TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-06-15Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,775.00 5 | 22,775.00 5 | 22,845.00 5 |
EUR |
26,734.11 155 | 26,814.55 155 | 27,053.64 157 |
AUD |
17,025.16 25.5 | 17,127.93 25.7 | 17,315.25 26.0 |
KRW |
19.44 | 20.46 | 21.74 |
KWD |
0.00 | 75,346.00 41.4 | 78,303.54 43.0 |
MYR |
0.00 | 5,688.76 15.4 | 5,762.49 15.6 |
NOK |
0.00 | 2,805.78 14.8 | 2,893.77 15.2 |
RUB |
0.00 | 364.90 3.4 | 406.61 3.79 |
SEK |
0.00 | 2,617.78 11.6 | 2,683.72 11.9 |
SGD |
16,869.67 17.5 | 16,988.59 17.7 | 17,174.38 17.8 |
THB |
695.27 0.93 | 695.27 0.93 | 724.28 0.97 |
CAD |
17,327.47 65 | 17,484.83 65.5 | 17,676.05 66.3 |
CHF |
22,878.28 90.7 | 23,039.56 91.3 | 23,338.16 92.5 |
DKK |
0.00 | 3,561.04 20.9 | 3,672.72 21.6 |
GBP |
30,201.00 78.7 | 30,413.90 79.3 | 30,685.08 80.0 |
HKD |
2,864.78 0.71 | 2,884.97 0.70 | 2,928.21 0.72 |
INR |
0.00 | 336.01 0.57 | 349.20 0.61 |
JPY |
203.73 1.33 | 205.79 1.35 | 209.08 1.37 |
SAR |
0.00 | 6,067.86 1.15 | 6,306.04 1.21 |
Cập nhật 09:42 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó