GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2019-02-15Hôm nay (15/02/2019)
Hôm qua (14/02/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,670 0.18k | 36,900 0.12k | 36,490 | 37,020 |
SJC |
36,680 0.18k | 36,900 0.12k | 36,500 | 37,020 |
14,193 0.071k | 15,593 0.071k | 14,264 | 15,664 | |
10K |
20,341 0.099k | 21,741 0.099k | 20,440 | 21,840 |
14K |
26,525 0.128k | 27,925 0.128k | 26,653 | 28,053 |
18K |
35,963 0.169k | 36,663 0.169k | 36,132 | 36,832 |
24K |
36,330 0.17k | 37,030 0.17k | 36,500 | 37,200 |
SJC10c |
36,680 0.18k | 36,880 0.12k | 36,500 | 37,000 |
SJC1c |
36,680 0.18k | 36,910 0.12k | 36,500 | 37,030 |
SJC99.99 |
36,680 0.07k | 37,180 0.17k | 36,750 | 37,350 |
SJC99.99N |
36,680 0.07k | 37,080 0.17k | 36,750 | 37,250 |
Cập nhật 10:19 (15/02/2019)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2019-02-15Hôm nay (15/02/2019)
Hôm qua (14/02/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,550,000 250k | 37,500,000 | 36,800,000 | 37,500,000 |
DOJI SG |
36,600,000 200k | 37,400,000 100k | 36,800,000 | 37,500,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,920,000 | 37,070,000 | 36,920,000 | 37,070,000 |
Phú Qúy SJC |
36,600,000 100k | 37,000,000 | 36,700,000 | 37,000,000 |
PNJ TP.HCM |
36,600,000 250k | 37,350,000 300k | 36,850,000 | 37,050,000 |
Vàng TG ($) |
1,312.340 3.38 | 1,312.840 3.38 | 1,308.960 | 1,309.460 |
SJC TP HCM |
36,500,000 250k | 37,000,000 50k | 36,750,000 | 37,050,000 |
SJC HN |
36,500,000 250k | 37,020,000 50k | 36,750,000 | 37,070,000 |
SJC DN |
36,500,000 250k | 37,020,000 50k | 36,750,000 | 37,070,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,550,000 200k | 37,010,000 50k | 36,750,000 | 37,060,000 |
MARITIME BANK |
36,540,000 300k | 36,800,000 210k | 36,840,000 | 37,010,000 |
PNJ Hà Nội |
36,650,000 200k | 37,000,000 50k | 36,850,000 | 37,050,000 |
EXIMBANK |
36,500,000 350k | 36,700,000 300k | 36,850,000 | 37,000,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,400,000 200k | 36,800,000 500k | 36,600,000 | 37,300,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,450,000 150k | 36,850,000 450k | 36,600,000 | 37,300,000 |
TPBANK GOLD |
36,450,000 250k | 37,550,000 100k | 36,700,000 | 37,650,000 |
Cập nhật 10:19 (15/02/2019)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó