Tỷ giá USD hôm nay 26/4: Đảo chiều sau báo cáo kinh tế của Mỹ
Nền kinh tế Mỹ còn đón nhận một số tin xấu về lạm phát.
Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam - Cập nhật lúc 13:27 (26/04/2024)
Hôm nay (26/04/2024) | Hôm qua (25/04/2024) |
Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,118.00 19 | 25,148.00 19 | 25,458.00 19 |
EUR |
26,496.28 13.5 | 26,763.92 13.6 | 27,949.19 14.2 |
JPY |
157.98 0.12 | 159.58 0.10 | 167.21 0.12 |
KRW |
15.95 0.02 | 17.72 0.03 | 19.33 0.03 |
SGD |
18,179.62 9 | 18,363.26 9.09 | 18,952.42 9.36 |
AUD |
16,112.17 20.1 | 16,274.92 20.3 | 16,797.08 20.9 |
CAD |
18,090.44 5.57 | 18,273.17 5.63 | 18,859.45 5.84 |
CHF |
27,072.22 6.53 | 27,345.68 6.59 | 28,223.04 6.77 |
CNY |
3,429.67 0.99 | 3,464.31 0.98 | 3,576.00 1.03 |
DKK |
0.00 | 3,579.44 1.79 | 3,716.52 1.86 |
GBP |
30,880.63 56.5 | 31,192.55 57.0 | 32,193.34 58.8 |
HKD |
3,156.04 1.88 | 3,187.92 1.90 | 3,290.20 1.96 |
INR |
0.00 | 303.48 0.07 | 315.61 0.07 |
KWD |
0.00 | 82,209.56 38.1 | 85,496.44 39.5 |
MYR |
0.00 | 5,249.99 4.15 | 5,364.51 4.22 |
NOK |
0.00 | 2,265.53 3.87 | 2,361.72 4.04 |
RUB |
0.00 | 261.73 0.15 | 289.74 0.17 |
SAR |
0.00 | 6,740.29 5.14 | 7,009.77 5.33 |
SEK |
0.00 | 2,281.68 8.83 | 2,378.56 9.20 |
THB |
605.24 0.14 | 672.49 0.16 | 698.24 0.17 |
Đơn vị: VND
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
US DOLLAR
Nền kinh tế Mỹ còn đón nhận một số tin xấu về lạm phát.