TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.

Tỷ giá
2001-12-02Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
|
26,166.00 | 26,196.00 | 26,476.00 |
|
30,174.79 | 30,479.58 | 31,765.43 |
|
173.05 | 174.79 | 184.04 |
|
16.43 | 18.25 | 19.80 |
|
20,056.90 | 20,259.49 | 20,950.06 |
|
17,137.63 | 17,310.74 | 17,865.02 |
|
18,593.91 | 18,781.72 | 19,383.10 |
|
32,328.49 | 32,655.04 | 33,700.63 |
|
3,614.61 | 3,651.12 | 3,768.03 |
|
0.00 | 4,072.60 | 4,228.30 |
|
34,908.09 | 35,260.70 | 36,389.72 |
|
3,294.27 | 3,327.54 | 3,454.76 |
|
0.00 | 297.29 | 310.08 |
|
0.00 | 86,005.10 | 90,173.11 |
|
0.00 | 6,202.52 | 6,337.42 |
|
0.00 | 2,621.96 | 2,733.12 |
|
0.00 | 297.34 | 329.14 |
|
0.00 | 6,996.87 | 7,297.94 |
|
0.00 | 2,777.45 | 2,895.19 |
|
734.04 | 815.60 | 850.18 |
Cập nhật 02:11 (15/09/2025)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam

