GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-12-13Hôm nay (13/12/2018)
Hôm qua (12/12/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,220 0.03k | 36,410 0.03k | 36,250 | 36,440 |
SJC |
36,230 0.03k | 36,410 0.03k | 36,260 | 36,440 |
13,580 0.004k | 14,980 0.004k | 13,584 | 14,984 | |
10K |
19,484 0.005k | 20,884 0.005k | 19,489 | 20,889 |
14K |
25,423 0.007k | 26,823 0.007k | 25,430 | 26,830 |
18K |
34,508 0.01k | 35,208 0.01k | 34,518 | 35,218 |
24K |
34,860 0.01k | 35,560 0.01k | 34,870 | 35,570 |
SJC10c |
36,230 0.03k | 36,390 0.03k | 36,260 | 36,420 |
SJC1c |
36,230 0.03k | 36,420 0.03k | 36,260 | 36,450 |
SJC99.99 |
35,210 0.01k | 35,710 0.01k | 35,220 | 35,720 |
SJC99.99N |
35,210 0.01k | 35,610 0.01k | 35,220 | 35,620 |
Cập nhật 08:37 (13/12/2018)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-12-13Hôm nay (13/12/2018)
Hôm qua (12/12/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,250,000 60k | 36,350,000 60k | 36,310,000 | 36,410,000 |
DOJI SG |
36,260,000 50k | 36,360,000 50k | 36,310,000 | 36,410,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,250,000 70k | 36,330,000 60k | 36,320,000 | 36,390,000 |
Phú Qúy SJC |
36,240,000 60k | 36,340,000 60k | 36,300,000 | 36,400,000 |
PNJ TP.HCM |
36,260,000 40k | 36,420,000 60k | 36,300,000 | 36,480,000 |
Vàng TG ($) |
1,244.460 0.96 | 1,244.760 1.16 | 1,245.420 | 1,245.920 |
SJC TP HCM |
36,220,000 70k | 36,380,000 70k | 36,290,000 | 36,450,000 |
SJC HN |
36,220,000 70k | 36,400,000 70k | 36,290,000 | 36,470,000 |
SJC DN |
36,220,000 70k | 36,400,000 70k | 36,290,000 | 36,470,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,230,000 100k | 36,400,000 100k | 36,330,000 | 36,500,000 |
MARITIME BANK |
36,250,000 110k | 36,390,000 90k | 36,360,000 | 36,480,000 |
PNJ Hà Nội |
36,270,000 60k | 36,370,000 60k | 36,330,000 | 36,430,000 |
EXIMBANK |
36,220,000 100k | 36,320,000 90k | 36,320,000 | 36,410,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,150,000 90k | 36,350,000 110k | 36,240,000 | 36,460,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,170,000 70k | 36,400,000 60k | 36,240,000 | 36,460,000 |
TPBANK GOLD |
36,100,000 110k | 36,450,000 60k | 36,210,000 | 36,510,000 |
Cập nhật 08:37 (13/12/2018)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó