Trận đấu nổi bật

carlos-vs-pierre-hugues
Plava Laguna Croatia Open Umag
Carlos Taberner
2
Pierre-Hugues Herbert
0
anastasia-vs-victoria
Mubadala Citi DC Open
Anastasia Potapova
0
Victoria Mboko
2
matteo-vs-daniel
Mubadala Citi DC Open
Matteo Arnaldi
2
Daniel Altmaier
1
beibit-vs-alexandre
Mubadala Citi DC Open
Beibit Zhukayev
0
Alexandre Muller
2
daniel-vs-zizou
Mubadala Citi DC Open
Daniel Evans
2
Zizou Bergs
1
roberto-vs-nikoloz
Plava Laguna Croatia Open Umag
Roberto Carballes Baena
0
Nikoloz Basilashvili
2
reilly-vs-murphy
Mubadala Citi DC Open
Reilly Opelka
2
Murphy Cassone
1
learner-vs-emilio
Mubadala Citi DC Open
Learner Tien
2
Emilio Nava
0
maria-vs-katie
Mubadala Citi DC Open
Maria Sakkari
2
Katie Boulter
0
magda-vs-danielle
Mubadala Citi DC Open
Magda Linette
-
Danielle Collins
-

Sharapova – Davis: Huy hoàng rồi vụt tắt (V3 Australian Open)

Sự kiện: Australian Open 2025

(Sharapova – Davis, vòng 3 đơn nữ Australian Open) Tay vợt trẻ Lauren Davis đã có những nỗ lực hết sức đáng khen trước đàn chị.

Khởi đầu đầy hưng phấn, Sharapova sớm thể hiện đẳng cấp vượt trội trước Lauren Davis khi đẩy đàn em vào thế chống đỡ và sớm bẻ được break khá dễ dàng. Tuy nhiên khởi đầu hoàn hảo không thể giúp Masha kết thúc trận đấu chóng vánh như nhiều người tưởng tượng.

Mọi chuyện đã hoàn toàn thay đổi trong set thứ hai khi tay vợt người Mỹ lấy lại tinh thần và thể hiện bộ mặt khác hẳn. Davis liên tục đẩy đối thủ vào thế rượt đuổi và chơi cực kỳ bản lĩnh trong loạt tie-break để cân bằng cách biệt.

Sharapova – Davis: Huy hoàng rồi vụt tắt (V3 Australian Open) - 1

Sharapova trở lại đúng lúc

Bị cầm chân, Sharapova đã phải thay áo trong set 3 và dường như điều này đã phát huy tác dụng khi giúp “Búp bê” người Nga thi đấu đầy hưng phấn. Giành liền một loạt điểm, Sharapova chỉ cần khoảng nửa giờ để kết thúc set 3.

Lọt vào vòng 4, đối thủ tiếp theo của hạt giống số 5 sẽ là Belinda Bencic.

Thông số trận đấu:

Lauren Davis

1-6, 7(7)-6(5), 0-6

Maria Sharapova

1

Aces

16
3

Lỗi kép

5
34/60 (57 %)

Tỷ lệ giao bóng 1

46/76 (61 %)
28/34 (82 %)

Giao bóng 1 ăn điểm

27/46 (59 %)
18/26 (69 %)

Giao bóng 2 ăn điểm

10/30 (33 %)
213 KMH

Tốc độ giao bóng nhanh nhất

231 KMH
189 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 1

201 KMH
148 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 2

169 KMH
6/8 (75 %)

Điểm trên lưới

15/46 (33 %)
7/14 (50 %)

Điểm Break

1/1 (100 %)
39/76 (51 %)

Trả giao bóng ăn điểm

14/60 (23 %)
13

Điểm winner

44
35

Lỗi tự đánh hỏng

42
64

Tổng số điểm

100

Chia sẻ
Gửi góp ý
Lưu bài Bỏ lưu bài
Theo PL ([Tên nguồn])
Australian Open 2025 Xem thêm
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN