | 36,560,000 | 36,660,000 |
DOJI SG |
36,700,000 140k | 36,800,000 160k | 36,560,000 | 36,640,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,570,000 10k | 36,640,000 20k | 36,580,000 | 36,660,000 |
Phú Qúy SJC |
36,720,000 160k | 36,800,000 140k | 36,560,000 | 36,660,000 |
PNJ TP.HCM |
36,670,000 160k | 36,850,000 170k | 36,510,000 | 36,680,000 |
Vàng TG ($) |
1,317.980 13.76 | 1,318.450 13.73 | 1,304.220 | 1,304.720 |
SJC TP HCM |
36,690,000 180k | 36,840,000 180k | 36,510,000 | 36,660,000 |
SJC HN |
36,690,000 180k | 36,860,000 180k | 36,510,000 | 36,680,000 |
SJC DN |
36,690,000 180k | 36,860,000 180k | 36,510,000 | 36,680,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,510,000 10k | 36,670,000 10k | 36,520,000 | 36,680,000 |
MARITIME BANK |
36,500,000 | 36,660,000 | 36,500,000 | 36,660,000 |
PNJ Hà Nội |
36,700,000 160k | 36,800,000 160k | 36,540,000 | 36,640,000 |
EXIMBANK |
36,730,000 170k | 36,810,000 170k | 36,560,000 | 36,640,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,600,000 170k | 36,840,000 160k | 36,430,000 | 36,680,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,600,000 150k | 36,840,000 140k | 36,450,000 | 36,700,000 |
TPBANK GOLD |
36,720,000 260k | 36,810,000 50k | 36,460,000 | 36,760,000 |
Cập nhật 08:39 (21/03/2019)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó