GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2019-03-16Hôm nay (16/03/2019)
Hôm qua (15/03/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,470 | 36,650 | 36,470 | 36,650 |
SJC |
36,480 | 36,650 | 36,480 | 36,650 |
14,026 | 15,426 | 14,026 | 15,426 | |
10K |
20,107 | 21,507 | 20,107 | 21,507 |
14K |
26,225 | 27,625 | 26,225 | 27,625 |
18K |
35,567 | 36,267 | 35,567 | 36,267 |
24K |
36,030 | 36,630 | 36,030 | 36,630 |
SJC10c |
36,480 | 36,630 | 36,480 | 36,630 |
SJC1c |
36,480 | 36,660 | 36,480 | 36,660 |
SJC99.99 |
36,430 0.03k | 36,930 0.03k | 36,400 | 36,900 |
SJC99.99N |
36,430 0.03k | 36,830 0.03k | 36,400 | 36,800 |
Cập nhật 08:42 (16/03/2019)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2019-03-16Hôm nay (16/03/2019)
Hôm qua (15/03/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,530,000 | 36,630,000 | 36,530,000 | 36,630,000 |
DOJI SG |
36,510,000 10k | 36,610,000 10k | 36,520,000 | 36,600,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,550,000 30k | 36,550,000 110k | 36,580,000 | 36,660,000 |
Phú Qúy SJC |
36,550,000 | 36,630,000 10k | 36,550,000 | 36,640,000 |
PNJ TP.HCM |
36,490,000 | 36,670,000 | 36,490,000 | 36,670,000 |
Vàng TG ($) |
1,301.990 6.87 | 1,302.490 6.87 | 1,295.120 | 1,295.620 |
SJC TP HCM |
36,480,000 | 36,630,000 | 36,480,000 | 36,630,000 |
SJC HN |
36,480,000 | 36,650,000 | 36,480,000 | 36,650,000 |
SJC DN |
36,480,000 | 36,650,000 | 36,480,000 | 36,650,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,500,000 20k | 36,660,000 20k | 36,480,000 | 36,640,000 |
MARITIME BANK |
36,500,000 100k | 36,620,000 150k | 36,600,000 | 36,770,000 |
PNJ Hà Nội |
36,550,000 30k | 36,650,000 30k | 36,520,000 | 36,620,000 |
EXIMBANK |
36,520,000 | 36,600,000 | 36,520,000 | 36,600,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,400,000 40k | 36,640,000 20k | 36,440,000 | 36,660,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,400,000 40k | 36,640,000 20k | 36,440,000 | 36,660,000 |
TPBANK GOLD |
36,510,000 80k | 36,640,000 90k | 36,430,000 | 36,730,000 |
Cập nhật 08:42 (16/03/2019)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó