Kết quả thi đấu tennis Australian Open 2020 - đơn nữ

Sự kiện: Australian Open 2024

(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật kết quả đơn nữ giải tennis Australian Open, Grand Slam diễn ra trên sân cỏ nước Australia từ 20/1 tới 2/2.

Kết quả thi đấu tennis Australian Open 2020 - đơn nữ

Vòng chung kết

Tứ kết

Bán kết

Chung kết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 Ashleigh Barty

78

6

7

 Petra Kvitová

66

2

 1

 Ashleigh Barty

66

5

14

 Sofia Kenin

78

7

14

 Sofia Kenin

6

6

 

 Ons Jabeur

4

4

14

 Sofia Kenin

4

6

6

 Garbiñe Muguruza

6

2

2

28

 Anett Kontaveit

1

1

4

 Simona Halep

6

6

4

 Simona Halep

68

5

 

 Garbiñe Muguruza

710

7

 

 Garbiñe Muguruza

7

6

30

 Anastasia Pavlyuchenkova

5

3

Vòng loại

Nhánh 1

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
1  A Barty 5 6 6
 L Tsurenko 7 1 1 1  A Barty 6 6
 P Hercog 6 6  P Hercog 1 4
 R Peterson 3 3 1  A Barty 6 6
 A Sasnovich 63 6 5 29  E Rybakina 3 2
Q  G Minnen 77 4 7 Q  G Minnen 3 4
 B Pera 3 2 29  E Rybakina 6 6
29  E Rybakina 6 6 1  A Barty 6 1 6
18  A Riske 77 2 6 18  A Riske 3 6 4
 Y Wang 65 6 3 18  A Riske 6 6
 V Golubic 6 1 65  L Zhu 3 1
 L Zhu 4 6 710 18  A Riske 1 77 6
 J Görges 6 6  J Görges 6 64 2
 V Kužmová 1 2  J Görges 4 6 7
 C McHale 3 0 13  P Martić 6 3 5
13  P Martić 6 6
Nhánh 2
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
10  M Keys 6 6
 Kasatkina 3 1 10  M Keys 77 6
 M Linette 6 3 4  A Rus 63 2
 A Rus 1 6 6 10  M Keys 4 4
Q  N Hibino 4 78 6 22  M Sakkari 6 6
 S Peng 6 66 3 Q  N Hibino 64 4
 M Gasparyan 2 2 22  M Sakkari 77 6
22  M Sakkari 6 6 22  M Sakkari 77 3 2
25  Alexandrova 6 4 6 7  P Kvitová 64 6 6
 Teichmann 4 6 2 25  Alexandrova 6 6
 K Kanepi 63 6 3 Q  Krejčíková 1 3
Q  B Krejčíková 77 2 6 25  Alexandrova 1 2
 P Badosa 6 6 7  Kvitová 6 6
Q  J Larsson 1 0  P Badosa 5 5
 K Siniaková 1 0 7  P Kvitová 7 7
7  P Kvitová 6 6
Nhánh 3
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
3  N Osaka 6 6
 M Bouzková 2 4 3  N Osaka 6 6
 S Zheng 6 6  S Zheng 2 4
Q  A Kalinskaya 3 2 3  N Osaka 3 4
 V Williams 65 3  C Gauff 6 6
 C Gauff 77 6  C Gauff 4 6 7
 S Cîrstea 6 77  S Cîrstea 6 3 5
32  B Strýcová 2 65  C Gauff 77 3 0
24  S Stephens 6 5 2 14  S Kenin 65 6 6
 S Zhang 2 7 6  S Zhang 6 6
 S Stosur 1 4 Q  C McNally 2 4
Q  C McNally 6 6  S Zhang 5 67
Q  A Li 77 712 14  S Kenin 7 79
WC  L Cabrera 64 610 Q  A Li 1 3
Q  M Trevisan 2 4 14  S Kenin 6 6
14  S Kenin 6 6
Nhánh 4
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
12  J Konta 4 2
 O Jabeur 6 6  O Jabeur 1 6 6
 M Brengle 77 2 2  C Garcia 6 2 3
 C Garcia 65 6 6  O Jabeur 7 3 7
 K Ahn 1 3  Wozniacki 5 6 5
 Wozniacki 6 6  Wozniacki 7 7
Q  K Juvan 1 1 23  Yastremska 5 5
23  Yastremska 6 6  O Jabeur 77 6
27  Q Wang 77 6 27  Q Wang 64 1
WC  P Parmentier 62 3 27  Q Wang 6 6
 F Ferro 6 6  F Ferro 1 2
 A Van Uytvanck 2 1 27  Q Wang 6 62 7
 T Zidanšek 6 6 8  S Williams 4 77 5
WC  N-l Han 3 3  T Zidanšek 2 3
 A Potapova 0 3 8  S Williams 6 6
8  S Williams 6 6
Nhánh 5
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
6  B Bencic 6 7
PR  Schmiedlová 3 5 6  B Bencic 7 7
Q  Samsonova 1 4  J Ostapenko 5 5
 J Ostapenko 6 6 6  B Bencic 0 1
 Tormo 2 6 6 28  Kontaveit 6 6
 Kudermetova 6 1 1  Tormo 2 6 1
WC  A Sharma 0 2 28  Kontaveit 6 4 6
28  A Kontaveit 6 6 28  Kontaveit 64 7 7
19  D Vekić 6 6  I Świątek 77 5 5
WC  M Sharapova 3 4 19  D Vekić 6 6
 A Cornet 5 6 6  A Cornet 4 2
Q  M Niculescu 7 1 0 19  D Vekić 5 3
 Świątek 6 6  I Świątek 7 6
 T Babos 3 2 Świątek 6 7
 Navarro 78 78 Navarro 3 5
11  A Sabalenka 66 66
Nhánh 6
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
16  Mertens 6 6
 D Kovinić 2 0 16  Mertens 6 6
 Kr Plíšková 6 3 1  H Watson 3 0
 H Watson 4 6 6 16  Mertens 6 65 6
PR  C Bellis 6 6 PR  C Bellis 1 77 0
 T Maria 0 2 PR  C Bellis 6 6
 K Flipkens 3 6 67 20  K Muchová 4 4
20  K Muchová 6 2 710 16  Mertens 4 4
26  D Collins 6 3 6 4  S Halep 6 6
 V Diatchenko 1 6 4 26  D Collins 4 6 5
 Putintseva 6 6  Putintseva 6 2 7
 S-w Hsieh 1 3  Putintseva 1 4
Q  H Dart 2 6 710 4  S Halep 6 6
 M Doi 6 4 66 Q  H Dart 2 4
 J Brady 65 1 4  S Halep 6 6
4  S Halep 77 6
Nhánh 7
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
5  E Svitolina 6 7
PR  K Boulter 4 5 5  E Svitolina 6 78
 L Davis 6 6  L Davis 2 66
Q  Fernandez 4 2 5  E Svitolina 1 2
 Muguruza 0 6 6  Muguruza 6 6
Q  S Rogers 6 1 0  Muguruza 6 3 6
 A Tomljanović 6 6  A Tomljanović 3 6 3
31  A Sevastova 1 1  Muguruza 6 6
21  A Anisimova 3 6 3 9  K Bertens 3 3
 Z Diyas 6 4 6  Z Diyas 4 6 6
 J Paolini 5 4  A Blinkova 6 3 4
 A Blinkova 7 6  Z Diyas 2 63
PR  K Bondarenko 6 65 0 9  K Bertens 6 77
WC  Ar Rodionova 3 77 6 WC  Ar Rodionova 3 5
 I-C Begu 1 4 9  K Bertens 6 7
9  K Bertens 6 6
Nhánh 8
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
15  Vondroušová 2 6 4
 Kuznetsova 6 4 6  Kuznetsova 3 1
Q  A Lottner 3 3  C Giorgi 6 6
 C Giorgi 6 6  C Giorgi 2 77 3
 K Kozlova 3 4 17  A Kerber 6 64 6
WC  P Hon 6 6 WC  P Hon 3 2
Q  E Cocciaretto 2 2 17  A Kerber 6 6
17  A Kerber 6 6 17 A Kerber 77 64 2
30  Pavlyuchenkova 6 7 30 Pavlyuchenkova 65 77 6
 N Stojanović 1 5 30  Pavlyuchenkova 7 77
 T Townsend 6 77  T Townsend 5 61
 J Pegula 4 65 30  Pavlyuchenkova 77 77
 L Siegemund 6 6 2  Ka Plíšková 64 63
WC  C Vandeweghe 1 4  L Siegemund 3 3
 K Mladenovic 1 5 2  Ka Plíšková 6 6
2  Ka Plíšková 6 7

Ký hiệu

  • Q = Qualifier (Suất vòng loại)
  • WC = Wild Card (Suất đặc cách)
  • LL = Lucky Loser (Suất may mắn)
  • w/o = Walkover (Không tham dự)
  • = Retired (Bỏ cuộc)
  • Defaulted (Truất quyền thi đấu)
  • Alt = Alternate (Suất ngẫu nhiên)
  • SE = Special Exempt (Suất đặc biệt)
  • PR = Protected Ranking (Suất bảo vệ vị trí)

Nguồn: [Link nguồn]

Nadal gây sững sờ Australian Open: 3 lần ”mắt lác” ghi điểm như Ronaldinho

Nadal sử dụng "chiêu mới" ghi điểm khiến khán giả Australian Open ngỡ ngàng.

Chia sẻ
Gửi góp ý
Lưu bài Bỏ lưu bài
Theo QH ([Tên nguồn])
Australian Open 2024 Xem thêm
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN