Kết quả thi đấu đơn nữ giải tennis Australian Open 2021

Sự kiện: Australian Open 2024

(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật kết quả các trận tennis đơn nữ tại giải Australian Open 2021, diễn ra từ ngày 8 tới 21/2.

  

Kết quả thi đấu tennis đơn nữ Australian Open 2021

Vòng chung kết

Tứ kết

Bán kết

Chung kết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 Ashleigh Barty

6

3

2

25

 Karolína Muchová

1

6

6

25

 Karolína Muchová

4

6

4

22

 Jennifer Brady

6

3

6

22

 Jennifer Brady

4

6

6

 

 Jessica Pegula

6

2

1

22

 Jennifer Brady

4

3

3

 Naomi Osaka

6

6

 

 Hsieh Su-wei

2

2

3

 Naomi Osaka

6

6

3

 Naomi Osaka

6

6

10

 Serena Williams

3

4

10

 Serena Williams

6

6

2

 Simona Halep

3

3

Vòng loại

Nhánh 1

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
1  A Barty 6 6
 D Kovinić 0 0 1  A Barty 6 79
Tormo 1 5 WC  D Gavrilova 1 67
WC  D Gavrilova 6 7 1  A Barty 6 6
 S Zheng 3 6 2 29  Alexandrova 2 4
 B Krejčíková 6 2 6  B Krejčíková 3 64
 M Trevisan 3 4 29  Alexandrova 6 77
29  E Alexandrova 6 6 1  A Barty 6 6
21  A Kontaveit 7 6  S Rogers 3 4
 A Sasnovich 5 2 21  A Kontaveit 65 6 6
 Kr Plíšková 64 63  H Watson 77 4 2
 H Watson 77 77 21  A Kontaveit 4 3
Q  F Jones 4 1  S Rogers 6 6
 S Rogers 6 6  S Rogers 6 6
Q  O Danilović 7 3 6 Q  O Danilović 2 3
16  P Martić 5 6 4
Nhánh 2
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
11  B Bencic 6 4 6
 L Davis 3 6 1 11  B Bencic 7 2 6
 S Kuznetsova 6 6  S Kuznetsova 5 6 4
 B Strýcová 2 2 11  B Bencic 2 1
 L Zhu 6 6 18  E Mertens 6 6
Q  W Osuigwe 1 1  L Zhu 68 1
 LA Fernandez 1 3 18  E Mertens 710 6
18  E Mertens 6 6 18  E Mertens 65 5
25  K Muchová 7 6 25  K Muchová 77 7
 J Ostapenko 5 2 25  K Muchová 6 6
PR  M Barthel 3 6 6 PR  M Barthel 4 1
Q  E Cocciaretto 6 4 4 25  K Muchová 7 7
 D Collins 6 6 6  Plíšková 5 5
 A Bogdan 3 1  D Collins 5 2
 J Paolini 0 2 6  Plíšková 7 6
6  Plíšková 6 6
Nhánh 3
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
4  S Kenin 7 6
WC  M Inglis 5 4 4  S Kenin 3 2
 Sevastova 3 1  K Kanepi 6 6
 K Kanepi 6 6  K Kanepi 7 62 4
 Podoroska 6 6 28  D Vekić 5 77 6
 C McHale 4 4 Podoroska 2 2
 Y Wang 6 3 4 28  D Vekić 6 6
28  D Vekić 4 6 6 28  D Vekić 1 5
22  J Brady 6 6 22  J Brady 6 7
 A Bolsova 1 3 22  J Brady 6 6
 M Brengle 6 6  M Brengle 1 2
WC  Rodionova 1 2 22  J Brady 6 6
Q  C Paquet 5 5 Q  K Juvan 1 3
Q  M Sherif 7 7 Q  M Sherif 6 62 3
Q  K Juvan 4 2 Q  K Juvan 3 77 6
13  J Konta 6 0r
Nhánh 4
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
12  V Azarenka 5 4
 J Pegula 7 6  J Pegula 6 6
WC  D Aiava 4 4 WC  S Stosur 0 1
WC  S Stosur 6 6  J Pegula 6 6
 N Hibino 2 6 7  Mladenovic 2 1
WC  A Sharma 6 3 5  N Hibino 5 1
 Mladenovic 6 0 6  Mladenovic 7 6
20  M Sakkari 2 6 3  J Pegula 6 3 6
26  Y Putintseva 4 6 6 5  Svitolina 4 6 3
 S Stephens 6 2 3 26  Y Putintseva 6 1 6
 Uytvanck 4 6 6  Uytvanck 4 6 2
Q  C Burel 6 3 4 26  Putintseva 4 0
 C Gauff 6 6 5  Svitolina 6 6
 J Teichmann 3 2  C Gauff 4 3
 M Bouzková 3 65 5  E Svitolina 6 6
5  E Svitolina 6 77
Nhánh 5
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
8  B Andreescu 6 4 6
LL  Buzărnescu 2 6 3 8  B Andreescu 3 2
 S-w Hsieh 7 6  S-w Hsieh 6 6
Q  T Pironkova 5 2  S-w Hsieh 6 2 7
 K Flipkens 5 2 Q  S Errani 4 6 5
 V Williams 7 6  V Williams 1 0
Q  S Errani 2 6 6 Q  S Errani 6 6
30  Q Wang 6 4 4  S-w Hsieh 6 6
19  Vondroušová 2 7 7 19 Vondroušová 4 2
 R Peterson 6 5 5 19 Vondroušová 6 7
Q  R Marino 6 711 Q  R Marino 1 5
WC  K Birrell 0 69 19 Vondroušová 6 6
 PM Țig 2 1  S Cîrstea 2 4
 S Cîrstea 6 6  S Cîrstea 6 1 6
Q  G Minnen 3 4 9  P Kvitová 4 6 1
9  P Kvitová 6 6
Nhánh 6
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
14 Muguruza 6 6
LL Gasparyan 4 0 14 Muguruza 6 6
Q Samsonova 64 77 7 Q  L Samsonova 3 1
 P Badosa 77 64 5 14 Muguruza 6 6
 Z Diyas 6 7  Z Diyas 1 1
 T Zidanšek 2 5  Z Diyas 6 3 6
 B Pera 6 6  B Pera 4 6 3
23  A Kerber 0 4 14 Muguruza 6 4 5
27  O Jabeur 6 3 6 3  N Osaka 4 6 7
 A Petkovic 3 6 4 27  O Jabeur 6 6
Q  M Hibi 62 4 LL  Schmiedlová 3 2
LL  Schmiedlová 77 6 27  O Jabeur 3 2
 P Hercog 66 3 3  N Osaka 6 6
 C Garcia 78 6  C Garcia 2 3
Pavlyuchenkova 1 2 3  N Osaka 6 6
3  N Osaka 6 6
Nhánh 7
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
7  Sabalenka 6 6
 V Kužmová 0 4 7  Sabalenka 77 6
PR  K Boulter 1 4  D Kasatkina 65 3
 D Kasatkina 6 6 7  Sabalenka 6 6
 A Cornet 6 4 710  A Li 3 1
Q  V Savinykh 2 6 67  A Cornet 2 66
 A Li 6 6  A Li 6 78
31  S Zhang 2 0 7  Sabalenka 4 6 4
24  A Riske 2 1 10  S Williams 6 2 6
 A Potapova 6 6  A Potapova 6 6
Q  T Babos 77 6 Q  T Babos 2 4
LL  Bonaventure 60 4  A Potapova 65 2
 N Stojanović 6 6 10  S Williams 77 6
 I-C Begu 3 4  N Stojanović 3 0
 L Siegemund 1 1 10  S Williams 6 6
10  S Williams 6 6
Nhánh 8
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
15  I Świątek 6 6
 A Rus 1 3 15  I Świątek 6 6
PR  Y Shvedova 3 3  C Giorgi 2 4
 C Giorgi 6 6 15  I Świątek 6 6
 F Ferro 65 6 6  F Ferro 4 3
 K Siniaková 77 2 4  F Ferro 6 6
PR  V Zvonareva 6 4 4 17  E Rybakina 4 4
17  E Rybakina 4 6 6 15  I Świątek 6 1 4
32  Kudermetova 6 77 2  S Halep 3 6 6
 M Kostyuk 2 65 32 Kudermetova 5 6 6
 V Gracheva 6 3 710  V Gracheva 7 2 2
 A Blinkova 1 6 67 32 Kudermetova 1 3
 M Doi 2 1 2  S Halep 6 6
 Tomljanović 6 6  Tomljanović 6 4 5
WC  L Cabrera 2 1 2  S Halep 4 6 7
2  S Halep 6 6

Ký hiệu

  • Q = Qualifier (Suất vòng loại)
  • WC = Wild Card (Suất đặc cách)
  • LL = Lucky Loser (Suất may mắn)
  • w/o = Walkover (Không tham dự)
  • = Retired (Bỏ cuộc)
  • Defaulted (Truất quyền thi đấu)
  • Alt = Alternate (Suất ngẫu nhiên)
  • SE = Special Exempt (Suất đặc biệt)
  • PR = Protected Ranking (Suất bảo vệ vị trí)

Nguồn: [Link nguồn]

Phân nhánh Australian Open 2021: Nadal dễ thở, Djokovic ”nặng gánh”

(Tin thể thao, kết quả tennis) Theo kết quả bốc thăm phân nhánh mới nhất ở Australian Open 2021, Nadal nằm nhánh 8 gặp những...

Chia sẻ
Gửi góp ý
Lưu bài Bỏ lưu bài
Theo Q.H ([Tên nguồn])
Australian Open 2024 Xem thêm
Báo lỗi nội dung
X
CNT2T3T4T5T6T7
GÓP Ý GIAO DIỆN