TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-11-18Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,265.00 | 23,265.00 | 23,355.00 |
EUR |
26,257.38 | 26,336.39 | 26,723.77 |
AUD |
16,772.73 | 16,873.97 | 17,054.53 |
KRW |
19.01 | 20.01 | 21.26 |
KWD |
0.00 | 76,450.19 | 79,432.56 |
MYR |
0.00 | 5,526.51 | 5,596.83 |
NOK |
0.00 | 2,712.69 | 2,797.11 |
RUB |
0.00 | 352.14 | 392.31 |
SEK |
0.00 | 2,547.23 | 2,610.78 |
SGD |
16,744.40 | 16,862.44 | 17,042.87 |
THB |
692.07 | 692.07 | 720.78 |
CAD |
17,461.42 | 17,620.00 | 17,808.54 |
CHF |
22,863.65 | 23,024.82 | 23,317.79 |
DKK |
0.00 | 3,491.78 | 3,600.44 |
GBP |
29,504.26 | 29,712.25 | 29,970.19 |
HKD |
2,932.94 | 2,953.62 | 2,997.19 |
INR |
0.00 | 323.89 | 336.52 |
JPY |
201.24 | 203.27 | 209.62 |
SAR |
0.00 | 6,196.63 | 6,438.36 |
Cập nhật 08:23 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó