Chi tiết Djokovic – Edmund: Sự quyết tâm muộn màng
Edmund chơi ngang ngửa với Djokovic trong set 3 nhưng không tránh được thất bại.
Ngoại trừ chiến thắng trước đối thủ hạng 120 thế giới Jerzy Janowicz ngày mở màn, ông vua làng banh nỉ không phải tốn mấy sức lực trong trận đấu ở vòng 2 (gặp Jiri Vesely) và 3 (Mikhail Youzhny). Cả hai tay vợt này đều “rủ nhau” dính chấn thương và bỏ cuộc giữa chừng.
Thông số của hai tay vợt:
Novak Djokovic |
|
|
Kyle Edmund |
|
Serbia |
V |
Anh |
||
|
|
|
||
1 |
Xếp hạng |
84 |
||
29 (1987.05.22) |
Tuổi |
21 (1995.01.08) | ||
Belgrade, Serbia |
Nơi sinh |
Johannesburg, Nam Phi | ||
Monte-Carlo, Monaco |
Nơi sống |
Beverley, Anh | ||
188 cm |
Chiều cao |
188 cm | ||
78 kg |
Cân nặng |
80 kg | ||
Tay phải |
Tay thuận |
Tay phải | ||
2 tay |
Cú trái |
2 tay | ||
2003 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
2012 | ||
51/5 |
Thắng - Thua trong năm |
12/14 | ||
7 |
Danh hiệu năm 2016 |
0 | ||
737/151 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
14/27 | ||
66 |
Danh hiệu |
0 | ||
$102,813,310 |
Tổng tiền thưởng |
$758,328 | ||
Đối đầu: Djokovic 1-0 Edmund |
Theo Nhật Quang ([Tên nguồn])