TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.

Tỷ giá
2001-12-02Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
|
25,750.00 | 25,780.00 | 26,140.00 |
|
28,576.20 | 28,864.85 | 30,142.05 |
|
173.78 | 175.54 | 184.82 |
|
16.18 | 17.97 | 19.50 |
|
19,542.43 | 19,739.83 | 20,413.20 |
|
16,285.17 | 16,449.67 | 16,976.81 |
|
18,198.29 | 18,382.11 | 18,971.18 |
|
30,641.98 | 30,951.50 | 31,943.36 |
|
3,504.60 | 3,540.00 | 3,653.44 |
|
0.00 | 3,859.29 | 4,006.94 |
|
33,916.06 | 34,258.65 | 35,356.49 |
|
3,222.56 | 3,255.11 | 3,379.65 |
|
0.00 | 301.79 | 314.78 |
|
0.00 | 84,184.43 | 87,809.13 |
|
0.00 | 5,999.34 | 6,129.98 |
|
0.00 | 2,485.13 | 2,590.56 |
|
0.00 | 306.43 | 339.21 |
|
0.00 | 6,882.18 | 7,178.51 |
|
0.00 | 2,642.41 | 2,754.51 |
|
697.81 | 775.35 | 808.24 |
Cập nhật 06:27 (22/05/2025)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam

