TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-01-16Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,155.00 | 23,155.00 | 23,245.00 |
EUR |
26,272.59 140 | 26,351.64 140 | 27,009.89 144 |
AUD |
16,511.34 29.8 | 16,611.01 30 | 16,792.42 30.3 |
KRW |
19.32 0.02 | 20.34 0.02 | 20.98 |
KWD |
0.00 | 76,457.59 50.4 | 79,457.59 52.4 |
MYR |
0.00 | 5,615.52 12.3 | 5,688.21 12.5 |
NOK |
0.00 | 2,676.46 3.42 | 2,760.35 3.52 |
RUB |
0.00 | 345.38 0.01 | 384.86 0.01 |
SEK |
0.00 | 2,555.60 9.11 | 2,619.93 9.36 |
SGD |
16,907.54 27.5 | 17,026.73 27.6 | 17,212.69 27.9 |
THB |
712.48 0.88 | 712.48 0.88 | 742.20 0.93 |
CAD |
17,239.86 16.8 | 17,396.43 17.0 | 17,586.42 17.2 |
CHF |
23,182.43 96.6 | 23,345.85 97.3 | 23,648.07 98.5 |
DKK |
0.00 | 3,492.88 19.0 | 3,602.37 19.6 |
GBP |
29,499.72 34.4 | 29,707.67 34.6 | 29,972.11 34.9 |
HKD |
2,915.49 0.33 | 2,936.04 0.32 | 2,980.00 0.34 |
INR |
0.00 | 325.51 2.4 | 338.28 2.49 |
JPY |
206.58 0.76 | 208.67 0.77 | 214.72 0.78 |
SAR |
0.00 | 6,170.67 1.14 | 6,412.79 1.19 |
Cập nhật 13:52 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó