Lũ dữ ở miền Trung và bài học thủy điện xả nước cứu dân được 'trả tiền'
Qua trận lũ lụt lịch sử tại các tỉnh miền Trung lại dấy lên câu chuyện thủy điện xả lũ. Thế giới đã giải bài toán này bằng những công cụ tài chính sòng phẳng và chế tài hình sự nghiêm khắc.
Hãy hình dung giả định phòng điều khiển của một nhà máy thủy điện với không khí căng như dây đàn. Mực nước trong hồ đang nhích dần lên từng centimet. Bên ngoài, mưa vẫn xối xả. Trên bàn điều khiển là văn bản chỉ đạo của Ban chỉ huy phòng chống thiên tai: "Vận hành xả lũ với lưu lượng từ 0 đến 5.000 m³/s".
Đây chính là lúc tư duy "đánh đu" xuất hiện. Với chủ đầu tư, nước trong hồ là tiền. Mỗi mét khối nước xả qua đập tràn thay vì chạy qua tuabin là một khoản doanh thu bị dòng nước cuốn trôi vĩnh viễn. Nếu xả sớm để đón lũ theo kịch bản an toàn nhất, nhưng sau đó mưa dừng và lũ không về, nhà máy sẽ đối mặt với rủi ro kép: mất nước để phát điện cho mùa khô năm sau và tuabin bị mài mòn nhanh chóng do phải vận hành ở cột nước thấp.
Vì tiếc rẻ "vàng trắng" và vì mệnh lệnh hành chính cho phép một biên độ quá rộng (từ 0 đến 5.000), người vận hành thường chọn cách "câu giờ". Họ xả cầm chừng, "nhỏ giọt" 200-300 m³/s vào buổi sáng với hy vọng cơn mưa sẽ ngớt. Đó là một ván cược với thiên nhiên.
Nhưng trời không chiều lòng người. Đến chiều, khi lưu lượng nước về hồ tăng đột biến vượt quá khả năng kiểm soát, nỗi sợ mất tiền chuyển sang nỗi sợ vỡ đập. Lúc này, không còn đường lùi, nhà máy buộc phải mở toang các cửa xả. Lưu lượng xả tăng vọt từ vài trăm lên hàng nghìn m³/s chỉ trong tích tắc. Quy trình cắt lũ - lẽ ra phải là một đường cong “mềm mại” giúp cho hạ du thích nghi - bỗng biến thành một "cú sốc thủy lực". Nước ầm ầm đổ xuống, cộng hưởng với lũ tự nhiên, tạo thành "lũ chồng lũ". Người dân hạ du với vỏn vẹn vài giờ (thậm chí ít hơn) nhận tin nhắn cảnh báo, hoàn toàn không kịp trở tay.
Thủy điện sông Ba Hạ xả lũ vào chiều 19/11. Ảnh: Người dân cung cấp
GS.TS Nguyễn Quốc Dũng, Phó chủ tịch Hội Đập lớn và Phát triển nguồn nước Việt Nam đã gọi tên chính xác hiện tượng này là "vận hành lấp lửng". Nhưng nếu chỉ trách cứ đạo đức kinh doanh của chủ hồ thì chưa đủ. Chúng ta đang thiếu những cơ chế để họ "dám" xả nước sớm mà không sợ lỗ và những chế tài đủ mạnh để họ "sợ" việc giữ nước trái phép hơn là sợ mất doanh thu.
Nhìn ra thế giới, các cường quốc thủy điện như Brazil, Nga, Mỹ hay Trung Quốc cũng từng đối mặt với mâu thuẫn này. Cách họ giải quyết vấn đề không dừng lại ở những văn bản hành chính, mà đi sâu vào cốt lõi của bài toán kinh tế và công nghệ.
Xả nước cứu dân được “trả tiền”
Brazil, quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc tới 65% vào thủy điện, có lẽ là nơi Việt Nam cần "soi mình" kỹ nhất. Tại xứ sở Samba, họ hiểu một chân lý đơn giản: Không thể bắt doanh nghiệp hy sinh lợi nhuận chỉ bằng mệnh lệnh hành chính. Để giải quyết bài toán "giữ nước hay xả nước", Brazil đã vận hành một hệ thống chia sẻ rủi ro tài chính mang tên MRE - cơ chế tái phân bổ năng lượng theo tiếng Brazil (1).
Hãy tưởng tượng MRE như một "hợp tác xã" khổng lồ của tất cả các nhà máy thủy điện. Thay vì mỗi nhà máy tự lo cho túi tiền của mình dựa trên lượng điện thực tế phát ra, họ cùng nộp sản lượng vào một "bể chứa năng lượng chung". Doanh thu của mỗi nhà máy được tính dựa trên tỷ lệ sở hữu vật lý được đảm bảo trong bể chứa năng lượng chung đó, chứ không phụ thuộc vào việc tuabin của họ có đang quay hay không.
Điều này tạo ra một sự thay đổi hành vi ngoạn mục. Giả sử cơ quan điều độ điện Quốc gia (ONS) của Brazil dự báo có lũ lớn và ra lệnh cho Nhà máy A phải xả nước qua tràn để hạ thấp mực nước hồ, đón lũ (tức là không phát điện, lãng phí nước).
Ở Việt Nam, chủ nhà máy A sẽ tìm mọi cách trì hoãn. Nhưng ở Brazil, chủ nhà máy A vui vẻ tuân thủ ngay lập tức. Tại sao? Vì doanh thu của họ đã được MRE bảo đảm. Dù họ xả nước đi, họ vẫn được chia tiền từ doanh thu của những nhà máy khác trong hệ thống đang được hưởng lợi từ việc giữ nước.
Thậm chí, Luật số 14.052/2020 của Brazil còn đi xa hơn khi quy định rõ việc bồi thường cho các nhà máy bị "cưỡng bức" ngừng phát điện vì lý do an ninh nguồn nước hoặc giới hạn truyền tải. Hình thức bồi thường có thể là gia hạn thời gian hợp đồng nhượng quyền, để đảm bảo rằng nhà đầu tư không bao giờ bị thiệt thòi khi thực hiện nghĩa vụ công ích.
Bài học cho Việt Nam là rất rõ ràng: Muốn thoát khỏi tư duy "lấp lửng", cần tách bạch giữa dòng nước lũ và dòng tiền. Chúng ta cần thí điểm cơ chế "bù trừ năng lượng" hoặc một Quỹ bảo hiểm thủy văn cho các lưu vực sông lớn như Vu Gia - Thu Bồn hay Sông Đà. Khi lợi ích kinh tế được bảo đảm, mệnh lệnh xả lũ sẽ được thực thi không chút do dự.
Trao quyền lực cho nhạc trưởng
Nếu Brazil dùng "cà rốt" kinh tế, thì Nga và Trung Quốc dùng "cây gậy" của sự tập trung quyền lực và kỷ luật hành chính.
Tại Nga, việc quản lý các chuỗi hồ chứa khổng lồ trên sông Volga hay Kama không bao giờ là chuyện riêng của các chủ đập. Cục Tài nguyên Nước Liên bang (Rosvodresursy) đóng vai trò là một "nhạc trưởng" đầy quyền uy. Điểm đặc biệt trong cách quản lý của Nga là sự "cụ thể hóa tuyệt đối".
Khác với các lệnh "xả từ 0 - 5.000 m³/s" đầy “lấp lửng” tại Việt Nam, các chỉ thị của Rosvodresursy đưa ra con số chính xác đến mức khắc nghiệt. Ví dụ, lệnh vận hành hồ chứa Kuibyshev không phải là một khoảng, mà là: "Duy trì lưu lượng xả trung bình ngày 5.500 ± 200 m³/s". Biên độ sai số ± 200 m³/s là cực nhỏ đối với một con sông lớn. Điều này tước bỏ hoàn toàn quyền "tự ý sáng tạo" hay "đánh võng" của chủ hồ.
Họ không có không gian để "lấp lửng". Họ chỉ có một nhiệm vụ duy nhất: tuân thủ con số đó. Nếu dự báo sai, trách nhiệm thuộc về cơ quan nhà nước (Ủy ban Liên ngành), chứ không đẩy rủi ro phán đoán về phía doanh nghiệp (2).
Tương tự, tại Trung Quốc, Ủy ban Tài nguyên Nước sông Trường Giang (CWRC) nắm quyền sinh sát trong mùa lũ. Quy định của họ về Đập Tam Hiệp là một ví dụ điển hình về sự ưu tiên tuyệt đối cho an toàn. Trong mùa lũ, mực nước hồ Tam Hiệp bị buộc phải hạ xuống "Mức nước giới hạn phòng lũ" là 145m - thấp hơn tới 30m so với mức dâng bình thường (175m).
Khoảng không gian khổng lồ 22 tỷ mét khối nước này được để trống hoàn toàn, sẵn sàng "nuốt trọn" bất kỳ cơn lũ nào từ thượng nguồn. Bất kỳ hành vi tích nước nào vượt quá mức 145m trong mùa lũ mà không có lệnh của CWRC đều bị coi là tội phạm, không có ngoại lệ cho lý do "tối ưu hóa phát điện" (3).
Việt Nam cần học gì ở đây? Đó là sự dứt khoát trong mệnh lệnh. Chúng ta cần trao thực quyền cho các cơ quan chức năng. Mệnh lệnh đưa ra phải chuyển từ dạng "khung", dạng “định hướng”, sang dạng "mục tiêu" (target) với con số cụ thể. Sự linh hoạt là cần thiết, nhưng sự linh hoạt đó phải nằm trong tay cơ quan điều phối nhà nước, không phải trong tay chủ hồ luôn đặt lợi nhuận lên trước.
Công nghệ dự báo và quy tắc 30cm
Một trong những nỗi ám ảnh lớn nhất của người dân hạ du Việt Nam là nước lên quá nhanh, "không kịp dọn dẹp, kê lại đồ đạc".
Nhật Bản, quốc gia thường xuyên đối mặt với thiên tai, đã giải quyết vấn đề này bằng quy tắc "tốc độ tăng" (Rate of Rise). Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch Nhật Bản (MLIT) áp dụng quy định nghiêm ngặt: Việc xả nước từ đập không được phép làm mực nước hạ du tăng quá 30cm trong vòng 30 phút.
Quy tắc này buộc các chủ đập phải có tư duy dự báo từ rất sớm. Họ không thể chờ nước đầy mới xả, vì khi đó để cứu đập họ sẽ phải xả cấp tập, vi phạm quy tắc 30cm. Họ buộc phải xả đón đầu ngay khi có dự báo mưa, chấp nhận xả sớm để dòng nước ở hạ du dâng lên từ từ, cho người dân đủ thời gian sơ tán.
Để làm được điều này, Nhật Bản không dựa vào kinh nghiệm dân gian. Họ sở hữu hệ thống công nghệ giám sát sông ngòi tiên tiến nhất thế giới. Hệ thống S-uiPS sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng dự báo ngập lụt chi tiết đến từng con phố, từng ngã tư trong 30 phút tới theo thời gian thực. Hệ thống cảnh báo của Nhật cũng không chỉ dừng lại ở tin nhắn SMS văn bản khô khan. Dọc các con sông là hệ thống còi hú (sirens), bảng điện tử và xe phát thanh cảnh báo. Người dân không cần phải đoán già đoán non nước đang ở đâu, họ nhìn thấy nó trên bản đồ số (4).
Nhiều nơi ở xã Diên Khánh (Khánh Hòa) bị ngập nặng. Ảnh: Nguyễn Huế
Việt Nam, với hạ tầng viễn thông và CNTT đang phát triển mạnh, hoàn toàn đủ sức xây dựng một "bản sao số" (Digital Twin) cho các lưu vực sông trọng điểm như sông Hồng hay Vu Gia - Thu Bồn. Hãy hình dung một ứng dụng trên smartphone nơi người dân rốn lũ Quảng Nam có thể thấy: Nước xả từ đập A đang chảy với tốc độ bao nhiêu, và chính xác 2 tiếng nữa nó sẽ ngập đến bậc tam cấp thứ mấy của nhà mình. Đó không phải là viễn tưởng, đó là tiêu chuẩn an toàn mà người dân xứng đáng được hưởng.
Khi nhân tai bị hình sự hóa
Cuối cùng, khi mọi cơ chế kinh tế và công nghệ thất bại, pháp luật phải là chốt chặn cuối cùng.
Ấn Độ, một quốc gia đang phát triển với nhiều nét tương đồng Việt Nam, đã có bước đi táo bạo vào năm 2021 với Đạo luật An toàn Đập (Dam Safety Act). Đạo luật này đã hình sự hóa sự tắc trách. Điều 41 của luật này quy định: Bất kỳ ai cản trở hoặc từ chối tuân thủ chỉ thị an toàn đập, nếu dẫn đến thiệt hại nhân mạng, có thể bị phạt tù tới 2 năm. Đây là một thông điệp đanh thép: Vận hành hồ chứa sai quy trình không chỉ là vi phạm hợp đồng, đó là tội ác (5).
Hơn thế nữa, xu hướng pháp lý quốc tế đang chuyển dịch sang nguyên tắc "trách nhiệm nghiêm ngặt" (Strict Liability). Vụ kiện lịch sử liên quan đến thảm họa vỡ đập Mariana (Brazil) tại Tòa án Tối cao London (Anh) vừa qua đã thiết lập một tiền lệ quan trọng. Tòa án phán quyết công ty mẹ phải chịu trách nhiệm bồi thường bất kể họ có "lỗi" cố ý hay không. Chỉ cần đập của anh gây thiệt hại, anh phải bồi thường. Điều này triệt tiêu khả năng đổ lỗi cho "ông trời" (6).
Chúng ta có lẽ cũng cần một Luật An toàn đập riêng biệt, hoặc sửa đổi Luật Tài nguyên nước theo hướng này. Cần coi hồ chứa thủy điện là "nguồn nguy hiểm cao độ" thực sự. Khi đó, chủ đầu tư sẽ buộc phải mua bảo hiểm trách nhiệm, và chính các công ty bảo hiểm sẽ trở thành "thanh tra viên" giám sát quy trình vận hành của họ chặt chẽ hơn bất kỳ cơ quan nhà nước nào.
Đừng để chính sách chạy sau thiên tai
Biến đổi khí hậu không còn là lời cảnh báo trong các hội thảo khoa học, nó đang gõ cửa từng ngôi nhà bằng những cơn bão dị thường và những đợt mưa trái mùa khốc liệt. Những quy trình vận hành hồ chứa được viết từ mấy năm về trước (như quy trình 1865) đang dần bộc lộ sự chưa theo kịp với biến đổi nhanh chóng của thời tiết, khí hậu. Việc quy định cứng nhắc mùa lũ kết thúc vào ngày 15/12, trong khi thực tế bão vẫn ập đến vào tháng 1 năm sau, là minh chứng rõ nhất cho thấy chính sách đang chậm chân hơn thiên tai.
Để chấm dứt tình trạng vận hành "đánh đu" này, có lẽ chúng ta cần một cuộc cách mạng tư duy quản trị nguồn nước, dựa trên kiềng ba chân.
Thứ nhất là sử dụng công cụ tài chính (như cơ chế MRE của Brazil) để doanh nghiệp không phải đắn đo giữa cứu dân và kiếm tiền.
Thứ hai là chuyển từ cảnh báo thụ động sang dự báo thời gian thực và kiểm soát "tốc độ tăng" lũ như Nhật Bản.
Thứ ba là hình sự hóa các vi phạm và áp dụng trách nhiệm nghiêm ngặt như Ấn Độ hay tập trung quyền lực và kỷ luật hành chính như ở Nga và Trung Quốc.
Thủy điện là nguồn năng lượng quý giá, là động lực phát triển kinh tế. Nhưng thủy điện không thể và không được phép trở thành mối đe dọa treo lơ lửng trên đầu người dân.
Đã đến lúc chấm dứt tư duy "đánh đu" với an toàn của người dân vùng lũ và giải pháp chính là những kinh nghiệm, công nghệ, những dòng chảy quốc tế “êm đềm” hơn trước thiên tai từ các quốc gia bạn bè, đối tác của Việt Nam.
|
(1) Brazil: Luật số 14.052 ngày 08/09/2020 (Lei Nº 14.052 de 8 de Setembro de 2020) sửa đổi Luật 13.203/2015 và Cổng thông tin chính thức của cơ quan điều độ hệ thống điện quốc gia Brazil (ONS - Operador Nacional do Sistema Elétrico – www.ons.org.br). (2) Nga: Cổng thông tin Cục Tài nguyên Nước Liên bang (Rosvodresursy) - Các chỉ thị của Nhóm công tác liên ngành (IWG) về chế độ vận hành hồ chứa Volga - Kama. (3) Trung Quốc: Quy tắc điều độ hồ chứa Tam Hiệp của Ủy ban Tài nguyên Nước Trường Giang (Changjiang Water Resources Commission - CWRC). (4) Nhật Bản: Hướng dẫn kỹ thuật của Bộ MLIT (Guidelines for Planning and Designing Dam Discharge Warning Systems). (5) Ấn Độ: The Dam Safety Act, 2021 (Act No. 41 of 2021), Section 41 (Punishment for obstruction, etc.). (6) Município de Mariana v BHP Group (UK) Limited & Anor EWHC 3001 (TCC) - Phán quyết chính thức của Tòa án Công nghệ và Xây dựng (thuộc Tòa án Tối cao Anh). |
Nguồn: [Link nguồn]
-25/11/2025 05:15 AM (GMT+7)

