Trận đấu nổi bật

felix-vs-andrey
Mutua Madrid Open
Felix Auger-Aliassime
-
Andrey Rublev
-

Kết quả phân nhánh tennis giải Miami Open 2019 - đơn nữ

Sự kiện: WTA Tour

(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh nhất lịch thi đấu đơn nữ giải tennis Miami Open diễn ra tại Mỹ từ ngày 18 tới 31/3.

Kết quả thi đấu tennis giải Miami Open 2019 - đơn nữ

Vòng chung kết

Tứ kết

Bán kết

Chung kết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

27

 Hsieh Su-wei

6

2

5

21

 Anett Kontaveit

3

6

7

21

 Anett Kontaveit

3

3

12

 Ashleigh Barty

6

6

3

 Petra Kvitová

66

6

2

12

 Ashleigh Barty

78

3

6

12

 Ashleigh Barty

77

6

5

 Karolína Plíšková

61

3

5

 Karolína Plíšková

6

6

 Markéta Vondroušová

3

4

5

 Karolína Plíšková

7

6

2

 Simona Halep

5

1

18

 Wang Qiang

4

5

2

 Simona Halep

6

7

Vòng loại

Nhánh 1

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
1  N Osaka 6 63 6
Q  S Vickery 6 3 1 Q  Y Wickmayer 0 77 1
Q  Y Wickmayer 3 6 6 1  N Osaka 6 64 3
Q  K Kanepi 2 2 27  S-w Hsieh 4 77 6
 A Riske 6 6  A Riske 2 5
27  S-w Hsieh 6 7
27  S-w Hsieh 6 60 6
13  C Wozniacki 3 77 2
20  G Muguruza 60 6 2
Q  M Niculescu 6 6 Q  M Niculescu 77 4 6
 T Zidanšek 1 2 Q  M Niculescu 4 64
Q  V Golubic 6 5 4 13  C Wozniacki 6 77
 A Sasnovich 4 7 6  A Sasnovich 4 4
13  C Wozniacki 6 6
Nhánh 2
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
9  A Sabalenka 3 4
PR  A-L Friedsam 4 6 6  A Tomljanović 6 6
 A Tomljanović 6 3 0  A Tomljanović 63 6 64
 A Petkovic 4 3 21  A Kontaveit 77 2 77
 A Anisimova 6 6  A Anisimova 3 6 4
21  A Kontaveit 6 1 6
21  A Kontaveit 6 2
 B Andreescu 1 0r
32  S Kenin 3 3
 B Andreescu 6 62 2  B Andreescu 6 6
 I-C Begu 4 77 6  B Andreescu 6 4 6
Q  K Muchová 6 6 8  A Kerber 4 6 1
Q  N Hibino 3 3 Q  K Muchová 6 3 3
8  A Kerber 3 6 6
Nhánh 3
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
3  P Kvitová 6 6
WC  O Danilović 6 3 4  M Sakkari 1 4
 M Sakkari 1 6 6 3  P Kvitová 6 3 6
 S Sorribes Tormo 6 4 6 26  D Vekić 4 6 4
 A Krunić 3 6 0  S Sorribes Tormo 3 3
26  D Vekić 6 6
3  P Kvitová 6 6
19  C Garcia 3 3
19  C Garcia 6 6
 V Azarenka 6 3 6  V Azarenka 3 4
 D Cibulková 2 6 4 19  C Garcia 6 7
WC  N Vikhlyantseva 6 5 64 15  J Görges 0 5
 M Rybáriková 1 7 77  M Rybáriková 4 5
15  J Görges 6 7
Nhánh 4
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
12  A Barty 6 6
 E Alexandrova 3 2  D Yastremska 4 1
 D Yastremska 6 6 12  A Barty 6 6
 E Rodina 4 2  S Stosur 0 3
 S Stosur 6 6  S Stosur 6 4 6
17  M Keys 4 6 4
12  A Barty 4 6 6
7  K Bertens 6 3 2
31  A Pavlyuchenkova 77 4 5
 V Kužmová 6 6  V Kužmová 65 6 7
 D Gavrilova 4 2  V Kužmová 6 0 1
WC  Xiy Wang 6 6 7  K Bertens 3 6 6
 M Puig 3 1 WC  Xiy Wang 4 1
7  K Bertens 6 6
Nhánh 5
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
5  Ka Plíšková 6 6
 S Zhang 2 1  P Martić 3 4
 P Martić 6 6 5  Ka Plíšková 63 6 6
 V Lapko 5 79 1  A Cornet 77 1 4
 A Cornet 7 67 6  A Cornet 79 6
30  M Buzărnescu 67 1
5  Ka Plíšková 2 6 7
 Y Putintseva 6 3 5
23  B Bencic 3 5
 Y Putintseva 4 6 7  Y Putintseva 6 7
 K Flipkens 6 4 5  Y Putintseva 1 6 6
 S Zheng 3 1 11  A Sevastova 6 2 3
 K Siniaková 6 6  K Siniaková 2 6 4
11  A Sevastova 6 0 6
Nhánh 6
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
16  E Mertens 6 7
 P Parmentier 4 6 77  P Parmentier 2 5
 M Gasparyan 6 1 64 16  E Mertens 4 61
 M Vondroušová 6 6  M Vondroušová 6 77
 B Strýcová 3 2  M Vondroušová 7 6
22  J Ostapenko 5 1
 M Vondroušová 6 6
 T Maria 4 3
29  C Giorgi 3 4
 AK Schmiedlová 4 1  T Maria 6 6
 T Maria 6 6  T Maria 6 6
 O Jabeur 2 6 6 4  S Stephens 3 2
 A Van Uytvanck 6 3 4  O Jabeur 2 3
4  S Stephens 6 6
Nhánh 7
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
6  E Svitolina 2 4
 Y Wang 6 6  Y Wang 6 6
 K Mladenovic 3 3  Y Wang 7 6
WC  W Osuigwe 6 6 25  D Collins 5 1
WC  M Osaka 2 4 WC  W Osuigwe 65 0
25  D Collins 77 6
 Y Wang 3 3
18  Q Wang 6 6
18  Q Wang 6 6
 J Konta 6 6  J Konta 4 0
Q  J Pegula 1 4 18  Q Wang w/o
 R Peterson 6 5 7 10  S Williams
Q  L Siegemund 1 7 5  R Peterson 3 6 1
10  S Williams 6 1 6
Nhánh 8
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
14  D Kasatkina 6 6
WC  C Gauff 3 6 6 WC  C Gauff 3 2
WC  C McNally 6 3 4 14  D Kasatkina 3 1
Q  D Jakupović 5 3  V Williams 6 6
 V Williams 7 6  V Williams 77 6
24  C Suárez Navarro 64 1
 V Williams 3 3
2  S Halep 6 6
28  L Tsurenko 77 6
WC  Xin Wang 2 6 3 Q  M Doi 64 4
Q  M Doi 6 1 6 LL  P Hercog 7 61 2
Q  T Townsend 6 6 2  S Halep 5 77 6
 J Larsson 1 2 Q  T Townsend 1 3
2  S Halep 6 6

Ký hiệu

  • Q = Qualifier (Suất vòng loại)
  • WC = Wild Card (Suất đặc cách)
  • LL = Lucky Loser (Suất may mắn)
  • w/o = Walkover (Không tham dự)
  • = Retired (Bỏ cuộc)
  • Defaulted (Truất quyền thi đấu)
  • Alt = Alternate (Suất ngẫu nhiên)
  • SE = Special Exempt (Suất đặc biệt)
  • PR = Protected Ranking (Suất bảo vệ vị trí)

Lịch thi đấu tennis giải Miami Masters 2019 - đơn nam

Cập nhật nhanh nhất lịch thi đấu đơn nam giải tennis Miami Masters diễn ra ở Mỹ.

Chia sẻ
Gửi góp ý
Theo Q.H ([Tên nguồn])
WTA Tour Xem thêm
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN