Trận đấu nổi bật

sebastian-vs-gregoire
Tiriac Open
Sebastian Korda
0
Gregoire Barrere
0
taylor-vs-jack
BMW Open
Taylor Fritz
-
Jack Draper
-
elena-vs-jasmine
Porsche Tennis Grand Prix
Elena Rybakina
-
Jasmine Paolini
-
alexander-vs-cristian
BMW Open
Alexander Zverev
-
Cristian Garin
-
cameron-vs-tomas-martin
Barcelona Open Banc Sabadell
Cameron Norrie
-
Tomas Martin Etcheverry
-
sloane-vs-yue
Open Capfinances Rouen Métropole
Sloane Stephens
-
Yue Yuan
-
felix-vs-jan-lennard
BMW Open
Felix Auger-Aliassime
-
Jan-Lennard Struff
-
iga-vs-emma
Porsche Tennis Grand Prix
Iga Swiatek
-
Emma Raducanu
-
arthur-vs-dusan
Barcelona Open Banc Sabadell
Arthur Fils
-
Dusan Lajovic
-
marta-vs-coco
Porsche Tennis Grand Prix
Marta Kostyuk
-
Coco Gauff
-
anhelina-vs-mirra
Open Capfinances Rouen Métropole
Anhelina Kalinina
-
Mirra Andreeva
-

Sharapova – Davis: Huy hoàng rồi vụt tắt (V3 Australian Open)

Sự kiện: Australian Open 2024

(Sharapova – Davis, vòng 3 đơn nữ Australian Open) Tay vợt trẻ Lauren Davis đã có những nỗ lực hết sức đáng khen trước đàn chị.

Khởi đầu đầy hưng phấn, Sharapova sớm thể hiện đẳng cấp vượt trội trước Lauren Davis khi đẩy đàn em vào thế chống đỡ và sớm bẻ được break khá dễ dàng. Tuy nhiên khởi đầu hoàn hảo không thể giúp Masha kết thúc trận đấu chóng vánh như nhiều người tưởng tượng.

Mọi chuyện đã hoàn toàn thay đổi trong set thứ hai khi tay vợt người Mỹ lấy lại tinh thần và thể hiện bộ mặt khác hẳn. Davis liên tục đẩy đối thủ vào thế rượt đuổi và chơi cực kỳ bản lĩnh trong loạt tie-break để cân bằng cách biệt.

Sharapova – Davis: Huy hoàng rồi vụt tắt (V3 Australian Open) - 1

Sharapova trở lại đúng lúc

Bị cầm chân, Sharapova đã phải thay áo trong set 3 và dường như điều này đã phát huy tác dụng khi giúp “Búp bê” người Nga thi đấu đầy hưng phấn. Giành liền một loạt điểm, Sharapova chỉ cần khoảng nửa giờ để kết thúc set 3.

Lọt vào vòng 4, đối thủ tiếp theo của hạt giống số 5 sẽ là Belinda Bencic.

Thông số trận đấu:

Lauren Davis

1-6, 7(7)-6(5), 0-6

Maria Sharapova

1

Aces

16
3

Lỗi kép

5
34/60 (57 %)

Tỷ lệ giao bóng 1

46/76 (61 %)
28/34 (82 %)

Giao bóng 1 ăn điểm

27/46 (59 %)
18/26 (69 %)

Giao bóng 2 ăn điểm

10/30 (33 %)
213 KMH

Tốc độ giao bóng nhanh nhất

231 KMH
189 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 1

201 KMH
148 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 2

169 KMH
6/8 (75 %)

Điểm trên lưới

15/46 (33 %)
7/14 (50 %)

Điểm Break

1/1 (100 %)
39/76 (51 %)

Trả giao bóng ăn điểm

14/60 (23 %)
13

Điểm winner

44
35

Lỗi tự đánh hỏng

42
64

Tổng số điểm

100

Chia sẻ
Gửi góp ý
Theo PL ([Tên nguồn])
Australian Open 2024 Xem thêm
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN