GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2019-02-17Hôm nay (17/02/2019)
Hôm qua (16/02/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,800,000 | 37,200,000 | ||
DOJI SG |
36,700,000 | 37,200,000 | ||
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,840,000 | 37,000,000 | ||
Phú Qúy SJC |
36,800,000 | 36,960,000 | ||
PNJ TP.HCM |
36,750,000 | 37,000,000 | ||
Vàng TG ($) |
1,320.800 | 1,321.300 | ||
SJC TP HCM |
36,740,000 | 36,980,000 | ||
SJC HN |
36,740,000 | 37,000,000 | ||
SJC DN |
36,740,000 | 37,000,000 | ||
VIETINBANK GOLD |
36,680,000 | 36,869,000 | ||
MARITIME BANK |
36,630,000 | 36,820,000 | ||
PNJ Hà Nội |
36,750,000 | 36,950,000 | ||
EXIMBANK |
36,800,000 | 36,950,000 | ||
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,720,000 | 36,980,000 | ||
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,720,000 | 36,980,000 | ||
TPBANK GOLD |
36,800,000 | 37,200,000 |
Cập nhật 08:42 (17/02/2019)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2019-02-17Hôm nay (17/02/2019)
Hôm qua (16/02/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,800,000 150k | 37,200,000 50k | 36,650,000 | 37,150,000 |
DOJI SG |
36,700,000 | 37,200,000 | 36,700,000 | 37,200,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,840,000 160k | 37,000,000 150k | 36,680,000 | 36,850,000 |
Phú Qúy SJC |
36,800,000 | 36,960,000 10k | 36,800,000 | 36,970,000 |
PNJ TP.HCM |
36,750,000 150k | 37,000,000 150k | 36,900,000 | 37,150,000 |
Vàng TG ($) |
1,320.800 | 1,321.300 | 1,320.800 | 1,321.300 |
SJC TP HCM |
36,740,000 60k | 36,980,000 100k | 36,680,000 | 36,880,000 |
SJC HN |
36,740,000 60k | 37,000,000 100k | 36,680,000 | 36,900,000 |
SJC DN |
36,740,000 60k | 37,000,000 100k | 36,680,000 | 36,900,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,680,000 | 36,869,000 | 36,680,000 | 36,869,000 |
MARITIME BANK |
36,630,000 | 36,820,000 | 36,630,000 | 36,820,000 |
PNJ Hà Nội |
36,750,000 50k | 36,950,000 50k | 36,800,000 | 37,000,000 |
EXIMBANK |
36,800,000 90k | 36,950,000 120k | 36,710,000 | 36,830,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,720,000 70k | 36,980,000 20k | 36,650,000 | 37,000,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,720,000 40k | 36,980,000 20k | 36,680,000 | 37,000,000 |
TPBANK GOLD |
36,800,000 150k | 37,200,000 50k | 36,650,000 | 37,150,000 |
Cập nhật 08:42 (17/02/2019)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó