GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2019-03-15Hôm nay (15/03/2019)
Hôm qua (14/03/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,470 0.09k | 36,650 0.1k | 36,560 | 36,750 |
SJC |
36,480 0.09k | 36,650 0.1k | 36,570 | 36,750 |
14,026 0.042k | 15,426 0.042k | 14,068 | 15,468 | |
10K |
20,107 0.059k | 21,507 0.059k | 20,166 | 21,566 |
14K |
26,225 0.075k | 27,625 0.075k | 26,300 | 27,700 |
18K |
35,567 0.099k | 36,267 0.099k | 35,666 | 36,366 |
24K |
36,030 0.1k | 36,630 0.1k | 36,130 | 36,730 |
SJC10c |
36,480 0.09k | 36,630 0.1k | 36,570 | 36,730 |
SJC1c |
36,480 0.09k | 36,660 0.1k | 36,570 | 36,760 |
SJC99.99 |
36,400 0.1k | 36,900 0.1k | 36,500 | 37,000 |
SJC99.99N |
36,400 0.1k | 36,800 0.1k | 36,500 | 36,900 |
Cập nhật 08:39 (15/03/2019)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2019-03-15Hôm nay (15/03/2019)
Hôm qua (14/03/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,530,000 120k | 36,630,000 170k | 36,650,000 | 36,800,000 |
DOJI SG |
36,520,000 110k | 36,600,000 130k | 36,630,000 | 36,730,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,580,000 80k | 36,660,000 60k | 36,660,000 | 36,720,000 |
Phú Qúy SJC |
36,550,000 110k | 36,640,000 120k | 36,660,000 | 36,760,000 |
PNJ TP.HCM |
36,490,000 80k | 36,670,000 60k | 36,570,000 | 36,730,000 |
Vàng TG ($) |
1,295.120 12.02 | 1,295.620 12.02 | 1,307.140 | 1,307.640 |
SJC TP HCM |
36,480,000 90k | 36,630,000 100k | 36,570,000 | 36,730,000 |
SJC HN |
36,480,000 90k | 36,650,000 100k | 36,570,000 | 36,750,000 |
SJC DN |
36,480,000 90k | 36,650,000 100k | 36,570,000 | 36,750,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,480,000 90k | 36,640,000 100k | 36,570,000 | 36,740,000 |
MARITIME BANK |
36,600,000 50k | 36,770,000 110k | 36,550,000 | 36,660,000 |
PNJ Hà Nội |
36,520,000 100k | 36,620,000 100k | 36,620,000 | 36,720,000 |
EXIMBANK |
36,520,000 130k | 36,600,000 130k | 36,650,000 | 36,730,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,440,000 130k | 36,660,000 90k | 36,570,000 | 36,750,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,440,000 130k | 36,660,000 90k | 36,570,000 | 36,750,000 |
TPBANK GOLD |
36,430,000 120k | 36,730,000 170k | 36,550,000 | 36,900,000 |
Cập nhật 08:39 (15/03/2019)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó