GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-04-24Hôm nay (24/04/2018)
Hôm qua (23/04/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,630 0.08k | 36,860 0.06k | 36,710 | 36,920 |
SJC |
36,640 0.08k | 36,860 0.06k | 36,720 | 36,920 |
14,135 0.025k | 15,535 0.025k | 14,160 | 15,560 | |
10K |
20,259 0.035k | 21,659 0.035k | 20,294 | 21,694 |
14K |
26,420 0.045k | 27,820 0.045k | 26,465 | 27,865 |
18K |
35,725 0.059k | 36,525 0.059k | 35,784 | 36,584 |
24K |
36,290 0.06k | 36,890 0.06k | 36,350 | 36,950 |
SJC10c |
36,640 0.08k | 36,840 0.06k | 36,720 | 36,900 |
SJC1c |
36,640 0.08k | 36,870 0.06k | 36,720 | 36,930 |
SJC99.99 |
36,670 | 37,170 | 36,670 | 37,170 |
SJC99.99N |
36,670 | 37,070 | 36,670 | 37,070 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-04-24Hôm nay (24/04/2018)
Hôm qua (23/04/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,620,000 160k | 36,720,000 160k | 36,780,000 | 36,880,000 |
DOJI SG |
36,620,000 140k | 36,720,000 140k | 36,760,000 | 36,860,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,690,000 100k | 36,750,000 120k | 36,790,000 | 36,870,000 |
Phú Qúy SJC |
36,630,000 130k | 36,730,000 130k | 36,760,000 | 36,860,000 |
PNJ TP.HCM |
36,570,000 180k | 36,750,000 180k | 36,750,000 | 36,930,000 |
Vàng TG ($) |
1,324.620 9.12 | 1,325.110 9.04 | 1,333.740 | 1,334.150 |
SCB |
36,730,000 30k | 36,700,000 130k | 36,700,000 | 36,830,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,600,000 70k | 36,800,000 90k | 36,670,000 | 36,890,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,600,000 70k | 36,800,000 90k | 36,670,000 | 36,890,000 |
EXIMBANK |
36,790,000 10k | 36,870,000 10k | 36,800,000 | 36,880,000 |
MARITIME BANK |
36,760,000 60k | 36,860,000 60k | 36,820,000 | 36,920,000 |
PNJ Hà Nội |
36,640,000 160k | 36,730,000 150k | 36,800,000 | 36,880,000 |
SJC TP HCM |
36,550,000 170k | 36,750,000 150k | 36,720,000 | 36,900,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,650,000 70k | 36,840,000 70k | 36,720,000 | 36,910,000 |
SJC DN |
36,550,000 170k | 36,770,000 150k | 36,720,000 | 36,920,000 |
SJC HN |
36,550,000 170k | 36,770,000 150k | 36,720,000 | 36,920,000 |
TPBANK GOLD |
36,630,000 130k | 36,740,000 130k | 36,760,000 | 36,870,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó