Tỷ giá USD hôm nay 26/4: Đảo chiều sau báo cáo kinh tế của Mỹ
Nền kinh tế Mỹ còn đón nhận một số tin xấu về lạm phát.
Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam - Cập nhật lúc 20:08 (26/04/2024)
Hôm nay (26/04/2024) | Hôm qua (25/04/2024) |
Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,088.00 49 | 25,118.00 49 | 25,458.00 19 |
EUR |
26,475.36 34.4 | 26,742.79 34.7 | 27,949.19 14.2 |
JPY |
156.74 1.36 | 158.32 1.37 | 166.02 1.31 |
KRW |
15.92 0.05 | 17.69 0.05 | 19.31 0.05 |
SGD |
18,143.91 44.7 | 18,327.18 45.1 | 18,930.14 31.6 |
AUD |
16,121.66 10.6 | 16,284.50 10.7 | 16,820.26 2.19 |
CAD |
18,077.48 7.38 | 18,260.08 7.44 | 18,860.83 7.22 |
CHF |
27,068.64 10.1 | 27,342.06 10.2 | 28,241.61 11.7 |
CNY |
3,423.46 5.21 | 3,458.04 5.28 | 3,572.35 2.61 |
DKK |
0.00 | 3,577.18 4.05 | 3,717.11 1.27 |
GBP |
30,873.52 63.6 | 31,185.37 64.2 | 32,211.36 40.8 |
HKD |
3,153.19 4.73 | 3,185.04 4.78 | 3,289.82 2.33 |
INR |
0.00 | 303.14 0.42 | 315.51 0.18 |
KWD |
0.00 | 82,091.26 156 | 85,440.87 95.1 |
MYR |
0.00 | 5,259.06 4.92 | 5,378.02 9.28 |
NOK |
0.00 | 2,255.10 14.3 | 2,352.71 13.0 |
RUB |
0.00 | 262.74 0.85 | 291.09 1.17 |
SAR |
0.00 | 6,734.96 10.4 | 7,009.77 5.33 |
SEK |
0.00 | 2,276.86 13.6 | 2,375.42 12.3 |
THB |
605.58 0.19 | 672.87 0.21 | 699.19 0.77 |
Đơn vị: VND
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
US DOLLAR
Nền kinh tế Mỹ còn đón nhận một số tin xấu về lạm phát.