GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2019-03-20Hôm nay (20/03/2019)
Hôm qua (19/03/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,500 0.01k | 36,680 0.01k | 36,510 | 36,690 |
SJC |
36,510 0.01k | 36,680 0.01k | 36,520 | 36,690 |
14,039 0.025k | 15,439 0.025k | 14,064 | 15,464 | |
10K |
20,125 0.035k | 21,525 0.035k | 20,160 | 21,560 |
14K |
26,248 0.045k | 27,648 0.045k | 26,293 | 27,693 |
18K |
35,597 0.059k | 36,297 0.059k | 35,656 | 36,356 |
24K |
36,060 0.06k | 36,660 0.06k | 36,120 | 36,720 |
SJC10c |
36,510 0.01k | 36,660 0.01k | 36,520 | 36,670 |
SJC1c |
36,510 0.01k | 36,690 0.01k | 36,520 | 36,700 |
SJC99.99 |
36,500 0.01k | 37,000 0.01k | 36,490 | 36,990 |
SJC99.99N |
36,500 0.01k | 36,900 0.01k | 36,490 | 36,890 |
Cập nhật 08:32 (20/03/2019)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2019-03-20Hôm nay (20/03/2019)
Hôm qua (19/03/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,560,000 | 36,660,000 | 36,560,000 | 36,660,000 |
DOJI SG |
36,560,000 | 36,640,000 | 36,560,000 | 36,640,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,580,000 | 36,660,000 20k | 36,580,000 | 36,640,000 |
Phú Qúy SJC |
36,560,000 10k | 36,660,000 10k | 36,570,000 | 36,650,000 |
PNJ TP.HCM |
36,510,000 10k | 36,680,000 10k | 36,500,000 | 36,670,000 |
Vàng TG ($) |
1,304.220 1.24 | 1,304.720 1.23 | 1,305.460 | 1,305.950 |
SJC TP HCM |
36,510,000 10k | 36,660,000 10k | 36,520,000 | 36,670,000 |
SJC HN |
36,510,000 10k | 36,680,000 10k | 36,520,000 | 36,690,000 |
SJC DN |
36,510,000 10k | 36,680,000 10k | 36,520,000 | 36,690,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,520,000 | 36,680,000 | 36,520,000 | 36,680,000 |
MARITIME BANK |
36,500,000 | 36,660,000 40k | 36,500,000 | 36,620,000 |
PNJ Hà Nội |
36,540,000 | 36,640,000 | 36,540,000 | 36,640,000 |
EXIMBANK |
36,560,000 | 36,640,000 | 36,560,000 | 36,640,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,430,000 | 36,680,000 | 36,430,000 | 36,680,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,450,000 20k | 36,700,000 20k | 36,430,000 | 36,680,000 |
TPBANK GOLD |
36,460,000 120k | 36,760,000 | 36,580,000 | 36,760,000 |
Cập nhật 08:32 (20/03/2019)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó