TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-12-05Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,245.00 10 | 23,245.00 10 | 23,335.00 10 |
EUR |
26,205.80 48.2 | 26,284.65 48.3 | 26,677.01 49.1 |
AUD |
16,819.48 117 | 16,921.01 118 | 17,105.75 119 |
KRW |
19.30 | 20.32 | 21.60 0.01 |
KWD |
0.00 | 76,451.24 7.67 | 79,450.73 7.96 |
MYR |
0.00 | 5,568.13 6.97 | 5,640.19 7.05 |
NOK |
0.00 | 2,694.64 2.29 | 2,779.09 2.36 |
RUB |
0.00 | 347.44 1.93 | 387.14 2.15 |
SEK |
0.00 | 2,549.76 3.63 | 2,613.94 3.73 |
SGD |
16,843.90 17.4 | 16,962.64 17.5 | 17,147.84 17.7 |
THB |
696.26 0.29 | 696.26 0.29 | 725.31 0.31 |
CAD |
17,308.07 90.0 | 17,465.26 90.9 | 17,655.95 91.8 |
CHF |
23,032.14 2.97 | 23,194.50 2.99 | 23,494.68 3.02 |
DKK |
0.00 | 3,484.91 6.05 | 3,594.14 6.25 |
GBP |
29,268.83 28.6 | 29,475.16 28.9 | 29,737.44 29.1 |
HKD |
2,940.56 2.27 | 2,961.29 2.29 | 3,005.62 2.32 |
INR |
0.00 | 329.46 0.56 | 342.39 0.58 |
JPY |
200.15 1.06 | 202.17 1.07 | 207.22 1.09 |
SAR |
0.00 | 6,193.13 2.65 | 6,436.11 2.77 |
Cập nhật 00:53 (15/05/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó