TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-03-18Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,150.00 | 23,150.00 | 23,250.00 |
EUR |
26,069.94 36.8 | 26,148.39 36.9 | 26,801.56 37.8 |
AUD |
16,247.59 32.1 | 16,345.66 32.3 | 16,524.17 32.6 |
KRW |
19.03 | 20.03 | 20.87 0.01 |
KWD |
0.00 | 76,130.63 | 79,117.81 |
MYR |
0.00 | 5,638.87 2.76 | 5,711.86 2.79 |
NOK |
0.00 | 2,677.52 11.0 | 2,761.45 11.3 |
RUB |
0.00 | 356.71 3.11 | 397.48 3.47 |
SEK |
0.00 | 2,481.11 17.9 | 2,543.57 18.3 |
SGD |
16,931.29 29.9 | 17,050.64 30.1 | 17,236.85 30.5 |
THB |
717.65 2.25 | 717.65 2.25 | 747.59 2.35 |
CAD |
17,135.22 36.0 | 17,290.84 36.3 | 17,479.68 36.7 |
CHF |
22,842.36 43.2 | 23,003.38 43.5 | 23,301.17 44.0 |
DKK |
0.00 | 3,466.23 4.67 | 3,574.88 4.82 |
GBP |
30,474.47 100 | 30,689.30 101 | 30,962.48 102 |
HKD |
2,913.25 0.11 | 2,933.79 0.11 | 2,977.72 0.10 |
INR |
0.00 | 335.64 1.96 | 348.81 2.04 |
JPY |
201.06 0.53 | 203.09 0.53 | 208.98 0.53 |
SAR |
0.00 | 6,171.82 0.48 | 6,413.99 0.51 |
Cập nhật 13:37 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó