GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-06-12Hôm nay (12/06/2018)
Hôm qua (11/06/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,800 0.1k | 36,990 0.1k | 36,700 | 36,890 |
SJC |
36,810 0.1k | 36,990 0.1k | 36,710 | 36,890 |
13,939 0.013k | 15,339 0.013k | 13,926 | 15,326 | |
10K |
19,985 0.018k | 21,385 0.018k | 19,967 | 21,367 |
14K |
26,068 0.023k | 27,468 0.023k | 26,045 | 27,445 |
18K |
35,259 0.029k | 36,059 0.029k | 35,230 | 36,030 |
24K |
35,720 0.03k | 36,420 0.03k | 35,690 | 36,390 |
SJC10c |
36,810 0.1k | 36,970 0.1k | 36,710 | 36,870 |
SJC1c |
36,810 0.1k | 37,000 0.1k | 36,710 | 36,900 |
SJC99.99 |
36,050 0.03k | 36,550 0.03k | 36,080 | 36,580 |
SJC99.99N |
36,050 0.03k | 36,450 0.03k | 36,080 | 36,480 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-06-12Hôm nay (12/06/2018)
Hôm qua (11/06/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,840,000 50k | 36,920,000 50k | 36,790,000 | 36,870,000 |
DOJI SG |
36,840,000 40k | 36,920,000 40k | 36,800,000 | 36,880,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,800,000 110k | 36,860,000 110k | 36,690,000 | 36,750,000 |
Phú Qúy SJC |
36,830,000 80k | 36,910,000 80k | 36,750,000 | 36,830,000 |
PNJ TP.HCM |
36,800,000 130k | 36,980,000 130k | 36,670,000 | 36,850,000 |
Vàng TG ($) |
1,297.810 2.91 | 1,298.310 2.91 | 1,300.720 | 1,301.220 |
SCB |
36,800,000 150k | 36,920,000 70k | 36,650,000 | 36,850,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,750,000 20k | 37,100,000 170k | 36,730,000 | 36,930,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,800,000 70k | 37,100,000 170k | 36,730,000 | 36,930,000 |
EXIMBANK |
36,820,000 130k | 36,900,000 150k | 36,690,000 | 36,750,000 |
MARITIME BANK |
36,820,000 220k | 36,920,000 240k | 36,600,000 | 36,680,000 |
PNJ Hà Nội |
36,820,000 110k | 36,920,000 110k | 36,710,000 | 36,810,000 |
SJC TP HCM |
36,810,000 80k | 36,970,000 80k | 36,730,000 | 36,890,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,810,000 100k | 36,980,000 100k | 36,710,000 | 36,880,000 |
SJC DN |
36,810,000 80k | 36,990,000 80k | 36,730,000 | 36,910,000 |
SJC HN |
36,810,000 80k | 36,990,000 80k | 36,730,000 | 36,910,000 |
TPBANK GOLD |
36,830,000 40k | 36,930,000 50k | 36,790,000 | 36,880,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó