Bảng giá lốp ô tô Michelin: Cao nhất 9,6 triệu đồng
Giá lốp ô tô Michelin dao động từ 1,1 - 9,6 triệu đồng tùy theo kích thước la zăng, ngoài ra mỗi đại lý lốp sẽ có ưu đãi riêng dành cho khách.
Lốp ô tô Michelin nhập khẩu có giá từ 1,1 - 9,6 triệu đồng
Michelin là hãng vỏ lốp xe ô tô, lốp xe máy hàng đầu đến từ Pháp, được thành lập từ năm 1989, nhưng đến nay, lốp Michelin đã có mặt tại hơn 170 quốc gia cùng mạng lưới nhà máy sản xuất dày đặc trên toàn thế giới.
Lốp Michelin, đặc biệt là vỏ lốp xe ô tô Michelin được đánh giá rất cao, là một trong những thương hiệu lốp xe ô tô tốt nhất trên thị trường, và thường được sử dụng ở những dòng xe cao cấp nhất, đặc biệt là dòng xe sedan hạng sang, hoặc các dòng xe ô tô thể thao.
Hầu hết các dòng lốp xe ô tô Michelin có mặt trên thị trường Việt Nam được sản xuất tại Thái Lan và được các đại lý săm lốp xe ô tô nhập khẩu về nước. Ngoài ra, cũng có những nơi nhập khẩu lốp Michelin nhập khẩu từ châu Âu, Bắc Mỹ hoặc Trung Quốc, nhưng lốp Michelin Thái Lan vẫn là phổ biến nhất.
Theo các chuyên gia, lốp Michelin có tuổi thọ cao, độ bền tốt và tiết kiệm nguyên liệu do thiết kế giảm lực cản, giúp lực tác dụng trên mỗi thành phần của lốp, từ đó làm tăng tuổi thọ và ít gây tiêu hao năng lượng.
Tuy nhiên, nhược điểm của lốp Michelin là giá thành không hề rẻ.
Theo chị Huyên, nhân viên kinh doanh Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Minh Phát Hà Nội, chuyên dịch vụ thay lốp ô tô (trên đường Duy Tân, Hà Nội) cho biết, lốp Michelin là lốp nhập khẩu nên giá thành không ổn định và thường cao hơn do phải chịu phí nhập khẩu.
"Ngoài ra, giá lốp Michelin tại cửa hàng sẽ phụ thuộc vào giá bán do nhà máy đưa ra, có khi mỗi tuần sẽ có giá bán khác tùy theo chương trình khuyến mại của nhà máy. Cùng với đó là khuyến mại riêng của cửa hàng nên để có giá chính xác, khách hàng nên liên hệ trước để nhận báo giá chuẩn, chi tiết cho thời điểm đó", bà Huyền chia sẻ.
Theo bà Huyền, do ảnh hưởng của dịch Covid-19 khiến doanh số thị trường ô tô giảm mạnh thời gian qua, đồng thời cũng tác động đến các ngành dịch vụ liên quan đến ô tô. Tại gara này, thời gian qua thường thưa vắng khách, do đó, bên cạnh những ưu đãi về giá bán theo chương trình của nhà máy, khách hàng thay lốp tại đây còn được khuyến mại nhiều dịch vụ.
Điển hình như, thay và đảo vị trí bánh xe, vệ sinh la zăng (xử lý phần tiếp xúc với lốp để tránh dò hơi), cân bằng động, kẹp chì la zăng cho bánh, cân chỉnh độ chụm, điều chỉnh thước lái cho bánh xe, bơm khí Nito cho 4 bánh, kiểm tra, bảo dưỡng ắc quy trên xe, vệ sinh lọc gió máy và lọc gió điều hòa trên xe hoàn toàn miễn phí.
Xe Giao thông thống kê bảng giá lốp ô tô Michelin mới nhất, bảng giá này có thể thay đổi từ 50 - 100 nghìn đồng, tùy theo từng đại lý cụ thể.
STT |
Mã lốp + mã hoa |
Xuất xứ |
Giá bán (đã bao gồm VAT) |
LỐP Ô TÔ MICHELIN DÙNG LAZANG 13 INCH |
|||
1 |
155/65R13 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.110.000 |
2 |
155/70R13 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.150.000 |
3 |
155/80R13 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.130.000 |
4 |
165/65R13 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.140.000 |
5 |
165/70R13 XM 1 DT |
Thái Lan |
1.160.000 |
6 |
175/70R13 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.310.000 |
7 |
185/70R13 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.340.000 |
LỐP Ô TÔ MICHELIN DÙNG LAZANG 14 INCH |
|||
8 |
165/65R14 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.150.000 |
9 |
175/65R14 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.450.000 |
10 |
185/60R14 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.580.000 |
11 |
185/65R14 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.520.000 |
12 |
185/70R14 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.460.000 |
13 |
185R14C Agilis |
Thái Lan |
2.000.000 |
14 |
195R14C Agilis |
Thái Lan |
2.150.000 |
15 |
195/70R14 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.570.000 |
16 |
205/75R14C Agilis |
Thái Lan |
2.230.000 |
LỐP Ô TÔ MICHELIN DÙNG LAZANG 15 INCH |
|||
17 |
175/65R15 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.580.000 |
18 |
185/55R15 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.910.000 |
19 |
185/55R15 Pilot Sport 3 ST |
Thái Lan |
1.960.000 |
20 |
185/60R15 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.650.000 |
21 |
185/65R15 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.740.000 |
22 |
195/50R15 Pilot Sport 3 ST |
Thái Lan |
2.400.000 |
23 |
195/55R15 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.950.000 |
24 |
195/55R15 Pilot Sport 3 ST |
Thái Lan |
2.200.000 |
25 |
195/60R15 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.790.000 |
26 |
195/60R15 Primacy 3 ST |
Thái Lan |
1.900.000 |
27 |
195/65R15 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.750.000 |
28 |
195/65R15 Primacy 3ST |
Thái Lan |
1.870.000 |
29 |
195R15C Agilis |
Thái Lan |
2.120.000 |
30 |
195/70R15C Agilis |
Thái Lan |
2.720.000 |
31 |
205/70R15C Agilis |
Thái Lan |
2.110.000 |
32 |
205/60R15 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.930.000 |
33 |
205/65R15 Energy XM2 Grnx |
Thái Lan |
1.980.000 |
34 |
205/65R15 Primacy 3ST |
Thái Lan |
2.130.000 |
35 |
205/70R15 Energy XM2 |
Thái Lan |
2.260.000 |
36 |
205/70R15 Primacy SUV |
Thái Lan |
2.100.000 |
37 |
215/65R15 Energy XM2 |
Thái Lan |
2.100.000 |
38 |
215/70R15C Agilis |
Thái Lan |
2.730.000 |
39 |
215/70R15 Primacy SUV |
Thái Lan |
2.910.000 |
40 |
215/75R15 Latitude Cross |
Thái Lan |
2.570.000 |
41 |
225/70R15 Latitude Cross |
Thái Lan |
2.470.000 |
42 |
225/75R15 Latitude Cross |
Thái Lan |
3.130.000 |
43 |
235/70R15 LTX A/T |
Thái Lan |
2.780.000 |
44 |
235/75R15 Primacy SUV |
Thái Lan |
3.030.000 |
45 |
235/75R15 LTX A/T |
Thái Lan |
3.030.000 |
46 |
255/70R15 Latitude Cross |
Thái Lan |
3.480.000 |
47 |
255/70R15 Primacy SUV |
Thái Lan |
3.480.000 |
48 |
265/70R15 LTX A/T |
Thái Lan |
3.880.000 |
LỐP Ô TÔ MICHELIN DÙNG LAZANG 16 INCH |
|||
49 |
185/55R16 Energy XM2 |
Thái Lan |
2.050.000 |
50 |
195/75R16C Agilis |
Thái Lan |
2.630.000 |
51 |
205/50ZR16 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
2.380.000 |
52 |
205/55R16 Energy XM2 |
Thái Lan |
2.260.000 |
53 |
205/55R16 Primacy 3ST |
Thái Lan |
2.300.000 |
54 |
205/55ZR16 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
2.640.000 |
55 |
205/60R16 Energy XM2 |
Thái Lan |
1.990.000 |
56 |
205/60R16 Primacy 3ST |
Thái Lan |
2.200.000 |
57 |
205/65R16 Primacy 3ST |
Trung Quốc |
2.260.000 |
58 |
215/60R16 Energy XM2 |
Thái Lan |
2.380.000 |
59 |
215/60R16 Primacy 3ST |
Thái Lan |
2.480.000 |
60 |
215/65R16 Energy XM2 |
Thái Lan |
3.150.000 |
61 |
215/65R16 Primacy SUV |
Thái Lan |
3.180.000 |
62 |
215/65R16C Agilis |
Thái Lan |
2.780.000 |
63 |
215/75R16C Agilis |
Thái Lan |
2.790.000 |
64 |
215/70R16 Primacy SUV |
Thái Lan |
3.080.000 |
65 |
215/70R16 Latitude Tour HP Grnx |
Châu Âu |
3.360.000 |
66 |
215/70R16C Agilis |
Thái Lan |
2.300.000 |
67 |
225/50ZR16 Pilot Sport 3 ST |
Thái Lan |
3.070.000 |
68 |
225/55R16 Primacy 3ST |
Thái Lan |
2.950.000 |
69 |
225/55ZR16 Pilot Sport 3 ST |
Thái Lan |
3.030.000 |
70 |
225/60R16 Primacy 3ST |
Thái Lan |
2.320.000 |
71 |
235/60R16 Primacy 3ST |
2.670.000 |
|
72 |
225/70R16 Latitude Tour |
Trung Quốc |
2.990.000 |
73 |
235/70R16 Latitude Cross |
Thái Lan |
3.410.000 |
74 |
245/70R16 Primacy SUV |
Thái Lan |
3.800.000 |
75 |
245/70R16 Latitude Cross |
Thái Lan |
3.800.000 |
76 |
265/70R16 Primacy SUV |
Thái Lan |
3.560.000 |
77 |
275/70R16 Latitude Tour HP Grnx |
Châu Âu |
5.180.000 |
LỐP Ô TÔ MICHELIN DÙNG LAZANG 17 INCH |
|||
78 |
205/45ZR17 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
2.360.000 |
79 |
205/50ZR17 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
2.840.000 |
80 |
215/45R17 Primacy 3ST |
Thái Lan |
2.720.000 |
81 |
215/45ZR17 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
2.550.000 |
82 |
215/50ZR17 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
3.010.000 |
83 |
215/55R17 Primacy 3ST |
Thái Lan |
2.850.000 |
84 |
215/55ZR17 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
3.020.000 |
85 |
215/60R17 Primacy 3ST |
Thái Lan |
2.990.000 |
86 |
225/45ZR17 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
3.030.000 |
87 |
225/50R17 Primacy 3ST |
Thái Lan |
2.670.000 |
88 |
225/50ZR17 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
2.720.000 |
89 |
225/55R17 Primacy 3ST |
Thái Lan |
2.890.000 |
90 |
225/65R17 Primacy SUV |
Thái Lan |
4.200.000 |
91 |
235/45ZR17 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
3.500.000 |
92 |
235/55R17 Primacy 3ST |
Thái Lan |
3.210.000 |
93 |
235/60R17 Primacy SUV |
Thái Lan |
3.710.000 |
94 |
235/65R17 Primacy SUV |
Thái Lan |
3.840.000 |
95 |
245/40ZR17 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
3.970.000 |
96 |
245/45R17 Primacy 3ST |
Thái Lan |
4.390.000 |
97 |
245/45 R17 Pilot Preceda PP2 |
Thái Lan |
5.150.000 |
98 |
245/45ZR17 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
4.080.000 |
99 |
225/55R17 Latitude Tour HP XL Grnx |
Châu Âu |
4.820.000 |
100 |
255/65R17 Primacy SUV |
Thái Lan |
3.170.000 |
101 |
265/65R17 Primacy SUV |
Thái Lan |
4.120.000 |
102 |
265/65R17 Cross Terrain DT1 |
Thái Lan |
4.120.000 |
103 |
275/65R17 Latitude Tour |
Trung Quốc |
4,410,000 |
104 |
285/65R17 Primacy SUV |
Thái Lan |
4.140.000 |
LỐP Ô TÔ MICHELIN DÙNG LAZANG 18 INCH |
|||
105 |
225/40ZR18 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
3.490.000 |
106 |
225/45R18 Primacy 3ST |
Thái Lan |
3.790.000 |
107 |
225/45ZR18 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
3.790.000 |
108 |
235/40ZR18 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
4.310.000 |
109 |
235/45ZR18 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
4.070.000 |
110 |
235/50R18 Primacy 3ST |
Thái Lan |
4.720.000 |
111 |
235/55R18 Latitude Tour HP |
Thái Lan |
4.350.000 |
112 |
235/60R18 Primacy SUV |
Thái Lan |
3.650.000 |
113 |
245/40ZR18 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
4.360.000 |
114 |
245/45ZR18 Pilot Super Sport |
Châu Âu |
5.380.000 |
115 |
245/50R18 Primacy 3 ST |
Trung Quốc |
4.820.000 |
116 |
255/35ZR18 Pilot Sport 3 Grnx |
Châu Âu |
5.580.000 |
117 |
255/45R18 Primacy 3ST |
Thái Lan |
4.680.000 |
118 |
255/55R18 Latitude Tour HP |
Châu Âu |
6.560.000 |
119 |
255/55R18 Latitude Sport 3 N0 Grnx |
Châu Âu |
5.140.000 |
120 |
255/60R18 Latitude Tour HP Grnx |
Châu Âu |
4.360.000 |
121 |
265/60R18 Primacy SUV |
Thái Lan |
4.490.000 |
122 |
265/35ZR18 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
5.250.000 |
LỐP Ô TÔ MICHELIN DÙNG LAZANG 19 INCH |
|||
123 |
235/35ZR19 Pilot Super Sport |
Châu Âu |
6.680.000 |
124 |
235/55R19 Latitude Tour HP |
Châu Âu |
6.630.000 |
125 |
255/50R19 Latitude Tour HP ZP*DTMI |
Châu Âu |
7.180.000 |
126 |
265/50R19 Latitude Tour HP N0 |
Châu Âu |
8.280.000 |
127 |
245/40ZR19 Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
5.260.000 |
128 |
245/45R19 Primacy 3 ST |
Thái Lan |
5.580.000 |
129 |
255/35ZR19 Pilot Super Sport |
Châu Âu |
7.260.000 |
130 |
275/35ZR19 Pilot Super Sport |
Châu Âu |
7.890.000 |
131 |
275/40R19 Pilot Sport PS2 |
Châu Âu |
8.190.000 |
LỐP Ô TÔ MICHELIN DÙNG LAZANG 20 INCH |
|||
132 |
275/35ZR20 Pilot Super Sport |
Châu Âu |
9.600.000 |
133 |
245/45R20 Latitude Sport |
Châu Âu |
8.760.000 |
134 |
255/50R20 Latitude Tour HP |
Châu Âu |
8.920.000 |
135 |
275/40R20 Latitude Tour HP |
Bắc Mỹ |
8.480.000 |
136 |
275/50R20 Latitude Sport M0 |
Châu Âu |
8.760.000 |
137 |
285/50R20 Latitude Tour HP DT Grnx |
Bắc Mỹ |
8.500.000 |
138 |
315/35R20 Latitude Tour HP |
Bắc Mỹ |
9.080.000 |
Nguồn: [Link nguồn]
Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe Honda Brio đầy đủ các phiên bản.