GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-04-17Hôm nay (17/04/2018)
Hôm qua (16/04/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,860 0.06k | 37,070 0.1k | 36,920 | 37,170 |
SJC |
36,870 0.06k | 37,070 0.1k | 36,930 | 37,170 |
14,222 0.042k | 15,622 0.042k | 14,264 | 15,664 | |
10K |
20,381 0.059k | 21,781 0.059k | 20,440 | 21,840 |
14K |
26,578 0.075k | 27,978 0.075k | 26,653 | 28,053 |
18K |
35,933 0.099k | 36,733 0.099k | 36,032 | 36,832 |
24K |
36,500 0.1k | 37,100 0.1k | 36,600 | 37,200 |
SJC10c |
36,870 0.06k | 37,050 0.1k | 36,930 | 37,150 |
SJC1c |
36,870 0.06k | 37,080 0.1k | 36,930 | 37,180 |
SJC99.99 |
36,890 0.08k | 37,390 0.08k | 36,970 | 37,470 |
SJC99.99N |
36,890 0.08k | 37,290 0.08k | 36,970 | 37,370 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-04-17Hôm nay (17/04/2018)
Hôm qua (16/04/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,910,000 110k | 37,010,000 110k | 37,020,000 | 37,120,000 |
DOJI SG |
36,930,000 70k | 37,030,000 90k | 37,000,000 | 37,120,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,910,000 70k | 36,980,000 100k | 36,980,000 | 37,080,000 |
Phú Qúy SJC |
36,910,000 70k | 37,010,000 90k | 36,980,000 | 37,100,000 |
PNJ TP.HCM |
36,910,000 80k | 37,090,000 80k | 36,990,000 | 37,170,000 |
Vàng TG ($) |
1,348.250 1.55 | 1,348.740 1.54 | 1,346.700 | 1,347.200 |
SCB |
36,930,000 150k | 36,930,000 50k | 36,780,000 | 36,880,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,830,000 120k | 37,060,000 110k | 36,950,000 | 37,170,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,830,000 120k | 37,060,000 110k | 36,950,000 | 37,170,000 |
EXIMBANK |
36,950,000 30k | 37,030,000 10k | 36,920,000 | 37,020,000 |
MARITIME BANK |
36,910,000 90k | 37,010,000 110k | 37,000,000 | 37,120,000 |
PNJ Hà Nội |
36,950,000 20k | 37,050,000 70k | 36,970,000 | 37,120,000 |
SJC TP HCM |
36,870,000 60k | 37,050,000 100k | 36,930,000 | 37,150,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,870,000 120k | 37,060,000 120k | 36,750,000 | 36,940,000 |
SJC DN |
36,870,000 60k | 37,070,000 100k | 36,930,000 | 37,170,000 |
SJC HN |
36,870,000 60k | 37,070,000 100k | 36,930,000 | 37,170,000 |
TPBANK GOLD |
36,890,000 170k | 37,030,000 390k | 36,720,000 | 37,420,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó