TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-03-20Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,160.00 | 23,160.00 | 23,260.00 |
EUR |
26,138.78 51.7 | 26,217.43 51.8 | 26,872.32 53.1 |
AUD |
16,206.40 53.8 | 16,304.23 54.1 | 16,482.29 54.7 |
KRW |
18.92 0.12 | 19.92 0.12 | 20.96 0.09 |
KWD |
0.00 | 76,364.42 217 | 79,360.74 225 |
MYR |
0.00 | 5,659.30 20.6 | 5,732.55 20.8 |
NOK |
0.00 | 2,676.67 2.94 | 2,760.57 3.02 |
RUB |
0.00 | 359.79 2.53 | 400.91 2.82 |
SEK |
0.00 | 2,488.59 5.82 | 2,551.24 5.95 |
SGD |
16,948.60 7.39 | 17,068.08 7.46 | 17,254.48 7.54 |
THB |
717.96 0.29 | 717.96 0.29 | 747.91 0.31 |
CAD |
17,158.05 4.98 | 17,313.87 5.02 | 17,502.95 5.08 |
CHF |
22,916.24 71.2 | 23,077.78 71.7 | 23,376.52 72.6 |
DKK |
0.00 | 3,475.84 7.29 | 3,584.79 7.50 |
GBP |
30,409.60 73.7 | 30,623.97 74.2 | 30,896.56 74.9 |
HKD |
2,914.44 0.55 | 2,934.98 0.55 | 2,978.93 0.56 |
INR |
0.00 | 335.51 0.19 | 348.67 0.20 |
JPY |
204.97 3.94 | 207.04 3.98 | 214.48 5.53 |
SAR |
0.00 | 6,174.48 1.32 | 6,416.75 1.38 |
Cập nhật 16:22 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó