GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-11-11Hôm nay (11/11/2018)
Hôm qua (10/11/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,350,000 | 36,450,000 | ||
DOJI SG |
36,370,000 | 36,450,000 | ||
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,360,000 | 36,440,000 | ||
Phú Qúy SJC |
36,350,000 | 36,450,000 | ||
PNJ TP.HCM |
36,350,000 | 36,500,000 | ||
Vàng TG ($) |
1,209.740 | 1,210.240 | ||
SJC TP HCM |
36,340,000 | 36,500,000 | ||
SJC HN |
36,340,000 | 36,520,000 | ||
SJC DN |
36,340,000 | 36,520,000 | ||
VIETINBANK GOLD |
36,350,000 | 36,520,000 | ||
MARITIME BANK |
36,360,000 | 36,490,000 | ||
PNJ Hà Nội |
36,350,000 | 36,450,000 | ||
EXIMBANK |
36,360,000 | 36,450,000 | ||
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,300,000 | 36,500,000 | ||
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,300,000 | 36,500,000 | ||
TPBANK GOLD |
36,300,000 | 36,600,000 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-11-11Hôm nay (11/11/2018)
Hôm qua (10/11/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,350,000 | 36,450,000 | 36,350,000 | 36,450,000 |
DOJI SG |
36,370,000 | 36,450,000 | 36,370,000 | 36,450,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,360,000 20k | 36,440,000 10k | 36,380,000 | 36,450,000 |
Phú Qúy SJC |
36,350,000 | 36,450,000 | 36,350,000 | 36,450,000 |
PNJ TP.HCM |
36,350,000 | 36,500,000 | 36,350,000 | 36,500,000 |
Vàng TG ($) |
1,209.740 | 1,210.240 | 1,209.740 | 1,210.240 |
SJC TP HCM |
36,340,000 | 36,500,000 | 36,340,000 | 36,500,000 |
SJC HN |
36,340,000 | 36,520,000 | 36,340,000 | 36,520,000 |
SJC DN |
36,340,000 | 36,520,000 | 36,340,000 | 36,520,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,350,000 | 36,520,000 | 36,350,000 | 36,520,000 |
MARITIME BANK |
36,360,000 | 36,490,000 | 36,360,000 | 36,490,000 |
PNJ Hà Nội |
36,350,000 10k | 36,450,000 10k | 36,360,000 | 36,460,000 |
EXIMBANK |
36,360,000 | 36,450,000 | 36,360,000 | 36,450,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,300,000 | 36,500,000 | 36,300,000 | 36,500,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,300,000 | 36,500,000 | 36,300,000 | 36,500,000 |
TPBANK GOLD |
36,300,000 | 36,600,000 | 36,300,000 | 36,600,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó