GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-08-11Hôm nay (11/08/2018)
Hôm qua (10/08/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,620 0.01k | 36,830 0.02k | 36,610 | 36,810 |
SJC |
36,630 0.01k | 36,830 0.02k | 36,620 | 36,810 |
13,409 0.012k | 14,809 0.012k | 13,397 | 14,797 | |
10K |
19,244 0.017k | 20,644 0.017k | 19,227 | 20,627 |
14K |
25,115 0.022k | 26,515 0.022k | 25,093 | 26,493 |
18K |
34,002 0.03k | 34,802 0.03k | 33,972 | 34,772 |
24K |
34,450 0.03k | 35,150 0.03k | 34,420 | 35,120 |
SJC10c |
36,630 0.01k | 36,810 0.02k | 36,620 | 36,790 |
SJC1c |
36,630 0.01k | 36,840 0.02k | 36,620 | 36,820 |
SJC99.99 |
34,800 0.03k | 35,300 0.03k | 34,770 | 35,270 |
SJC99.99N |
34,800 0.03k | 35,200 0.03k | 34,770 | 35,170 |
Cập nhật 09:00 (11/08/2018)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-08-11Hôm nay (11/08/2018)
Hôm qua (10/08/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,700,000 20k | 36,780,000 20k | 36,680,000 | 36,760,000 |
DOJI SG |
36,670,000 10k | 36,770,000 10k | 36,660,000 | 36,760,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,710,000 20k | 36,780,000 20k | 36,690,000 | 36,760,000 |
Phú Qúy SJC |
36,690,000 20k | 36,770,000 | 36,670,000 | 36,770,000 |
PNJ TP.HCM |
36,650,000 10k | 36,840,000 20k | 36,640,000 | 36,820,000 |
Vàng TG ($) |
1,211.080 1.59 | 1,211.580 1.59 | 1,212.670 | 1,213.170 |
SCB |
36,650,000 50k | 36,750,000 50k | 36,600,000 | 36,800,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,600,000 20k | 36,830,000 10k | 36,620,000 | 36,820,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,600,000 20k | 36,830,000 10k | 36,620,000 | 36,820,000 |
EXIMBANK |
36,700,000 20k | 36,780,000 20k | 36,680,000 | 36,760,000 |
MARITIME BANK |
36,660,000 | 36,770,000 | 36,660,000 | 36,770,000 |
PNJ Hà Nội |
36,690,000 | 36,790,000 | 36,690,000 | 36,790,000 |
SJC TP HCM |
36,630,000 10k | 36,810,000 20k | 36,620,000 | 36,790,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,620,000 | 36,800,000 | 36,620,000 | 36,800,000 |
SJC DN |
36,630,000 10k | 36,830,000 20k | 36,620,000 | 36,810,000 |
SJC HN |
36,630,000 10k | 36,830,000 20k | 36,620,000 | 36,810,000 |
TPBANK GOLD |
36,560,000 120k | 36,910,000 150k | 36,680,000 | 36,760,000 |
Cập nhật 09:00 (11/08/2018)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó