Mực nước đỉnh triều ổn định ở mức thấp
Sang tuần mới, đỉnh triều tại các trạm vẫn chưa có nhiều biến đổi lớn do triều cường ở khu vực thành phố Hồ Chí Minh vẫn ổn định
Mực nước tại các trạm ngày 4/11/2012
Trạm |
Sông |
Đỉnh triều (m) |
Chân triều (m) |
||||||
Mực nước |
Giờ x.hiện |
Mực nước |
Giờ x.hiện |
Mực nước |
Giờ x.hiện |
Mực nước |
Giờ x.hiện |
||
Phú An |
Sài Gòn |
1.16 |
6.00 |
1.22 |
20.30 |
0.31 |
0.30 |
-1.40 |
13.30 |
Nhà Bè |
K.Đồng Điền |
1.11 |
5.30 |
1.18 |
19.30 |
0.26 |
0.00 |
-1.76 |
13.00 |
Ngày hôm nay đỉnh triều cao nhất trên sông Sài Gòn tại Phú An đạt 1.22 mét lúc 20 giờ 30, lúc 6 giờ là 1.16 mét. Trên kênh Đồng Điền tại Nhà Bè lúc 19 giờ 30 xuất hiện đỉnh triều cao nhất là 1.18 mét, lúc 5 giờ 30 là 1.11 mét. Buổi trưa là khoảng thời gian đỉnh triều xuống cực thấp.
Sang tuần mới, triều cường ở khu vực thành phố Hồ Chí Minh vẫn chưa có nhiều biến đổi do đó mực nước đỉnh triều tại các trạm vẫn ổn định ở mức thấp. Đỉnh triều cao nhất xuất hiện vào buổi tối, buổi chiều là thời gian mực nước đỉnh triều xuống cực thấp.
Trên sông Sài Gòn tại Phú An từ ngày 5 – 8/11 đỉnh triều cao nhất dao động từ 1.11 – 1.17 mét, mực nước 1.17 mét dự báo xuất hiện lúc 0 giờ ngày 8/11.
Trên kênh Đồng Điền tại Nhà Bè đỉnh triều cao nhất từ ngày 5 – 8/11 dao động 1.09 – 1.15 mét, mực nước 1.15 mét dự báo xuất hiện lúc 23 giờ 30 ngày 8/11.
Bảng số liệu dự báo cụ thể:
Dự báo mực nước từ ngày 5/11 đến ngày 8/11/2012
Trạm |
Ngày |
Đỉnh triều (m) |
Chân triều (m) |
Mực nước lịch sử |
Mực nước cao nhất trong tháng |
||||||||
Mực nước |
Giờ x.hiện |
Mực nước |
Giờ x.hiện |
Mực nước |
Giờ x.hiện |
Mực nước |
Giờ x.hiện |
Mực nước |
Ngày x.hiện |
Mực nước |
Ngày x.hiện |
||
Phú An |
5/11 |
1.05 |
6.30 |
1.15 |
21.30 |
0.43 |
1.30 |
-1.32 |
14.00 |
1.61 |
17/10 |
1.61 |
17/10 |
6/11 |
0.91 |
7.00 |
1.11 |
22.30 |
0.50 |
2.30 |
-1.20 |
15.00 |
|||||
7/11 |
0.79 |
8.00 |
1.14 |
23.30 |
0.46 |
4.00 |
-1.04 |
16.00 |
|||||
8/11 |
0.75 |
9.00 |
1.17 |
0.00 |
0.78 |
5.00 |
-1.18 |
17.00 |
|||||
Nhà Bè |
5/11 |
1.00 |
6.00 |
1.13 |
20.30 |
0.38 |
1.00 |
-1.67 |
13.30 |
1.60 |
17/10 |
1.60 |
17/10 |
6/11 |
0.86 |
6.30 |
1.09 |
21.30 |
0.47 |
2.00 |
-1.54 |
14.00 |
|||||
7/11 |
0.75 |
7.00 |
1.11 |
22.30 |
0.44 |
3.00 |
-1.22 |
15.00 |
|||||
8/11 |
0.70 |
8.00 |
1.15 |
23.30 |
0.56 |
4.00 |
-1.45 |
16.00 |
|