GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2019-01-11Hôm nay (11/01/2019)
Hôm qua (10/01/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,550 0.02k | 36,760 0.02k | 36,570 | 36,780 |
SJC |
36,560 0.02k | 36,760 0.02k | 36,580 | 36,780 |
14,018 0.008k | 15,418 0.008k | 14,026 | 15,426 | |
10K |
20,096 0.011k | 21,496 0.011k | 20,107 | 21,507 |
14K |
26,210 0.015k | 27,610 0.015k | 26,225 | 27,625 |
18K |
35,548 0.019k | 36,248 0.019k | 35,567 | 36,267 |
24K |
35,910 0.02k | 36,610 0.02k | 35,930 | 36,630 |
SJC10c |
36,560 0.02k | 36,740 0.02k | 36,580 | 36,760 |
SJC1c |
36,560 0.02k | 36,770 0.02k | 36,580 | 36,790 |
SJC99.99 |
36,260 0.02k | 36,760 0.02k | 36,280 | 36,780 |
SJC99.99N |
36,260 0.02k | 36,660 0.02k | 36,280 | 36,680 |
Cập nhật 08:47 (11/01/2019)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2019-01-11Hôm nay (11/01/2019)
Hôm qua (10/01/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,650,000 60k | 36,750,000 50k | 36,590,000 | 36,700,000 |
DOJI SG |
36,580,000 20k | 36,700,000 20k | 36,600,000 | 36,720,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,670,000 80k | 36,750,000 80k | 36,590,000 | 36,670,000 |
Phú Qúy SJC |
36,620,000 | 36,720,000 | 36,620,000 | 36,720,000 |
PNJ TP.HCM |
36,560,000 30k | 36,760,000 30k | 36,590,000 | 36,790,000 |
Vàng TG ($) |
1,288.010 4.41 | 1,288.510 4.59 | 1,292.420 | 1,293.100 |
SJC TP HCM |
36,580,000 80k | 36,730,000 60k | 36,500,000 | 36,670,000 |
SJC HN |
36,580,000 80k | 36,750,000 60k | 36,500,000 | 36,690,000 |
SJC DN |
36,580,000 80k | 36,750,000 60k | 36,500,000 | 36,690,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,550,000 40k | 36,740,000 50k | 36,510,000 | 36,690,000 |
MARITIME BANK |
36,600,000 20k | 36,750,000 30k | 36,580,000 | 36,720,000 |
PNJ Hà Nội |
36,560,000 30k | 36,760,000 30k | 36,590,000 | 36,790,000 |
EXIMBANK |
36,600,000 20k | 36,700,000 20k | 36,620,000 | 36,720,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,500,000 20k | 36,750,000 10k | 36,520,000 | 36,760,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,500,000 20k | 36,750,000 10k | 36,520,000 | 36,760,000 |
TPBANK GOLD |
36,500,000 40k | 36,820,000 10k | 36,460,000 | 36,830,000 |
Cập nhật 08:47 (11/01/2019)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó