TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2013-04-01Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,118.00 | 25,148.00 | 25,458.00 |
EUR |
26,496.28 | 26,763.92 | 27,949.19 |
JPY |
157.98 | 159.58 | 167.21 |
KRW |
15.95 | 17.72 | 19.33 |
SGD |
18,179.62 | 18,363.26 | 18,952.42 |
AUD |
16,112.17 | 16,274.92 | 16,797.08 |
CAD |
18,090.44 | 18,273.17 | 18,859.45 |
CHF |
27,072.22 | 27,345.68 | 28,223.04 |
CNY |
3,429.67 | 3,464.31 | 3,576.00 |
DKK |
0.00 | 3,579.44 | 3,716.52 |
GBP |
30,880.63 | 31,192.55 | 32,193.34 |
HKD |
3,156.04 | 3,187.92 | 3,290.20 |
INR |
0.00 | 303.48 | 315.61 |
KWD |
0.00 | 82,209.56 | 85,496.44 |
MYR |
0.00 | 5,249.99 | 5,364.51 |
NOK |
0.00 | 2,265.53 | 2,361.72 |
RUB |
0.00 | 261.73 | 289.74 |
SAR |
0.00 | 6,740.29 | 7,009.77 |
SEK |
0.00 | 2,281.68 | 2,378.56 |
THB |
605.24 | 672.49 | 698.24 |
Cập nhật 10:27 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó